Galio

Người chơi Galio xuất sắc nhất

Người chơi Galio xuất sắc nhất

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
The Lord Master#EUNE
The Lord Master#EUNE
EUNE (#1)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 62.7% 5.6 /
4.6 /
10.5
51
2.
OtraGoticaQLNA#Cui
OtraGoticaQLNA#Cui
LAN (#2)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 61.8% 6.3 /
3.8 /
9.4
55
3.
날아가고이쏘#3293
날아가고이쏘#3293
KR (#3)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 61.8% 3.7 /
4.3 /
10.4
55
4.
너가너무조아#KR1
너가너무조아#KR1
KR (#4)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 60.3% 5.4 /
3.3 /
10.0
78
5.
유 틀#유 틀
유 틀#유 틀
KR (#5)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 59.3% 4.6 /
2.4 /
9.1
54
6.
Gà lio#7033
Gà lio#7033
VN (#6)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữaHỗ Trợ Đại Cao Thủ 60.0% 2.8 /
4.7 /
11.3
70
7.
강철펀치회오리킥#KR1
강철펀치회오리킥#KR1
KR (#7)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 59.6% 1.4 /
5.6 /
13.3
57
8.
ccqy#KR1
ccqy#KR1
KR (#8)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 57.7% 5.6 /
3.4 /
9.3
104
9.
lnfallible#NA1
lnfallible#NA1
NA (#9)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 58.0% 5.6 /
5.5 /
9.2
112
10.
PRETTY BOI#VN22
PRETTY BOI#VN22
VN (#10)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 57.8% 4.2 /
6.0 /
11.1
64
11.
371#Linh
371#Linh
VN (#11)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 57.0% 5.0 /
4.9 /
9.1
128
12.
evil galio#hmbb
evil galio#hmbb
KR (#12)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 56.0% 5.7 /
4.0 /
7.9
84
13.
괴물쥐#벗기기
괴물쥐#벗기기
KR (#13)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 55.9% 2.7 /
3.3 /
8.1
59
14.
wanxiangshen#KR12
wanxiangshen#KR12
KR (#14)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 55.3% 5.3 /
3.9 /
8.6
76
15.
키마널#KR1
키마널#KR1
KR (#15)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐường trên Cao Thủ 54.9% 2.2 /
4.8 /
8.6
71
16.
Iove galio#galio
Iove galio#galio
KR (#16)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 52.8% 4.8 /
3.8 /
9.4
161
17.
손차박그리고나#KR1
손차박그리고나#KR1
KR (#17)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường giữa Kim Cương II 69.5% 5.0 /
5.0 /
12.0
59
18.
공주 바넬로피#NKG3
공주 바넬로피#NKG3
KR (#18)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 52.6% 4.5 /
3.8 /
9.2
135
19.
hicabi369#8757
hicabi369#8757
VN (#19)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 57.1% 4.2 /
7.0 /
13.6
84
20.
Che11y#ISR
Che11y#ISR
JP (#20)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 61.4% 7.3 /
4.1 /
7.0
44
21.
칸리오#LCK
칸리오#LCK
KR (#21)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 64.3% 5.9 /
4.7 /
10.4
42
22.
Beenedek#Galio
Beenedek#Galio
EUNE (#22)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 52.2% 5.6 /
5.7 /
8.9
69
23.
Deviant Grey#EUW
Deviant Grey#EUW
EUW (#23)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữa Kim Cương I 50.9% 4.5 /
3.5 /
8.5
57
24.
dym#0000
dym#0000
EUW (#24)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 75.8% 5.3 /
3.9 /
10.7
33
25.
fuiyy#iyy
fuiyy#iyy
KR (#25)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 59.5% 4.8 /
3.2 /
9.4
42
26.
쪼렙이다말로하자#2024
쪼렙이다말로하자#2024
KR (#26)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 75.9% 4.1 /
3.5 /
11.7
29
27.
해 빛#0913
해 빛#0913
KR (#27)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữa Kim Cương I 58.2% 4.1 /
3.5 /
9.7
55
28.
