Shyvana

Người chơi Shyvana xuất sắc nhất

Người chơi Shyvana xuất sắc nhất

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
Idare#NA1
Idare#NA1
NA (#1)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 62.2% 7.8 /
5.0 /
6.2
90
2.
You Troglodyte#NA1
You Troglodyte#NA1
NA (#2)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 57.8% 5.8 /
5.1 /
7.0
128
3.
D4nz#BR1
D4nz#BR1
BR (#3)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 54.1% 7.3 /
5.6 /
6.1
98
4.
VPDLR#BR1
VPDLR#BR1
BR (#4)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 52.7% 6.2 /
4.5 /
6.9
91
5.
Yuizz#5198
Yuizz#5198
TW (#5)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 68.3% 6.7 /
3.6 /
5.8
101
6.
Dandren#EUW
Dandren#EUW
EUW (#6)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 87.5% 7.8 /
2.8 /
7.1
32
7.
gtzdti1O#BR1
gtzdti1O#BR1
BR (#7)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 52.0% 5.3 /
5.9 /
6.3
75
8.
Purch Gemidor#ahh
Purch Gemidor#ahh
LAN (#8)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 70.1% 5.9 /
3.6 /
7.0
67
9.
Móm Shy#tinne
Móm Shy#tinne
VN (#9)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 59.7% 7.7 /
6.0 /
6.7
62
10.
Futa Shyvana#Futa
Futa Shyvana#Futa
EUW (#10)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 62.7% 7.7 /
5.2 /
7.7
110
11.
Linkin Park#lpfan
Linkin Park#lpfan
TR (#11)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 60.0% 6.5 /
4.4 /
7.5
60
12.
Black Kayne#LAS
Black Kayne#LAS
LAS (#12)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 44.9% 6.7 /
4.6 /
6.4
49
13.
小龍向我學雷人#TW2
小龍向我學雷人#TW2
TW (#13)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đi Rừng ngọc lục bảo I 69.4% 6.7 /
3.9 /
8.8
49
14.
Gonzalo#1995
Gonzalo#1995
LAN (#14)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi RừngĐường trên Cao Thủ 48.6% 8.0 /
6.2 /
6.3
70
15.
Brqiuskos#EUNE
Brqiuskos#EUNE
EUNE (#15)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 64.4% 7.4 /
4.6 /
6.6
59
16.
PostNutGameplay#NA1
PostNutGameplay#NA1
NA (#16)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 57.4% 8.6 /
4.8 /
6.9
47
17.
Gank od starej#EUNE
Gank od starej#EUNE
EUNE (#17)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 62.5% 8.2 /
4.9 /
7.2
56
18.
King Baldwin IV#DEUSV
King Baldwin IV#DEUSV
PH (#18)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 73.1% 8.6 /
3.6 /
6.0
26
19.
Brad Brady#NA1
Brad Brady#NA1
NA (#19)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 54.5% 5.8 /
4.5 /
5.0
55
20.
HalfDragon God#EUW
HalfDragon God#EUW
EUW (#20)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi Rừng Kim Cương III 57.9% 8.4 /
3.7 /
8.0
76
21.
Kayn Kong#LAS
Kayn Kong#LAS
LAS (#21)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi RừngĐường trên Kim Cương I 53.8% 6.3 /
5.6 /
5.3
52
22.
sakie#gui
sakie#gui
BR (#22)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 52.1% 6.1 /
5.4 /
6.8
71
23.
REPRESENT#0729
REPRESENT#0729
SG (#23)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 90.0% 4.7 /
1.9 /
7.9
10
24.
BetterJunglLoses#NA1
BetterJunglLoses#NA1
NA (#24)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
Đi Rừng ngọc lục bảo III 66.7% 7.0 /
3.9 /
6.9
81
25.
옥빛초왕동순#KR1
옥빛초왕동순#KR1
KR (#25)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
Đi Rừng ngọc lục bảo III 71.7% 8.4 /
4.1 /
7.2
46
26.
shyvana dame#VN2
shyvana dame#VN2
VN (#26)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi Rừng Kim Cương III 53.8% 7.4 /
6.3 /
7.4
104
27.
Kaosmonstre#EUNE
Kaosmonstre#EUNE
EUNE (#27)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đường trên ngọc lục bảo II 66.7% 9.1 /
5.7 /
7.0
60
28.
kingxam#EUW
kingxam#EUW
EUW (#28)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 69.0% 6.9 /
4.7 /
6.7
42
29.
