0.3%
Phổ biến
49.4%
Tỷ Lệ Thắng
0.9%
Tỷ Lệ Cấm
Thứ Tự Kỹ Năng
Q
W
E
|
||||||||||||||||||
|
Q | Q | Q | Q | Q | |||||||||||||
|
W | W | W | W | W | |||||||||||||
|
E | E | E | E | E | |||||||||||||
|
R | R | R |
Phổ biến: 28.7% -
Tỷ Lệ Thắng: 51.7%
Build ban đầu
x2
Phổ biến: 90.5%
Tỷ Lệ Thắng: 49.1%
Tỷ Lệ Thắng: 49.1%
Build cốt lõi
Phổ biến: 5.3%
Tỷ Lệ Thắng: 65.7%
Tỷ Lệ Thắng: 65.7%
Giày
Phổ biến: 35.8%
Tỷ Lệ Thắng: 48.7%
Tỷ Lệ Thắng: 48.7%
Đường build chung cuộc
Đường Build Của Tuyển Thủ Swain (Đường trên)
Ayel
6 /
6 /
15
|
VS
|
Q
W
E
|
|
||
Quan sát trận đấu
Chạy [Terminal] và sao chép rồi dán mã bên dưới
Quan sát trận đấu
Ngọc Bổ Trợ
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
Phổ biến: 50.1% -
Tỷ Lệ Thắng: 48.5%
Người chơi Swain xuất sắc nhất
Người Chơi | Tỷ Lệ Thắng | ||||
---|---|---|---|---|---|
Awziliesama#28137
EUW (#1) |
96.9% | ||||
DjuMix#EUNE
EUNE (#2) |
65.5% | ||||
Noxian Demon#NOXUS
EUNE (#3) |
63.6% | ||||
Husum#EUW
EUW (#4) |
62.7% | ||||
Yusshiro#UwU
VN (#5) |
62.4% | ||||
djack#dota
TW (#6) |
72.5% | ||||
스웨인성#KR1
KR (#7) |
62.5% | ||||
Huy Hoàng#1304
VN (#8) |
58.8% | ||||
SHADOWFLAMEISKEY#BGBOI
NA (#9) |
58.5% | ||||
Son of Ogre#BAKI
NA (#10) |
58.9% | ||||
Xếp hạng điểm thành thạo
1. | 10,357,366 | |
2. | 6,475,081 | |
3. | 6,027,660 | |
4. | 5,719,565 | |
5. | 5,390,786 | |