Hwei

Người chơi Hwei xuất sắc nhất

Người chơi Hwei xuất sắc nhất

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
SUP Zaitex#arda
SUP Zaitex#arda
TR (#1)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường giữa Kim Cương III 91.2% 12.1 /
3.3 /
9.9
68
2.
EllyWex#TR1
EllyWex#TR1
TR (#2)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 64.6% 8.3 /
5.7 /
8.3
48
3.
Miserable Thing#0000
Miserable Thing#0000
EUW (#3)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 60.4% 5.1 /
4.1 /
7.7
53
4.
Freiren#uwu
Freiren#uwu
LAS (#4)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 60.0% 5.3 /
4.1 /
7.5
80
5.
Aventurine#Sora
Aventurine#Sora
NA (#5)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữaHỗ Trợ Đại Cao Thủ 59.3% 4.8 /
4.8 /
7.9
59
6.
kira#171
kira#171
BR (#6)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaAD Carry Cao Thủ 59.1% 6.8 /
5.0 /
7.4
93
7.
lephri#001
lephri#001
KR (#7)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường giữa Kim Cương II 77.1% 6.7 /
4.5 /
7.0
70
8.
The Youngest Day#김나영
The Youngest Day#김나영
KR (#8)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 56.5% 5.2 /
3.4 /
8.5
69
9.
Tepes#666
Tepes#666
EUW (#9)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 56.9% 4.6 /
4.2 /
7.4
58
10.
Light#Rebor
Light#Rebor
TR (#10)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 67.4% 6.7 /
4.2 /
8.7
43
11.
연초가 된 나자신#KR1
연초가 된 나자신#KR1
KR (#11)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaHỗ Trợ Cao Thủ 55.9% 4.4 /
3.8 /
7.3
93
12.
muteallndomybest#KR1
muteallndomybest#KR1
KR (#12)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 60.9% 3.9 /
3.3 /
7.3
46
13.
nevam#Hwei
nevam#Hwei
BR (#13)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 58.3% 5.6 /
4.7 /
8.4
48
14.
shad3#1111
shad3#1111
KR (#14)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 54.4% 4.6 /
3.9 /
7.5
90
15.
99999 apm femboy#GwG
99999 apm femboy#GwG
EUNE (#15)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 56.3% 3.8 /
5.9 /
10.3
48
16.
Meii j#nhat
Meii j#nhat
VN (#16)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 64.3% 6.2 /
4.6 /
8.3
42
17.
ToastyAlex#NA1
ToastyAlex#NA1
NA (#17)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 100.0% 6.8 /
2.2 /
10.0
13
18.
Avares#ECPU
Avares#ECPU
EUNE (#18)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 55.6% 8.7 /
6.8 /
8.4
63
19.
Malik Delgaty#BR2
Malik Delgaty#BR2
BR (#19)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữaAD Carry Kim Cương I 63.6% 6.5 /
4.6 /
8.9
55
20.
미 드#KR115
미 드#KR115
KR (#20)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 56.5% 6.4 /
3.2 /
7.7
46
21.
Heroic#Herc
Heroic#Herc
EUW (#21)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 60.5% 8.4 /
5.3 /
9.1
43
22.
Plua#ant
Plua#ant
KR (#22)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 57.8% 3.7 /
3.3 /
6.1
45
23.
Dragon God King#KR1
Dragon God King#KR1
KR (#23)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 50.9% 5.5 /
5.1 /
7.8
55
24.
Tenshi#M1D
Tenshi#M1D
EUW (#24)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 59.1% 4.6 /
4.8 /
7.6
44
25.
I U#5958
I U#5958
EUW (#25)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 90.0% 10.6 /
3.5 /
8.3
20
26.
hongyan Dilraba#Queen
hongyan Dilraba#Queen
KR (#26)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 67.6% 5.7 /
5.1 /
9.4
37
27.