Ölisadebe#EUNE
Ölisadebe#EUNE
EUNE (#29)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đi Rừng ngọc lục bảo I 59.2% 6.7 /
5.0 /
7.6
76
30.
Officer Big Mac#NA1
Officer Big Mac#NA1
NA (#30)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 75.0% 6.7 /
2.9 /
7.4
28
31.
Takumi#42069
Takumi#42069
EUW (#31)
Bạch Kim I Bạch Kim I
Đi Rừng Bạch Kim I 74.0% 7.7 /
4.9 /
6.2
50
32.
Tonyopteryx#NA1
Tonyopteryx#NA1
NA (#32)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đi Rừng ngọc lục bảo II 58.1% 5.7 /
5.5 /
6.8
74
33.
CC Relrax#Shyva
CC Relrax#Shyva
EUW (#33)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trênĐi Rừng Kim Cương II 47.8% 5.1 /
5.7 /
6.5
69
34.
haroonharry#BR1
haroonharry#BR1
BR (#34)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 65.4% 6.8 /
4.1 /
5.9
26
35.
JUEGO CON MANDO#LAS
JUEGO CON MANDO#LAS
LAS (#35)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 51.1% 4.9 /
4.8 /
7.0
47
36.
Sinyi#Belén
Sinyi#Belén
LAN (#36)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 80.0% 9.5 /
4.3 /
8.7
15
37.
skillfronszero#BR1
skillfronszero#BR1
BR (#37)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 52.8% 5.8 /
4.7 /
5.0
53
38.
브2브2브2#KR2
브2브2브2#KR2
KR (#38)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
Đi Rừng ngọc lục bảo III 62.3% 6.4 /
5.4 /
7.5
61
39.
JiNSuGi#TR1
JiNSuGi#TR1
TR (#39)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đi Rừng ngọc lục bảo I 57.0% 9.1 /
6.7 /
7.1
135
40.
Mechanical Dick#23691
Mechanical Dick#23691
NA (#40)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đi Rừng ngọc lục bảo II 58.5% 5.9 /
5.3 /
6.0
65
41.
환수종 드래곤#KR1
환수종 드래곤#KR1
KR (#41)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
Đi Rừng ngọc lục bảo III 62.5% 7.3 /
3.2 /
5.4
48
42.
Bỏ Nút D#9287
Bỏ Nút D#9287
VN (#42)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đi Rừng ngọc lục bảo II 64.1% 8.0 /
5.6 /
7.1
64
43.
ViênĐạnBạc#HT38
ViênĐạnBạc#HT38
VN (#43)
Bạch Kim I Bạch Kim I
Đi Rừng Bạch Kim I 69.2% 7.2 /
6.3 /
6.6
52
44.
Dracored Brutal#BR1
Dracored Brutal#BR1
BR (#44)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 51.9% 5.6 /
6.0 /
5.5
79
45.
Dumbest Egyptian#LULUx
Dumbest Egyptian#LULUx
EUNE (#45)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
Đi Rừng ngọc lục bảo III 66.7% 7.1 /
6.3 /
7.8
48
46.
tjuan#NA1
tjuan#NA1
NA (#46)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 50.6% 7.7 /
5.1 /
7.0
77
47.
유졸렬#KR1
유졸렬#KR1
KR (#47)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi Rừng Kim Cương III 47.4% 5.7 /
4.3 /
6.1
57
48.
Vaccaria#smurf
Vaccaria#smurf
NA (#48)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đi Rừng ngọc lục bảo I 54.0% 7.6 /
5.0 /
5.9
50
49.
Oliwka lat 14#EUW
Oliwka lat 14#EUW
EUW (#49)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 61.5% 5.7 /
2.7 /
5.4
26
50.
Mỹ Nam#VN2
Mỹ Nam#VN2
VN (#50)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 53.1% 7.9 /
4.7 /
8.1
32
51.
Creepingmold#BR1
Creepingmold#BR1
BR (#51)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
Đi Rừng ngọc lục bảo III 62.5% 8.1 /
4.4 /
5.8
48
52.
Shayol Wei#YKZ
Shayol Wei#YKZ
EUW (#52)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường trên Kim Cương III 49.0% 5.6 /
5.8 /
5.7
49
53.