개엉덩이걸#KR1
개엉덩이걸#KR1
KR (#28)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữa Kim Cương I 59.4% 5.0 /
5.6 /
8.9
69
29.
MatersonDzik#EUNE
MatersonDzik#EUNE
EUNE (#29)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 63.2% 5.9 /
5.1 /
9.3
38
30.
oskerato#TTV
oskerato#TTV
EUW (#30)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường giữa Kim Cương II 61.3% 5.1 /
7.7 /
10.9
80
31.
Andrzej Tatra#2137
Andrzej Tatra#2137
EUW (#31)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường giữa Kim Cương III 62.5% 5.9 /
4.7 /
10.7
56
32.
짱건이 짱이야#짱짱맨
짱건이 짱이야#짱짱맨
KR (#32)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 54.8% 5.5 /
4.0 /
7.8
42
33.
따뜻한 한 커피1#외국인
따뜻한 한 커피1#외국인
KR (#33)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 80.0% 4.9 /
4.9 /
9.6
25
34.
haysi#25334
haysi#25334
EUW (#34)
Bạch Kim IV Bạch Kim IV
Đường giữa Bạch Kim IV 97.4% 11.2 /
1.2 /
8.2
38
35.
현창티비#KR777
현창티비#KR777
KR (#35)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 59.0% 4.9 /
5.2 /
9.7
39
36.
SHIFTG#KR1
SHIFTG#KR1
KR (#36)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 72.4% 3.5 /
4.0 /
13.6
29
37.
바뀌어야하는건나야#7184
바뀌어야하는건나야#7184
KR (#37)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường giữa Kim Cương II 58.2% 3.5 /
4.0 /
10.5
55
38.
LK Decstroyer#BR1
LK Decstroyer#BR1
BR (#38)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 52.1% 4.6 /
6.8 /
10.3
48
39.
God vs Man#SvB
God vs Man#SvB
VN (#39)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 56.6% 7.8 /
5.7 /
8.1
53
40.
NotIntTop#NA1
NotIntTop#NA1
NA (#40)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 67.7% 3.0 /
4.1 /
12.7
31
41.
Tran Quy Tai#KR1
Tran Quy Tai#KR1
KR (#41)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 55.0% 4.0 /
5.5 /
10.9
40
42.
Chicken Enjoyer#UwU
Chicken Enjoyer#UwU
EUW (#42)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 65.6% 3.7 /
3.6 /
10.5
32
43.
Hunkerino#LAN
Hunkerino#LAN
LAN (#43)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Hỗ TrợĐường giữa Kim Cương IV 60.7% 4.4 /
3.4 /
12.7
84
44.
ŽužaOfficial#EUNE
ŽužaOfficial#EUNE
EUNE (#44)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 89.5% 5.0 /
5.2 /
14.6
19
45.
失敗者#ZOYP
失敗者#ZOYP
EUW (#45)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 61.8% 6.5 /
4.1 /
8.7
34
46.
여단포 괴물#KR1
여단포 괴물#KR1
KR (#46)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường giữa Kim Cương IV 69.8% 5.7 /
3.3 /
11.8
43
47.
あいしてる#工ミリア
あいしてる#工ミリア
KR (#47)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữa Kim Cương I 56.3% 4.1 /
4.8 /
9.7
48
48.
S4mD#237
S4mD#237
VN (#48)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 66.7% 5.5 /
4.6 /
11.4
30
49.
linka lover#EUW
linka lover#EUW
EUW (#49)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường giữa Kim Cương III 56.7% 5.0 /
4.0 /
9.3
60
50.
186cm 101kg  610#KR1
186cm 101kg 610#KR1
KR (#50)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường giữa Kim Cương II 79.3% 5.2 /
2.9 /
10.8
29
51.
GALBRO#KR1
GALBRO#KR1
KR (#51)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữa Kim Cương I 51.0% 6.8 /
4.6 /
9.3
49
52.