Niros#Dusty
Niros#Dusty
EUNE (#27)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 72.7% 7.1 /
4.2 /
9.5
33
28.
Sxret#1111
Sxret#1111
KR (#28)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 49.0% 5.1 /
4.5 /
8.1
51
29.
NewJeans minji#333
NewJeans minji#333
EUNE (#29)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 62.5% 6.6 /
4.6 /
8.1
40
30.
A Ly#A Ly
A Ly#A Ly
VN (#30)
Kim Cương I Kim Cương I
Hỗ Trợ Kim Cương I 70.2% 5.5 /
5.4 /
14.3
47
31.
THELMan#SKT
THELMan#SKT
LAN (#31)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 75.9% 7.2 /
4.3 /
9.7
29
32.
Scripted Haru#AKana
Scripted Haru#AKana
BR (#32)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường giữa Kim Cương IV 67.9% 7.2 /
3.9 /
8.8
56
33.
megap#EUNE
megap#EUNE
EUNE (#33)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 71.9% 5.8 /
5.4 /
8.4
32
34.
Unholy Tenabrae#EUW
Unholy Tenabrae#EUW
EUW (#34)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đường giữa ngọc lục bảo I 70.7% 6.9 /
5.0 /
8.2
58
35.
담 타#5252
담 타#5252
KR (#35)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường giữa Kim Cương IV 68.5% 6.1 /
4.2 /
7.4
54
36.
Mizeon#EUW
Mizeon#EUW
EUW (#36)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường giữa Kim Cương III 64.8% 5.8 /
2.7 /
9.2
54
37.
L X N#2002
L X N#2002
VN (#37)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường giữa Kim Cương II 58.5% 7.3 /
6.9 /
9.7
135
38.
Dr Natrium#Keria
Dr Natrium#Keria
EUNE (#38)
Thách Đấu Thách Đấu
Hỗ Trợ Thách Đấu 69.7% 5.9 /
4.9 /
12.9
33
39.
Sindel#queen
Sindel#queen
VN (#39)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 57.5% 6.7 /
3.7 /
8.7
40
40.
CapcaunDemon#King
CapcaunDemon#King
EUNE (#40)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữaAD Carry Đại Cao Thủ 63.9% 6.9 /
4.9 /
7.5
36
41.
N0GG#000
N0GG#000
BR (#41)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 68.8% 6.8 /
3.7 /
7.7
32
42.
Ayala#Yes
Ayala#Yes
BR (#42)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 65.7% 4.5 /
5.6 /
8.5
35
43.
Solitude#Yann
Solitude#Yann
VN (#43)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 59.0% 6.2 /
4.4 /
7.9
39
44.
Midlane Abuser#GLIDE
Midlane Abuser#GLIDE
EUNE (#44)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD CarryĐường giữa Đại Cao Thủ 79.2% 9.2 /
4.1 /
7.9
24
45.
Relna#KR1
Relna#KR1
KR (#45)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 72.4% 5.8 /
3.3 /
7.0
29
46.
Unkillable#mid
Unkillable#mid
KR (#46)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 66.7% 3.7 /
3.7 /
10.0
33
47.
Guguze#bel
Guguze#bel
BR (#47)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 68.8% 7.6 /
5.8 /
9.3
32
48.
Voracity991#EUW
Voracity991#EUW
EUW (#48)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường giữa Kim Cương II 59.7% 5.0 /
6.6 /
8.6
67
49.
Tommy lee tinta#TINTA
Tommy lee tinta#TINTA
BR (#49)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường giữa Kim Cương III 64.1% 7.4 /
4.7 /
8.9
64
50.
하얀불꽃의김동규#KR1
하얀불꽃의김동규#KR1
KR (#50)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường giữa Kim Cương III 58.2% 5.7 /
5.7 /
9.4
55
51.
Lotus#L777
Lotus#L777
TR (#51)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Hỗ Trợ Kim Cương IV 93.5% 7.0 /
5.2 /
13.7
31
52.
kerianh#8989
kerianh#8989
VN (#52)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường giữa Kim Cương III 61.7% 6.9 /
5.3 /
9.5
60
53.
