4.3%
Phổ biến
47.4%
Tỷ Lệ Thắng
4.4%
Tỷ Lệ Cấm
Thứ Tự Kỹ Năng
Q
E
W
|
||||||||||||||||||
|
Q | Q | Q | Q | Q | Q | ||||||||||||
|
W | W | W | W | ||||||||||||||
|
E | E | E | E | E | |||||||||||||
|
R | R | R |
Phổ biến: 37.8% -
Tỷ Lệ Thắng: 46.3%
Build ban đầu
x2
Phổ biến: 55.1%
Tỷ Lệ Thắng: 44.2%
Tỷ Lệ Thắng: 44.2%
Build cốt lõi
Phổ biến: 5.9%
Tỷ Lệ Thắng: 63.4%
Tỷ Lệ Thắng: 63.4%
Giày
Phổ biến: 2.8%
Tỷ Lệ Thắng: 44.9%
Tỷ Lệ Thắng: 44.9%
Đường build chung cuộc
Đường Build Của Tuyển Thủ Yuumi (Hỗ Trợ)
Mersa
3 /
7 /
25
|
VS
|
E
Q
W
|
|
||
Mersa
0 /
6 /
12
|
VS
|
E
Q
W
|
|||
JoJo
0 /
3 /
14
|
VS
|
Q
E
W
|
|
||
Doxy
3 /
11 /
6
|
VS
|
|
|||
Kaiser
1 /
1 /
9
|
VS
|
Q
W
E
|
|||
Quan sát trận đấu
Chạy [Terminal] và sao chép rồi dán mã bên dưới
Quan sát trận đấu
Ngọc Bổ Trợ
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
Phổ biến: 56.1% -
Tỷ Lệ Thắng: 47.8%
Người chơi Yuumi xuất sắc nhất
Người Chơi | Tỷ Lệ Thắng | ||||
---|---|---|---|---|---|
유기농콩을통째로갈아만든두유검은#통곡물참깨
KR (#1) |
74.7% | ||||
伽伽伽伽#TW2
TW (#2) |
79.3% | ||||
W Airi#99999
VN (#3) |
70.0% | ||||
Yourzi#NA1
NA (#4) |
69.4% | ||||
31844791del#KR1
KR (#5) |
100.0% | ||||
Princess Neko#EUW
EUW (#6) |
75.0% | ||||
Zatoichi#Yuumi
BR (#7) |
67.3% | ||||
Họa Sĩ Làng Cờ#666
VN (#8) |
70.0% | ||||
T1 Yuumi#Yuumi
EUW (#9) |
56.4% | ||||
umimeomeo#umiii
VN (#10) |
55.7% | ||||