Kai'Sa

Người chơi Kai'Sa xuất sắc nhất

Người chơi Kai'Sa xuất sắc nhất

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
JennyNguyen#2004
JennyNguyen#2004
VN (#1)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 86.0% 15.1 /
4.5 /
5.7
43
2.
bbj#1234
bbj#1234
KR (#2)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 65.8% 9.7 /
3.6 /
6.2
73
3.
Sunset InTheCity#TK1
Sunset InTheCity#TK1
VN (#3)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 66.0% 10.0 /
5.8 /
7.0
50
4.
benbad#KR1
benbad#KR1
KR (#4)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 72.7% 10.7 /
4.6 /
6.8
44
5.
Ď2Ň#66666
Ď2Ň#66666
VN (#5)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 65.2% 9.6 /
6.7 /
6.8
89
6.
Y Tá Meo#TnmD
Y Tá Meo#TnmD
VN (#6)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 66.0% 9.0 /
4.6 /
6.8
50
7.
shiba kun#001
shiba kun#001
NA (#7)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 63.0% 11.2 /
5.4 /
6.0
54
8.
Endy#2009
Endy#2009
VN (#8)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 61.9% 9.7 /
4.5 /
5.4
97
9.
HONDA CIVIC EJ8#D16Y8
HONDA CIVIC EJ8#D16Y8
BR (#9)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 61.3% 8.2 /
4.5 /
6.3
62
10.
아구몬#0117
아구몬#0117
KR (#10)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 60.5% 9.1 /
5.2 /
7.2
81
11.
Melting Core#EUW
Melting Core#EUW
EUW (#11)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 60.0% 8.1 /
4.9 /
5.3
55
12.
MSI AmImad#popo
MSI AmImad#popo
TR (#12)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 67.4% 9.1 /
5.3 /
4.5
46
13.
jkjkjkjkk#0623
jkjkjkjkk#0623
NA (#13)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 65.9% 7.5 /
3.5 /
5.8
44
14.
Dreamadcarry1#KR1
Dreamadcarry1#KR1
KR (#14)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 57.8% 9.3 /
5.0 /
6.8
64
15.
qria cherar lolo#lolo
qria cherar lolo#lolo
BR (#15)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 56.9% 9.3 /
3.8 /
5.8
58
16.
2023 08 04#0909
2023 08 04#0909
KR (#16)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 73.7% 9.8 /
4.4 /
6.8
38
17.
Bworkozor#EUW
Bworkozor#EUW
EUW (#17)
Kim Cương II Kim Cương II
AD Carry Kim Cương II 72.9% 11.6 /
6.1 /
5.7
59
18.
em be Jane#1111
em be Jane#1111
VN (#18)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 60.4% 7.5 /
5.2 /
5.8
48
19.
Krabica Krabica#EUNE
Krabica Krabica#EUNE
EUNE (#19)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 59.7% 9.3 /
5.7 /
6.1
62
20.
rahjy#2024
rahjy#2024
KR (#20)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 56.0% 8.2 /
5.2 /
5.1
50
21.
Kaislim1#NA1
Kaislim1#NA1
NA (#21)
Cao Thủ Cao Thủ
AD CarryĐường giữa Cao Thủ 55.9% 8.5 /
5.6 /
5.7
102
22.
gu yue fang yuan#viper
gu yue fang yuan#viper
KR (#22)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 55.0% 8.2 /
5.5 /
6.4
60
23.
Azalea#81619
Azalea#81619
NA (#23)
Kim Cương II Kim Cương II
AD Carry Kim Cương II 70.4% 10.4 /
6.3 /
6.1
54
24.
SweetDusk#2101
SweetDusk#2101
VN (#24)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 54.7% 8.7 /
5.6 /
6.4
86
25.
正 义#Nian
正 义#Nian
KR (#25)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 54.5% 5.8 /
5.1 /
6.1
132
26.
Boshi#6314
Boshi#6314
JP (#26)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 65.9% 8.6 /
4.6 /
6.3
41
27.
MrHuyBeo#VN2
MrHuyBeo#VN2
VN (#27)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 64.3% 8.2 /
4.7 /
7.0
42
28.
vanguard nerfed#cheat
vanguard nerfed#cheat
OCE (#28)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 53.6% 8.0 /
5.1 /
5.4
69
29.
Do it anyway#KR1
Do it anyway#KR1
KR (#29)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 82.1% 8.9 /
3.4 /
7.0
28
30.
xuxubelezo#gab
xuxubelezo#gab
BR (#30)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 52.4% 10.7 /
4.8 /
5.5
63
31.
furinafan#EUW
furinafan#EUW
EUW (#31)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 70.3% 6.2 /
3.9 /
7.4
37
32.
asfsdg#KR1
asfsdg#KR1
KR (#32)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 51.9% 8.8 /
5.0 /
6.3
81
33.
Living Weapon#0021
Living Weapon#0021
EUNE (#33)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 51.6% 8.3 /
4.5 /
5.3
122
34.
Ghisou#EUW
Ghisou#EUW
EUW (#34)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 51.9% 8.6 /
6.2 /
8.1
52
35.
reltics#001
reltics#001
KR (#35)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 63.5% 9.7 /
4.6 /
5.3
63
36.