Shizyphus#EUW
Shizyphus#EUW
EUW (#53)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 72.2% 7.0 /
2.9 /
6.7
18
54.
호나라#KR1
호나라#KR1
KR (#54)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đi Rừng ngọc lục bảo I 53.1% 4.7 /
4.8 /
7.3
113
55.
Night Harvester#Sharp
Night Harvester#Sharp
BR (#55)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đi Rừng ngọc lục bảo IV 62.2% 6.5 /
4.2 /
6.9
74
56.
chimdo111#Duong
chimdo111#Duong
VN (#56)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đi Rừng ngọc lục bảo IV 64.7% 8.2 /
4.9 /
7.1
51
57.
Baforada#Motal
Baforada#Motal
BR (#57)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 49.4% 6.8 /
5.3 /
6.4
89
58.
ZamaliaOne#6133
ZamaliaOne#6133
NA (#58)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đi Rừng ngọc lục bảo II 56.0% 6.8 /
6.4 /
7.2
141
59.
Joléthé#EUW
Joléthé#EUW
EUW (#59)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi Rừng Kim Cương III 45.5% 5.1 /
4.4 /
6.5
66
60.
tiodasda#1011
tiodasda#1011
KR (#60)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đường trên ngọc lục bảo II 56.0% 5.9 /
5.5 /
3.4
50
61.
undefïned#pain
undefïned#pain
EUW (#61)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi Rừng Kim Cương III 60.0% 5.4 /
4.8 /
7.0
40
62.
Sasuke Uchiwa#Time7
Sasuke Uchiwa#Time7
BR (#62)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 64.0% 7.0 /
3.4 /
6.2
25
63.
Spike#BR2
Spike#BR2
BR (#63)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đi Rừng ngọc lục bảo IV 61.9% 7.7 /
6.1 /
5.2
63
64.
Pitahaya#Juice
Pitahaya#Juice
EUW (#64)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đi Rừng ngọc lục bảo II 60.8% 6.9 /
3.3 /
5.1
51
65.
Middelhauve#Shyva
Middelhauve#Shyva
BR (#65)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đường trên ngọc lục bảo II 57.9% 6.1 /
4.7 /
6.0
57
66.
Mark Zacerberg#EUNE
Mark Zacerberg#EUNE
EUNE (#66)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đi Rừng ngọc lục bảo I 57.3% 8.7 /
5.0 /
8.5
82
67.
안정적인 정글링#KR1
안정적인 정글링#KR1
KR (#67)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 55.3% 6.3 /
5.5 /
5.2
47
68.
Legolaff#EUW
Legolaff#EUW
EUW (#68)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
Đi Rừng ngọc lục bảo III 56.7% 7.8 /
5.5 /
7.1
60
69.
Citric#000
Citric#000
NA (#69)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 79.2% 9.5 /
4.0 /
8.1
24
70.
Kayno Reeves#NA1
Kayno Reeves#NA1
NA (#70)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đi Rừng ngọc lục bảo IV 59.1% 6.8 /
5.0 /
6.9
88
71.
Mist In a Love#VN2
Mist In a Love#VN2
VN (#71)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi Rừng Kim Cương III 53.5% 5.7 /
5.3 /
5.8
43
72.
Viserion#1510
Viserion#1510
EUNE (#72)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đi Rừng ngọc lục bảo II 72.2% 9.2 /
5.0 /
7.9
36
73.
Shyvana Force#EUW
Shyvana Force#EUW
EUW (#73)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đi Rừng ngọc lục bảo II 51.9% 5.8 /
5.3 /
8.1
52
74.
Eren AOT#VN2
Eren AOT#VN2
VN (#74)
Bạch Kim I Bạch Kim I
Đi Rừng Bạch Kim I 72.1% 7.8 /
5.9 /
7.7
43
75.
QuakeIII#EUW
QuakeIII#EUW
EUW (#75)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đi Rừng ngọc lục bảo I 48.7% 5.6 /
4.8 /
5.8
76
76.
Mortalizer#NA1
Mortalizer#NA1
NA (#76)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đi Rừng ngọc lục bảo IV 58.2% 6.8 /
5.1 /
6.9
98
77.
