1.7%
Phổ biến
51.3%
Tỷ Lệ Thắng
2.5%
Tỷ Lệ Cấm
Thứ Tự Kỹ Năng
E
W
Q
|
||||||||||||||||||
|
Q | Q | Q | Q | Q | |||||||||||||
|
W | W | W | W | W | |||||||||||||
|
E | E | E | E | E | |||||||||||||
|
R | R | R |
Phổ biến: 29.0% -
Tỷ Lệ Thắng: 52.3%
Build ban đầu
Phổ biến: 88.7%
Tỷ Lệ Thắng: 51.8%
Tỷ Lệ Thắng: 51.8%
Build cốt lõi
Phổ biến: 13.8%
Tỷ Lệ Thắng: 58.2%
Tỷ Lệ Thắng: 58.2%
Giày
Phổ biến: 55.0%
Tỷ Lệ Thắng: 52.9%
Tỷ Lệ Thắng: 52.9%
Đường build chung cuộc
Đường Build Của Tuyển Thủ Twisted Fate (Đường trên)
Agresivoo
4 /
6 /
1
|
VS
|
E
W
|
|
||
Finn
1 /
2 /
1
|
VS
|
W
E
|
|||
Woolite
3 /
4 /
7
|
VS
|
E
W
|
|
||
Finn
7 /
7 /
4
|
VS
|
W
E
|
|||
SLT
6 /
4 /
8
|
VS
|
E
W
|
|
||
Quan sát trận đấu
Chạy [Terminal] và sao chép rồi dán mã bên dưới
Quan sát trận đấu
Ngọc Bổ Trợ
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
Phổ biến: 71.1% -
Tỷ Lệ Thắng: 52.3%
Người chơi Twisted Fate xuất sắc nhất
Người Chơi | Tỷ Lệ Thắng | ||||
---|---|---|---|---|---|
뗑 귄#O V O
KR (#1) |
70.8% | ||||
KischFutter#EUW
EUW (#2) |
67.3% | ||||
2DTFT#TFT
VN (#3) |
65.1% | ||||
SoHwan#xxx
KR (#4) |
65.5% | ||||
Takey#KR99
KR (#5) |
61.5% | ||||
S e IR i o U s#EUW
EUW (#6) |
62.3% | ||||
deluxe tf#erm
EUW (#7) |
66.7% | ||||
ren wo hang#T12
KR (#8) |
62.5% | ||||
34PI5HP34J5I34H5#EUW
EUW (#9) |
83.3% | ||||
Nguyễn Phạm GHào#52hz
VN (#10) |
70.5% | ||||