0.5%
Phổ biến
48.7%
Tỷ Lệ Thắng
0.9%
Tỷ Lệ Cấm
Thứ Tự Kỹ Năng
W
Q
E
|
||||||||||||||||||
|
Q | Q | Q | Q | Q | |||||||||||||
|
W | W | W | W | W | |||||||||||||
|
E | E | E | E | E | |||||||||||||
|
R | R | R |
Phổ biến: 26.4% -
Tỷ Lệ Thắng: 49.3%
Build ban đầu
Phổ biến: 95.1%
Tỷ Lệ Thắng: 49.6%
Tỷ Lệ Thắng: 49.6%
Build cốt lõi
Phổ biến: 5.7%
Tỷ Lệ Thắng: 57.4%
Tỷ Lệ Thắng: 57.4%
Giày
Phổ biến: 57.2%
Tỷ Lệ Thắng: 48.8%
Tỷ Lệ Thắng: 48.8%
Đường build chung cuộc
Đường Build Của Tuyển Thủ Varus (Đường trên)
Hans Sama
12 /
5 /
6
|
VS
|
Q
W
E
|
|
||
Photon
16 /
8 /
21
|
VS
|
Q
E
W
|
|
||
Wayward
12 /
1 /
1
|
VS
|
Q
W
E
|
|||
Kingen
8 /
4 /
17
|
VS
|
Q
W
E
|
|
||
Dhokla
3 /
5 /
4
|
VS
|
W
Q
E
|
|
||
Quan sát trận đấu
Chạy [Terminal] và sao chép rồi dán mã bên dưới
Quan sát trận đấu
Ngọc Bổ Trợ
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
Phổ biến: 59.6% -
Tỷ Lệ Thắng: 49.9%
Người chơi Varus xuất sắc nhất
Người Chơi | Tỷ Lệ Thắng | ||||
---|---|---|---|---|---|
좌유범#KR1
KR (#1) |
63.9% | ||||
Alexmeister#GOAT
OCE (#2) |
64.0% | ||||
Gumangusi#1812
VN (#3) |
61.7% | ||||
Dhokla#NA1
NA (#4) |
61.2% | ||||
nhok VS nhok ac#VN2
VN (#5) |
65.2% | ||||
우주형사#247
KR (#6) |
57.8% | ||||
29V5 KSkyyyy#240hz
VN (#7) |
56.9% | ||||
1010178#EUNE
EUNE (#8) |
56.5% | ||||
crescent moon#rph
LAS (#9) |
58.0% | ||||
501#EUNE
EUNE (#10) |
62.2% | ||||