롤의 스승님#KR1
롤의 스승님#KR1
KR (#52)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường giữaHỗ Trợ Kim Cương II 54.4% 2.9 /
4.7 /
11.4
57
53.
Ragnar Lothbrok#1524
Ragnar Lothbrok#1524
EUNE (#53)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đường giữa ngọc lục bảo II 66.7% 8.1 /
6.9 /
8.6
51
54.
SEUNGBEEN#2000
SEUNGBEEN#2000
KR (#54)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 83.3% 5.0 /
4.0 /
9.3
18
55.
zhimiantaishan#zzz
zhimiantaishan#zzz
KR (#55)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữa Kim Cương I 48.1% 9.2 /
4.0 /
7.3
52
56.
NS Ady#안성탕면맨
NS Ady#안성탕면맨
KR (#56)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 80.0% 2.4 /
3.9 /
10.2
20
57.
리오갈#9999
리오갈#9999
KR (#57)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường giữa Kim Cương II 50.7% 2.6 /
2.7 /
8.0
71
58.
last gam3#EUW
last gam3#EUW
EUW (#58)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
Đường giữa ngọc lục bảo III 70.8% 7.9 /
5.3 /
9.1
48
59.
kley#KVA
kley#KVA
PH (#59)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường giữa Kim Cương III 55.1% 6.9 /
3.8 /
8.0
49
60.
weed  cat#zzz
weed cat#zzz
JP (#60)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 90.9% 5.2 /
4.4 /
15.7
11
61.
중 립#KR1
중 립#KR1
KR (#61)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Hỗ Trợ Kim Cương IV 57.6% 1.9 /
5.2 /
13.0
151
62.
식 제#KR1
식 제#KR1
KR (#62)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường giữa Kim Cương III 53.7% 4.2 /
4.8 /
11.1
54
63.
Gin#0208
Gin#0208
VN (#63)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 65.5% 4.4 /
3.0 /
9.9
29
64.
re up again#4058
re up again#4058
VN (#64)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Hỗ Trợ ngọc lục bảo I 60.7% 1.9 /
5.4 /
12.8
56
65.
Felip#LAN
Felip#LAN
LAN (#65)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 45.2% 4.9 /
4.7 /
11.8
42
66.
vlone#2000
vlone#2000
KR (#66)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 50.0% 5.1 /
3.2 /
8.6
38
67.
24 october#kr2
24 october#kr2
KR (#67)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 64.3% 3.4 /
2.4 /
8.3
28
68.
응애 나 아기효준#KR100
응애 나 아기효준#KR100
KR (#68)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đường giữa ngọc lục bảo I 58.0% 4.1 /
3.4 /
11.2
50
69.
MANTRA Q INSTEAD#OF GF
MANTRA Q INSTEAD#OF GF
EUW (#69)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 84.6% 4.2 /
2.1 /
9.3
13
70.
GO E TALON IRL#KISS
GO E TALON IRL#KISS
EUW (#70)
Kim Cương I Kim Cương I
Hỗ Trợ Kim Cương I 54.5% 2.8 /
5.4 /
15.2
44
71.
Kamui Tsubasa#BR1
Kamui Tsubasa#BR1
BR (#71)
Kim Cương I Kim Cương I
Hỗ Trợ Kim Cương I 58.5% 3.0 /
4.9 /
14.9
41
72.
항 문#주 름
항 문#주 름
KR (#72)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường giữa Kim Cương IV 63.6% 3.9 /
3.5 /
9.3
44
73.
lulu的小樱花#7872
lulu的小樱花#7872
NA (#73)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường giữa Kim Cương III 65.9% 7.1 /
4.5 /
8.1
41
74.
Kyzero#EGB
Kyzero#EGB
EUW (#74)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường giữa Kim Cương IV 59.6% 5.6 /
4.0 /
9.7
47
75.
끠 힁#KR2
끠 힁#KR2
KR (#75)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường giữa Kim Cương II 48.6% 5.0 /
4.8 /
9.9
140
76.
야쿠자마라탕#1999
야쿠자마라탕#1999
KR (#76)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữa Kim Cương I 63.2% 5.8 /
4.8 /
8.1
38
77.
