0.1%
Phổ biến
50.7%
Tỷ Lệ Thắng
20.2%
Tỷ Lệ Cấm
Thứ Tự Kỹ Năng
Q
E
W
|
||||||||||||||||||
|
Q | Q | Q | Q | Q | |||||||||||||
|
W | W | W | W | W | |||||||||||||
|
E | E | E | E | E | |||||||||||||
|
R | R | R |
Phổ biến: 36.5% -
Tỷ Lệ Thắng: 50.1%
Build ban đầu
x2
Phổ biến: 87.5%
Tỷ Lệ Thắng: 54.9%
Tỷ Lệ Thắng: 54.9%
Build cốt lõi
Phổ biến: 7.4%
Tỷ Lệ Thắng: 43.5%
Tỷ Lệ Thắng: 43.5%
Giày
Phổ biến: 68.8%
Tỷ Lệ Thắng: 51.8%
Tỷ Lệ Thắng: 51.8%
Đường build chung cuộc
Đường Build Của Tuyển Thủ Hwei (Đường trên)
Grevthar
3 /
2 /
1
|
VS
|
Q
E
W
|
|
||
Ablazeolive
8 /
2 /
9
|
VS
|
Q
E
W
|
|
||
Quan sát trận đấu
Chạy [Terminal] và sao chép rồi dán mã bên dưới
Quan sát trận đấu
Ngọc Bổ Trợ
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
Phổ biến: 45.3% -
Tỷ Lệ Thắng: 50.1%
Người chơi Hwei xuất sắc nhất
Người Chơi | Tỷ Lệ Thắng | ||||
---|---|---|---|---|---|
SUP Zaitex#arda
TR (#1) |
84.5% | ||||
Niros#Dusty
EUNE (#2) |
79.6% | ||||
TWITCH GUOLIVERX#EXT
BR (#3) |
71.7% | ||||
이순모#KR1
KR (#4) |
76.1% | ||||
starslight#0904
KR (#5) |
67.3% | ||||
THELMan#SKT
LAN (#6) |
74.4% | ||||
Midlane Abuser#GLIDE
EUNE (#7) |
65.4% | ||||
Nin#xdd
TR (#8) |
64.3% | ||||
no mental#2012
EUW (#9) |
63.2% | ||||
Emo#STAR
LAN (#10) |
73.8% | ||||