TheCaed#NA1
TheCaed#NA1
NA (#77)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đường trên ngọc lục bảo I 49.0% 5.9 /
5.5 /
4.6
100
78.
nhoxkute1123#VN2
nhoxkute1123#VN2
VN (#78)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đi Rừng ngọc lục bảo IV 58.3% 7.0 /
6.4 /
6.1
60
79.
Fúria de um Deus#BR1
Fúria de um Deus#BR1
BR (#79)
Bạch Kim I Bạch Kim I
Đường trên Bạch Kim I 61.9% 5.6 /
5.8 /
4.8
84
80.
rrseghrst#8888
rrseghrst#8888
EUW (#80)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
Đi Rừng ngọc lục bảo III 70.0% 6.6 /
3.8 /
7.6
40
81.
kingpenor#NA1
kingpenor#NA1
NA (#81)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đi Rừng ngọc lục bảo II 50.8% 6.3 /
4.7 /
6.3
61
82.
Tarzàn#EUNE
Tarzàn#EUNE
EUNE (#82)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
Đi Rừng ngọc lục bảo III 64.4% 7.4 /
5.6 /
7.5
45
83.
나는채랑#KOREA
나는채랑#KOREA
KR (#83)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đường giữa ngọc lục bảo II 55.3% 6.0 /
4.7 /
4.3
47
84.
richu#BR1
richu#BR1
BR (#84)
Bạch Kim II Bạch Kim II
Đi Rừng Bạch Kim II 63.4% 5.4 /
4.8 /
7.7
71
85.
35Albay#TR1
35Albay#TR1
TR (#85)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
Đi Rừng ngọc lục bảo III 56.5% 8.2 /
4.7 /
6.3
69
86.
GreenVitaSoul#9441
GreenVitaSoul#9441
EUW (#86)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đường trên ngọc lục bảo II 57.7% 6.3 /
6.9 /
4.2
123
87.
ExoDouz#EUNE
ExoDouz#EUNE
EUNE (#87)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đi Rừng ngọc lục bảo I 68.6% 6.9 /
5.8 /
8.4
35
88.
RoteMilkakuh#MUH
RoteMilkakuh#MUH
EUW (#88)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 60.5% 6.7 /
4.9 /
7.2
38
89.
Francis Ofs9#BR1
Francis Ofs9#BR1
BR (#89)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đi Rừng ngọc lục bảo IV 56.4% 6.2 /
5.7 /
7.3
55
90.
Fùúry#EUNE
Fùúry#EUNE
EUNE (#90)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đi Rừng ngọc lục bảo IV 55.9% 7.4 /
5.6 /
7.9
59
91.
JoawiaTheThird#EUW
JoawiaTheThird#EUW
EUW (#91)
Bạch Kim I Bạch Kim I
Đi Rừng Bạch Kim I 58.0% 8.3 /
4.5 /
6.4
50
92.
Kątarïna#EUNE
Kątarïna#EUNE
EUNE (#92)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đi Rừng ngọc lục bảo I 85.2% 8.1 /
3.6 /
7.4
27
93.
Horoznuri#TR1
Horoznuri#TR1
TR (#93)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 57.1% 5.2 /
5.5 /
6.2
42
94.
Daniel Szymaniak#EUNE
Daniel Szymaniak#EUNE
EUNE (#94)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đi Rừng ngọc lục bảo IV 70.0% 7.7 /
6.3 /
9.1
40
95.
BOTAFOGO#7929
BOTAFOGO#7929
BR (#95)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
Đi Rừng ngọc lục bảo III 51.9% 6.7 /
5.4 /
6.4
54
96.
IVM Sparrow#6969
IVM Sparrow#6969
EUW (#96)
Bạch Kim IV Bạch Kim IV
Đi Rừng Bạch Kim IV 69.4% 8.2 /
5.5 /
7.3
49
97.
Shyvadi#0000
Shyvadi#0000
NA (#97)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 47.6% 6.0 /
5.9 /
5.9
42
98.
포아스#KR1
포아스#KR1
KR (#98)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 51.2% 6.4 /
4.1 /
7.1
43
99.
MacheteKillz#EUW
MacheteKillz#EUW
EUW (#99)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đi Rừng ngọc lục bảo IV 53.5% 6.3 /
3.8 /
7.5
101
100.
Otangurang#EUW
Otangurang#EUW
EUW (#100)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đi Rừng ngọc lục bảo II 61.2% 10.4 /
5.5 /
6.9
49