9 am wake up#KR1
9 am wake up#KR1
KR (#36)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 51.3% 7.1 /
5.2 /
6.1
277
37.
開心一點#1125
開心一點#1125
TW (#37)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 53.6% 7.7 /
4.4 /
6.7
69
38.
부이꽝후이#2005
부이꽝후이#2005
VN (#38)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 51.6% 8.8 /
5.7 /
5.9
62
39.
혀 니#hyun2
혀 니#hyun2
KR (#39)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 78.6% 9.5 /
3.3 /
7.8
28
40.
마누엘#Manny
마누엘#Manny
NA (#40)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 67.6% 9.9 /
6.6 /
7.0
37
41.
SSJG Maciuś#EUNE
SSJG Maciuś#EUNE
EUNE (#41)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 72.9% 9.0 /
5.6 /
8.9
48
42.
Ingust chilling#EUW
Ingust chilling#EUW
EUW (#42)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 55.6% 7.6 /
4.9 /
6.6
45
43.
CaptainPhan#2702
CaptainPhan#2702
VN (#43)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 53.2% 7.4 /
6.4 /
5.8
47
44.
loser adc#loser
loser adc#loser
EUW (#44)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 60.5% 8.7 /
5.1 /
5.4
76
45.
Queen Arisu#4951
Queen Arisu#4951
VN (#45)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 50.0% 9.5 /
5.9 /
7.4
54
46.
KAL4#EUW
KAL4#EUW
EUW (#46)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 47.4% 8.4 /
5.5 /
6.4
76
47.
TheHappyLad#NA1
TheHappyLad#NA1
NA (#47)
Kim Cương II Kim Cương II
AD Carry Kim Cương II 62.1% 8.9 /
4.8 /
7.1
66
48.
QWER#0410
QWER#0410
KR (#48)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 85.7% 8.2 /
3.0 /
6.0
21
49.
Goatis#King
Goatis#King
TR (#49)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 56.6% 13.5 /
4.8 /
5.7
53
50.
deyu#6666
deyu#6666
EUNE (#50)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 100.0% 10.0 /
3.2 /
8.3
10
51.
fas2#8633
fas2#8633
NA (#51)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 75.9% 10.0 /
5.6 /
8.1
29
52.
Nện 1 Cái Hoy#1007
Nện 1 Cái Hoy#1007
VN (#52)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 59.6% 10.4 /
5.4 /
6.9
52
53.
TikTokCHECKFIDER#Vayne
TikTokCHECKFIDER#Vayne
EUNE (#53)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 93.3% 15.5 /
4.6 /
7.1
15
54.
라꼬숟#kr98
라꼬숟#kr98
KR (#54)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
AD Carry ngọc lục bảo I 69.6% 11.0 /
3.9 /
6.3
69
55.
gương mặt lạ lẫm#1504
gương mặt lạ lẫm#1504
VN (#55)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 55.8% 9.1 /
4.9 /
6.0
43
56.
玄天帝#李北玄
玄天帝#李北玄
KR (#56)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 65.7% 8.2 /
3.3 /
6.3
35
57.
Deft#MARKE
Deft#MARKE
LAS (#57)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 58.5% 8.8 /
5.8 /
6.5
53
58.
tsunameg#BR1
tsunameg#BR1
BR (#58)
Kim Cương II Kim Cương II
AD Carry Kim Cương II 61.2% 9.6 /
5.2 /
6.1
67
59.
Lôrd Grİm#TR1
Lôrd Grİm#TR1
TR (#59)
Kim Cương II Kim Cương II
AD Carry Kim Cương II 72.1% 12.6 /
6.3 /
5.9
43
60.
Vegetta#1999
Vegetta#1999
LAS (#60)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 65.8% 10.8 /
4.7 /
4.8
38
61.
Nid Not Bear#7840
Nid Not Bear#7840
VN (#61)
Kim Cương II Kim Cương II
AD Carry Kim Cương II 61.7% 10.2 /
8.0 /
7.5
60
62.
OLD MAN#80歲
OLD MAN#80歲
TW (#62)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 66.7% 10.4 /
5.7 /
6.7
57
63.
Gordin Do BK#GOPNG
Gordin Do BK#GOPNG
BR (#63)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 52.2% 9.7 /
6.8 /
6.7
46
64.
T55I#555
T55I#555
KR (#64)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 56.9% 9.5 /
4.9 /
6.3
72
65.
DISARONO#EUNE
DISARONO#EUNE
EUNE (#65)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 67.4% 7.8 /
5.9 /
5.9
43
66.
Necromastery#Teemo
Necromastery#Teemo
VN (#66)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 63.9% 9.4 /
5.9 /
6.9
36
67.
只有欸滴沒有吸#TW2
只有欸滴沒有吸#TW2
TW (#67)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 65.8% 9.0 /
4.8 /
6.7
73
68.
Vincent 光#1999
Vincent 光#1999
BR (#68)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 78.0% 8.8 /
3.9 /
6.3
41
69.
