3.8%
Phổ biến
52.0%
Tỷ Lệ Thắng
6.6%
Tỷ Lệ Cấm
Thứ Tự Kỹ Năng
Q
W
E
|
||||||||||||||||||
|
Q | Q | Q | Q | Q | |||||||||||||
|
W | W | W | W | W | |||||||||||||
|
E | E | E | E | E | |||||||||||||
|
R | R | R |
Phổ biến: 51.2% -
Tỷ Lệ Thắng: 51.5%
Build ban đầu
x2
Phổ biến: 91.7%
Tỷ Lệ Thắng: 51.8%
Tỷ Lệ Thắng: 51.8%
Build cốt lõi
Phổ biến: 19.7%
Tỷ Lệ Thắng: 55.9%
Tỷ Lệ Thắng: 55.9%
Giày
Phổ biến: 92.0%
Tỷ Lệ Thắng: 52.5%
Tỷ Lệ Thắng: 52.5%
Đường build chung cuộc
Đường Build Của Tuyển Thủ Xerath (Đường giữa)
Eika
15 /
1 /
11
|
VS
|
Q
W
E
|
|
||
Crownie
4 /
4 /
0
|
VS
|
Q
W
E
|
|||
Bdd
5 /
4 /
3
|
VS
|
Q
W
E
|
|
||
Yagao
8 /
1 /
10
|
VS
|
Q
W
E
|
|||
Eika
6 /
4 /
3
|
VS
|
Q
W
E
|
|
||
Quan sát trận đấu
Chạy [Terminal] và sao chép rồi dán mã bên dưới
Quan sát trận đấu
Ngọc Bổ Trợ
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
Phổ biến: 61.2% -
Tỷ Lệ Thắng: 52.4%
Người chơi Xerath xuất sắc nhất
Người Chơi | Tỷ Lệ Thắng | ||||
---|---|---|---|---|---|
무빙연습시켜줌#히트스캔
KR (#1) |
66.0% | ||||
VOIDGOD#KTTK
TR (#2) |
67.8% | ||||
상어친구죠스바#KR1
KR (#3) |
61.8% | ||||
Phong Dubai#VN2
VN (#4) |
66.7% | ||||
Chris Kyle#EUW
EUW (#5) |
75.0% | ||||
TheHuldor#EUW
EUW (#6) |
66.0% | ||||
Krüppi#EUW
EUW (#7) |
60.9% | ||||
IsoLazy#9951
TW (#8) |
61.4% | ||||
lovense dj#gray
NA (#9) |
59.2% | ||||
upheaval#Pew
EUW (#10) |
59.2% | ||||