5.3%
Phổ biến
51.7%
Tỷ Lệ Thắng
2.5%
Tỷ Lệ Cấm
Thứ Tự Kỹ Năng
Q
W
E
|
||||||||||||||||||
|
Q | Q | Q | Q | Q | |||||||||||||
|
W | W | W | W | W | |||||||||||||
|
E | E | E | E | E | |||||||||||||
|
R | R | R |
Phổ biến: 36.9% -
Tỷ Lệ Thắng: 51.5%
Build ban đầu
x2
Phổ biến: 84.0%
Tỷ Lệ Thắng: 51.7%
Tỷ Lệ Thắng: 51.7%
Build cốt lõi
Phổ biến: 18.1%
Tỷ Lệ Thắng: 57.1%
Tỷ Lệ Thắng: 57.1%
Giày
Phổ biến: 29.3%
Tỷ Lệ Thắng: 51.9%
Tỷ Lệ Thắng: 51.9%
Đường build chung cuộc
Đường Build Của Tuyển Thủ Twisted Fate (Đường giữa)
Pullbae
3 /
5 /
2
|
VS
|
Q
W
E
|
|||
Ophelia
3 /
7 /
5
|
VS
|
Q
W
E
|
|
||
Ucal
9 /
1 /
6
|
VS
|
E
W
Q
|
|||
eXyu
2 /
1 /
19
|
VS
|
Q
W
E
|
|
||
Ablazeolive
9 /
4 /
8
|
VS
|
Q
W
E
|
|
||
Quan sát trận đấu
Chạy [Terminal] và sao chép rồi dán mã bên dưới
Quan sát trận đấu
Ngọc Bổ Trợ
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
Phổ biến: 24.8% -
Tỷ Lệ Thắng: 50.5%
Người chơi Twisted Fate xuất sắc nhất
Người Chơi | Tỷ Lệ Thắng | ||||
---|---|---|---|---|---|
뗑 귄#O V O
KR (#1) |
70.8% | ||||
KischFutter#EUW
EUW (#2) |
69.0% | ||||
34PI5HP34J5I34H5#EUW
EUW (#3) |
84.6% | ||||
2DTFT#TFT
VN (#4) |
64.2% | ||||
Takey#KR99
KR (#5) |
61.5% | ||||
생크림보름달#초코맛
KR (#6) |
65.3% | ||||
S e IR i o U s#EUW
EUW (#7) |
62.3% | ||||
deluxe tf#erm
EUW (#8) |
66.7% | ||||
SoHwan#xxx
KR (#9) |
63.2% | ||||
팀 정글 기사 但又不#2012
VN (#10) |
64.1% | ||||