GG NO JG v2#LAS
GG NO JG v2#LAS
LAS (#77)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường giữa Kim Cương III 50.8% 5.0 /
4.0 /
8.8
61
78.
明明就#NA666
明明就#NA666
NA (#78)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường giữa Kim Cương II 47.9% 4.3 /
4.5 /
9.1
71
79.
Stockfish#5243
Stockfish#5243
EUW (#79)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường trên Kim Cương III 70.3% 2.8 /
4.6 /
12.5
37
80.
no time 4 luv#6789
no time 4 luv#6789
VN (#80)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 52.8% 7.6 /
6.7 /
7.1
36
81.
SlayerPre#SLP
SlayerPre#SLP
EUW (#81)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Hỗ Trợ ngọc lục bảo IV 66.7% 3.0 /
4.9 /
14.9
60
82.
SİGMA HEİSENBERG#TR1
SİGMA HEİSENBERG#TR1
TR (#82)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường giữa Kim Cương IV 65.0% 5.8 /
4.1 /
8.9
40
83.
NONNA PAPERA#EUW
NONNA PAPERA#EUW
EUW (#83)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường giữa Kim Cương IV 80.6% 4.1 /
3.8 /
11.8
31
84.
Ng Do#3107
Ng Do#3107
VN (#84)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaHỗ Trợ Cao Thủ 77.8% 7.1 /
4.3 /
11.6
18
85.
IGA2203#MAIN
IGA2203#MAIN
VN (#85)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 47.4% 1.5 /
4.8 /
12.5
38
86.
Ponx XD#TR1
Ponx XD#TR1
TR (#86)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 83.3% 4.8 /
3.5 /
15.5
12
87.
Chrmoarran#EUW
Chrmoarran#EUW
EUW (#87)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
Đường giữa ngọc lục bảo III 61.2% 5.3 /
4.7 /
11.3
67
88.
angelo#XzX
angelo#XzX
LAN (#88)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 83.3% 6.2 /
2.8 /
8.4
12
89.
Tijuana#PCT
Tijuana#PCT
LAN (#89)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 73.7% 6.4 /
3.9 /
10.2
19
90.
청송교도관전주형#KR1
청송교도관전주형#KR1
KR (#90)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 90.0% 2.1 /
3.5 /
9.4
10
91.
ıºıºıºıº#NA1
ıºıºıºıº#NA1
NA (#91)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đường giữa ngọc lục bảo I 54.7% 7.8 /
5.4 /
8.8
75
92.
ppp#qwe
ppp#qwe
KR (#92)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 60.7% 2.8 /
4.0 /
10.7
28
93.
天下第一り#JP1
天下第一り#JP1
JP (#93)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đường giữa ngọc lục bảo IV 61.7% 7.2 /
2.8 /
9.2
60
94.
FuxW#EUWW
FuxW#EUWW
EUW (#94)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 58.6% 4.1 /
3.6 /
9.7
29
95.
Love u so#KR1
Love u so#KR1
KR (#95)
Kim Cương II Kim Cương II
Hỗ Trợ Kim Cương II 55.8% 2.3 /
7.2 /
13.1
43
96.
1881#NA1
1881#NA1
NA (#96)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường giữa Kim Cương II 47.9% 4.1 /
5.4 /
9.2
48
97.
날씨만좋네#KR1
날씨만좋네#KR1
KR (#97)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường giữaHỗ Trợ Kim Cương IV 50.9% 3.9 /
5.8 /
11.7
57
98.
Marten#Pine
Marten#Pine
KR (#98)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 65.2% 3.4 /
2.6 /
9.1
23
99.
Five Kill Cat#CHINA
Five Kill Cat#CHINA
KR (#99)
Bạch Kim I Bạch Kim I
Đường giữa Bạch Kim I 66.2% 4.3 /
4.9 /
11.2
74
100.
HotShotDon#EUW
HotShotDon#EUW
EUW (#100)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 56.4% 2.8 /
4.7 /
8.7
39