0.7%
Phổ biến
47.1%
Tỷ Lệ Thắng
0.3%
Tỷ Lệ Cấm
Thứ Tự Kỹ Năng
W
Q
E
|
||||||||||||||||||
|
Q | Q | Q | Q | Q | |||||||||||||
|
W | W | W | W | W | |||||||||||||
|
E | E | E | E | E | |||||||||||||
|
R | R | R |
Phổ biến: 47.4% -
Tỷ Lệ Thắng: 46.8%
Build ban đầu
x2
Phổ biến: 69.2%
Tỷ Lệ Thắng: 46.4%
Tỷ Lệ Thắng: 46.4%
Build cốt lõi
Phổ biến: 6.8%
Tỷ Lệ Thắng: 46.6%
Tỷ Lệ Thắng: 46.6%
Giày
Phổ biến: 56.7%
Tỷ Lệ Thắng: 46.3%
Tỷ Lệ Thắng: 46.3%
Đường build chung cuộc
Đường Build Của Tuyển Thủ Sejuani (Đường trên)
StarScreen
5 /
4 /
12
|
VS
|
W
Q
E
|
|
||
Kazu
11 /
7 /
19
|
VS
|
W
Q
E
|
|
||
Kazu
1 /
4 /
2
|
VS
|
W
Q
E
|
|||
StarScreen
9 /
8 /
21
|
VS
|
W
Q
E
|
|||
Solo
1 /
2 /
2
|
VS
|
W
Q
E
|
|
||
Quan sát trận đấu
Chạy [Terminal] và sao chép rồi dán mã bên dưới
Quan sát trận đấu
Ngọc Bổ Trợ
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
Phổ biến: 59.9% -
Tỷ Lệ Thắng: 46.4%
Người chơi Sejuani xuất sắc nhất
Người Chơi | Tỷ Lệ Thắng | ||||
---|---|---|---|---|---|
Prof Danone#BR1
BR (#1) |
69.2% | ||||
Rework the game#EUW
EUW (#2) |
81.6% | ||||
DarkN3bunu#EUNE
EUNE (#3) |
59.5% | ||||
ALEXZVZV#LAN
LAN (#4) |
55.7% | ||||
dwukropek ojëbus#EUNE
EUNE (#5) |
68.5% | ||||
Tử Công Kê#tit
VN (#6) |
58.3% | ||||
Clutch#NA12
NA (#7) |
54.3% | ||||
NahuuCABJ#LAS
LAS (#8) |
54.2% | ||||
최현우#KR1
KR (#9) |
56.6% | ||||
EloFifiJestem#2115
EUNE (#10) |
66.7% | ||||