0.0%
Phổ biến
33.3%
Tỷ Lệ Thắng
1.5%
Tỷ Lệ Cấm
Thứ Tự Kỹ Năng
Q
E
W
|
||||||||||||||||||
|
Q | Q | Q | Q | Q | |||||||||||||
|
W | W | W | W | W | |||||||||||||
|
E | E | E | E | E | |||||||||||||
|
R | R | R |
Phổ biến: 40.0% -
Tỷ Lệ Thắng: 58.3%
Build ban đầu
x2
Phổ biến: 80.0%
Tỷ Lệ Thắng: 12.5%
Tỷ Lệ Thắng: 12.5%
Build cốt lõi
Phổ biến: 50.0%
Tỷ Lệ Thắng: 100.0%
Tỷ Lệ Thắng: 100.0%
Giày
Phổ biến: 35.0%
Tỷ Lệ Thắng: 28.6%
Tỷ Lệ Thắng: 28.6%
Đường build chung cuộc
Quan sát trận đấu
Chạy [Terminal] và sao chép rồi dán mã bên dưới
Quan sát trận đấu
Ngọc Bổ Trợ
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
Phổ biến: 55.0% -
Tỷ Lệ Thắng: 18.2%
Người chơi Olaf xuất sắc nhất
Người Chơi | Tỷ Lệ Thắng | ||||
---|---|---|---|---|---|
공 이#사모예드
KR (#1) |
65.5% | ||||
Captain Tofu#Jolaf
OCE (#2) |
62.3% | ||||
gaku#xyz
VN (#3) |
63.5% | ||||
AdcMain2026#EU202
EUW (#4) |
60.5% | ||||
Sty1eOfMe#huy73
VN (#5) |
60.5% | ||||
cemre ironhand#KADES
TR (#6) |
62.7% | ||||
weiweiwei1#KR1
KR (#7) |
60.0% | ||||
기묘기묘#KR1
KR (#8) |
59.7% | ||||
英雄聯盟護衛軍#TW2
TW (#9) |
59.3% | ||||
Mầm Ốp La#VN22
VN (#10) |
59.2% | ||||