2.1%
Phổ biến
49.9%
Tỷ Lệ Thắng
0.9%
Tỷ Lệ Cấm
Thứ Tự Kỹ Năng
Q
E
W
|
||||||||||||||||||
|
Q | Q | Q | Q | Q | |||||||||||||
|
W | W | W | W | W | |||||||||||||
|
E | E | E | E | E | |||||||||||||
|
R | R | R |
Phổ biến: 59.3% -
Tỷ Lệ Thắng: 49.5%
Build ban đầu
x2
Phổ biến: 96.4%
Tỷ Lệ Thắng: 50.6%
Tỷ Lệ Thắng: 50.6%
Build cốt lõi
Phổ biến: 10.8%
Tỷ Lệ Thắng: 54.9%
Tỷ Lệ Thắng: 54.9%
Giày
Phổ biến: 87.3%
Tỷ Lệ Thắng: 50.5%
Tỷ Lệ Thắng: 50.5%
Đường build chung cuộc
Đường Build Của Tuyển Thủ Zoe (Đường giữa)
Vetheo
11 /
1 /
3
|
VS
|
Q
E
W
|
|
||
Enga
4 /
0 /
4
|
VS
|
Q
E
W
|
|||
Maple
8 /
2 /
6
|
VS
|
Q
E
W
|
|||
Enga
5 /
1 /
7
|
VS
|
Q
E
W
|
|
||
Nisqy
3 /
9 /
7
|
VS
|
Q
E
W
|
|||
Quan sát trận đấu
Chạy [Terminal] và sao chép rồi dán mã bên dưới
Quan sát trận đấu
Ngọc Bổ Trợ
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
Phổ biến: 52.4% -
Tỷ Lệ Thắng: 50.4%
Người chơi Zoe xuất sắc nhất
Người Chơi | Tỷ Lệ Thắng | ||||
---|---|---|---|---|---|
Niss#Ni33
VN (#1) |
92.1% | ||||
Agle#1760
EUW (#2) |
73.5% | ||||
n22#2203
VN (#3) |
83.8% | ||||
BAGGELARAS 1965#OGACC
EUW (#4) |
64.7% | ||||
eLS Louis#atlas
EUW (#5) |
64.3% | ||||
Samikin#uwu
NA (#6) |
67.4% | ||||
Nóng Như Kem#19999
VN (#7) |
65.7% | ||||
VILLAIN#1231
LAS (#8) |
61.5% | ||||
제영우#제영우
KR (#9) |
62.5% | ||||
TAT#1231
KR (#10) |
71.9% | ||||