아니원#인류애박살
아니원#인류애박살
KR (#53)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường giữa Kim Cương II 58.8% 4.5 /
4.2 /
8.4
51
54.
Leonard#811
Leonard#811
VN (#54)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 62.2% 6.2 /
4.8 /
8.9
37
55.
Ophilion#ofat
Ophilion#ofat
EUNE (#55)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường giữa Kim Cương II 65.9% 8.0 /
4.4 /
9.0
44
56.
フィナーレ#0326
フィナーレ#0326
KR (#56)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 78.9% 5.3 /
1.6 /
8.7
19
57.
鹿鹿鹿鹿鹿#uwu
鹿鹿鹿鹿鹿#uwu
TW (#57)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đường giữa ngọc lục bảo I 66.0% 6.8 /
5.5 /
8.6
53
58.
명륜진사갈비 버터도둑#KR2
명륜진사갈비 버터도둑#KR2
KR (#58)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 52.4% 5.5 /
5.2 /
8.7
42
59.
The Bírd#EUW
The Bírd#EUW
EUW (#59)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữa Kim Cương I 53.2% 5.5 /
4.9 /
9.6
77
60.
zen#plop
zen#plop
EUW (#60)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường giữa Kim Cương II 62.7% 5.2 /
3.8 /
7.8
51
61.
河馬大師#5671
河馬大師#5671
TW (#61)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường giữa Kim Cương IV 78.9% 8.1 /
3.7 /
11.1
38
62.
Yodle#KR1
Yodle#KR1
KR (#62)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 66.7% 5.8 /
3.1 /
7.9
30
63.
douyin丶xianwang#4444
douyin丶xianwang#4444
KR (#63)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 86.7% 7.3 /
2.9 /
8.1
15
64.
기분파#2002
기분파#2002
KR (#64)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường giữa Kim Cương III 57.5% 4.7 /
3.5 /
8.5
73
65.
Shirou Ogami#1111
Shirou Ogami#1111
LAS (#65)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 63.6% 6.5 /
5.4 /
9.3
33
66.
jangwonyoung552#kiss
jangwonyoung552#kiss
BR (#66)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường giữa Kim Cương IV 61.2% 6.4 /
5.2 /
9.7
67
67.
EMeg26#EUW
EMeg26#EUW
EUW (#67)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
Đường giữa ngọc lục bảo III 67.2% 5.8 /
4.5 /
8.5
58
68.
투신 박성헌#KR2
투신 박성헌#KR2
KR (#68)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 66.7% 4.6 /
3.5 /
8.3
30
69.
T1 Lawliet#EUW
T1 Lawliet#EUW
EUW (#69)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 77.3% 5.3 /
3.4 /
9.3
22
70.
BAPE#8969
BAPE#8969
KR (#70)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 61.8% 5.0 /
5.0 /
8.7
34
71.
Koussay3#333
Koussay3#333
EUW (#71)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 86.7% 5.7 /
2.9 /
7.3
15
72.
wo naozi buhao#KR1
wo naozi buhao#KR1
KR (#72)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 58.3% 4.3 /
3.9 /
8.0
36
73.
모든 순간이 너였다#KR11
모든 순간이 너였다#KR11
KR (#73)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường giữa Kim Cương II 54.0% 3.9 /
3.7 /
6.9
50
74.
몽상가#KH1
몽상가#KH1
KR (#74)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường giữa Kim Cương II 54.2% 4.6 /
4.9 /
6.6
48
75.
dei#1298
dei#1298
VN (#75)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Hỗ Trợ Đại Cao Thủ 52.5% 5.3 /
6.4 /
11.1
40
76.
Cheez Cruncherz#OLW
Cheez Cruncherz#OLW
EUW (#76)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 80.0% 4.6 /
4.7 /
9.4
20
77.