Like Strong#1907
Like Strong#1907
VN (#69)
Kim Cương II Kim Cương II
AD Carry Kim Cương II 64.0% 10.1 /
5.1 /
6.5
50
70.
BattaTheBeast#LAS
BattaTheBeast#LAS
LAS (#70)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 65.1% 11.3 /
5.1 /
6.6
63
71.
xicor#369
xicor#369
EUW (#71)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 85.0% 9.7 /
4.5 /
6.2
20
72.
Lee Song Jung#Quốck
Lee Song Jung#Quốck
VN (#72)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 56.1% 9.2 /
5.1 /
6.5
41
73.
Doylove17#xiye
Doylove17#xiye
PH (#73)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 65.7% 8.7 /
4.3 /
5.4
35
74.
lmvip148#VN2
lmvip148#VN2
VN (#74)
Kim Cương III Kim Cương III
AD Carry Kim Cương III 73.8% 10.6 /
5.9 /
6.8
42
75.
Tráng Hanw#Han2
Tráng Hanw#Han2
VN (#75)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 56.1% 7.6 /
5.8 /
6.7
57
76.
Speeky#3126
Speeky#3126
NA (#76)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 64.7% 9.7 /
4.4 /
7.6
34
77.
GPA 3 8 Xuất Sắc#hung2
GPA 3 8 Xuất Sắc#hung2
VN (#77)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 55.6% 10.4 /
5.5 /
5.8
63
78.
23rdDecember#Duy
23rdDecember#Duy
VN (#78)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 85.2% 14.5 /
4.5 /
6.9
27
79.
master kiting#BR1
master kiting#BR1
BR (#79)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
AD Carry ngọc lục bảo I 67.9% 9.5 /
4.8 /
6.9
56
80.
O Sky#EUMSM
O Sky#EUMSM
BR (#80)
Kim Cương II Kim Cương II
AD Carry Kim Cương II 64.3% 8.9 /
4.7 /
6.2
56
81.
Orcbølg#EUW
Orcbølg#EUW
EUW (#81)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 64.2% 9.7 /
5.0 /
6.4
81
82.
EscrocL#1314
EscrocL#1314
KR (#82)
Kim Cương III Kim Cương III
AD Carry Kim Cương III 61.2% 8.3 /
4.5 /
5.2
67
83.
Destinyº#5247
Destinyº#5247
VN (#83)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 57.6% 11.1 /
7.7 /
6.9
66
84.
Mea Culpa#dwenn
Mea Culpa#dwenn
PH (#84)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 63.2% 8.8 /
5.3 /
4.9
38
85.
ToxicEgyptian#EUW
ToxicEgyptian#EUW
EUW (#85)
Kim Cương II Kim Cương II
AD Carry Kim Cương II 58.1% 7.9 /
5.9 /
5.9
62
86.
áp lực tuổi 22#1122
áp lực tuổi 22#1122
VN (#86)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 74.2% 12.6 /
6.7 /
7.6
31
87.
BMPX#RSO
BMPX#RSO
RU (#87)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 83.3% 16.5 /
3.6 /
6.0
18
88.
Vinciors#ADC
Vinciors#ADC
EUW (#88)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 65.5% 10.3 /
4.1 /
6.6
55
89.
MMG Amity#Meow
MMG Amity#Meow
VN (#89)
Kim Cương III Kim Cương III
AD Carry Kim Cương III 60.3% 9.9 /
5.8 /
7.1
58
90.
CaninDoka#TD3
CaninDoka#TD3
BR (#90)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 54.3% 10.1 /
7.8 /
7.0
70
91.
bbi iam sri#2005
bbi iam sri#2005
VN (#91)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 75.0% 8.2 /
5.8 /
5.8
28
92.
Picasso TFT#99999
Picasso TFT#99999
VN (#92)
Kim Cương II Kim Cương II
AD Carry Kim Cương II 60.3% 10.7 /
6.8 /
6.8
78
93.
Kẻ Hết Thời zzz#56789
Kẻ Hết Thời zzz#56789
VN (#93)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 69.2% 10.8 /
7.6 /
7.8
39
94.
xinsuixiaogou#6666
xinsuixiaogou#6666
KR (#94)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 73.1% 8.3 /
3.1 /
5.0
26
95.
Lyodin#EUW
Lyodin#EUW
EUW (#95)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 63.8% 9.6 /
8.0 /
7.4
69
96.
Astarlight#EUW
Astarlight#EUW
EUW (#96)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường giữa Kim Cương II 55.9% 8.8 /
4.9 /
4.6
68
97.
qweasdzxc#1103
qweasdzxc#1103
KR (#97)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 65.6% 7.9 /
5.0 /
5.2
32
98.
mauzej#2121
mauzej#2121
EUW (#98)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 52.9% 6.9 /
5.4 /
6.2
51
99.
FT 18 04#VN2
FT 18 04#VN2
VN (#99)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
AD Carry ngọc lục bảo III 73.1% 11.8 /
6.3 /
6.6
52
100.
GAAMAA#EUW
GAAMAA#EUW
EUW (#100)
Kim Cương II Kim Cương II
AD Carry Kim Cương II 54.9% 10.2 /
5.1 /
6.6
71