Lil Mean#1909
Lil Mean#1909
VN (#77)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 55.3% 2.9 /
5.6 /
9.7
38
78.
nikki#uwu
nikki#uwu
NA (#78)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 52.5% 7.3 /
6.9 /
7.6
40
79.
바스락#KR1
바스락#KR1
KR (#79)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Hỗ Trợ ngọc lục bảo IV 77.8% 5.0 /
4.6 /
13.0
45
80.
Zalt#Hate
Zalt#Hate
NA (#80)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 86.7% 6.0 /
4.5 /
7.5
15
81.
w1nter rLx#NA1
w1nter rLx#NA1
NA (#81)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường giữa Kim Cương II 62.7% 6.5 /
6.4 /
8.9
59
82.
Sleepy Frog#23MG
Sleepy Frog#23MG
LAN (#82)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 58.3% 5.4 /
5.3 /
8.6
36
83.
WordsWordsWords#2004
WordsWordsWords#2004
KR (#83)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường giữa Kim Cương II 53.7% 5.6 /
6.6 /
7.0
54
84.
axxiLa#666
axxiLa#666
TR (#84)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Hỗ TrợĐường giữa Kim Cương IV 59.2% 5.6 /
7.0 /
12.5
71
85.
đừng để 9 nóng#2799
đừng để 9 nóng#2799
VN (#85)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường giữa Kim Cương III 57.1% 6.0 /
5.3 /
11.4
56
86.
CptBoly#boly
CptBoly#boly
EUW (#86)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
Đường giữa ngọc lục bảo III 66.7% 7.8 /
3.7 /
8.2
63
87.
TuanfT#3708
TuanfT#3708
VN (#87)
Kim Cương II Kim Cương II
Hỗ Trợ Kim Cương II 52.7% 5.0 /
6.2 /
11.1
93
88.
Esquizofrénico#TOP
Esquizofrénico#TOP
LAS (#88)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 58.3% 5.1 /
6.8 /
9.6
36
89.
yapa#yap
yapa#yap
NA (#89)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 78.9% 6.4 /
3.1 /
6.8
19
90.
Ilùvâtar#EUW
Ilùvâtar#EUW
EUW (#90)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường giữa Kim Cương III 58.3% 6.5 /
5.6 /
8.9
48
91.
다물고 기다려#KR1
다물고 기다려#KR1
KR (#91)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 72.0% 4.6 /
4.4 /
7.5
25
92.
Tanjiro#NVM13
Tanjiro#NVM13
BR (#92)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 48.8% 7.1 /
7.6 /
7.6
43
93.
CTTOS#cttos
CTTOS#cttos
EUW (#93)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường giữa Kim Cương III 53.1% 6.8 /
4.5 /
8.0
49
94.
쭌쭌이짱#KR1
쭌쭌이짱#KR1
KR (#94)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường giữa Kim Cương II 59.5% 5.2 /
3.9 /
7.9
42
95.
Astrategos#2805
Astrategos#2805
LAN (#95)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 58.8% 5.6 /
5.2 /
9.3
34
96.
비주류 페티쉬#KR1
비주류 페티쉬#KR1
KR (#96)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đường giữa ngọc lục bảo IV 76.7% 6.3 /
4.6 /
9.2
43
97.
Yaguchi#1583
Yaguchi#1583
EUW (#97)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường giữa Kim Cương III 53.0% 5.4 /
5.0 /
7.1
66
98.
you dent#KOX
you dent#KOX
EUW (#98)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 75.0% 5.5 /
2.3 /
9.1
20
99.
정신집중#5621
정신집중#5621
KR (#99)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường giữa Kim Cương IV 58.0% 5.6 /
4.5 /
7.9
69
100.
100 Eyla#100
100 Eyla#100
KR (#100)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Hỗ Trợ Đại Cao Thủ 70.8% 4.0 /
3.7 /
12.8
24