Skarner

Người chơi Skarner xuất sắc nhất

Người chơi Skarner xuất sắc nhất

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
헤 진#KR2
헤 진#KR2
KR (#1)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 72.7% 6.6 /
3.8 /
11.7
55
2.
Đồng Minh Tuấn#VN2
Đồng Minh Tuấn#VN2
VN (#2)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 67.6% 5.4 /
4.4 /
8.7
105
3.
Hades#CRBS
Hades#CRBS
EUNE (#3)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 66.0% 5.6 /
4.0 /
10.4
50
4.
kookykrook#win
kookykrook#win
NA (#4)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 66.2% 4.0 /
3.5 /
8.6
65
5.
Pathreek#2111
Pathreek#2111
EUW (#5)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 71.1% 6.6 /
4.5 /
13.2
45
6.
드루와모하노#KR1
드루와모하노#KR1
KR (#6)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 63.2% 4.3 /
3.8 /
6.8
57
7.
Kyogiri#00001
Kyogiri#00001
EUW (#7)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 62.7% 4.4 /
4.9 /
8.3
83
8.
먹고자#8830
먹고자#8830
KR (#8)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 61.5% 2.4 /
4.5 /
13.7
52
9.
여긴중국서버인가#kkovo
여긴중국서버인가#kkovo
KR (#9)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 62.2% 4.3 /
3.8 /
6.3
82
10.
对形成共识不感兴趣#PO8
对形成共识不感兴趣#PO8
KR (#10)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 61.3% 4.8 /
3.5 /
7.4
80
11.
KARMELIZOWANY1#EUNE
KARMELIZOWANY1#EUNE
EUNE (#11)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 73.2% 8.1 /
4.9 /
11.9
41
12.
나오이#KR2
나오이#KR2
KR (#12)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 64.0% 4.7 /
3.5 /
9.8
50
13.
Hygoneta#1234
Hygoneta#1234
EUW (#13)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 74.4% 5.5 /
3.5 /
11.5
39
14.
MD Rimuru#LAS
MD Rimuru#LAS
LAS (#14)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 59.4% 4.7 /
3.8 /
10.8
64
15.
홍현규#KR1
홍현규#KR1
KR (#15)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 59.0% 3.4 /
2.5 /
7.3
61
16.
대장장이 신#KR1
대장장이 신#KR1
KR (#16)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 60.5% 3.6 /
3.1 /
7.9
76
17.
Switcher#000
Switcher#000
EUW (#17)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 60.3% 4.3 /
5.4 /
9.4
78
18.
비 누#5797
비 누#5797
KR (#18)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 57.6% 5.2 /
4.0 /
10.4
66
19.
판테온#타 잔
판테온#타 잔
KR (#19)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 58.5% 3.4 /
4.6 /
8.3
53
20.
Raibot#Fla
Raibot#Fla
BR (#20)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 69.8% 6.6 /
5.6 /
11.4
43
21.
fernes#1908
fernes#1908
LAN (#21)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 60.4% 5.5 /
4.8 /
10.7
48
22.
Turbo Joe#Mama
Turbo Joe#Mama
BR (#22)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 58.0% 6.8 /
6.1 /
8.0
100
23.
가오리는 가오리하고 울어요#KR2
가오리는 가오리하고 울어요#KR2
KR (#23)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 57.4% 4.5 /
5.5 /
10.4
61
24.
JiXuan#KR123
JiXuan#KR123
KR (#24)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 65.9% 2.5 /
3.9 /
7.5
44
25.
Cá Bé Con#Pena1
Cá Bé Con#Pena1
VN (#25)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 57.1% 4.4 /
4.8 /
8.2
70
26.
TOPKINGGG#2006
TOPKINGGG#2006
VN (#26)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 70.0% 6.1 /
4.2 /
10.3
40
27.
IRG Bassel#IRG
IRG Bassel#IRG
NA (#27)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 57.1% 4.6 /
3.4 /
7.3
49
28.
타 잔#08년생
타 잔#08년생
KR (#28)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 60.9% 4.3 /
3.8 /
10.4
46
29.
Nightraven Fiora#OCE
Nightraven Fiora#OCE
OCE (#29)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 56.1% 5.5 /
5.1 /
8.9
66
30.
有时你是狗 有时你是树#222
有时你是狗 有时你是树#222
EUNE (#30)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 62.2% 6.8 /
4.6 /
10.1
45
31.
keksik#EUWE
keksik#EUWE
EUW (#31)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 60.9% 3.9 /
5.1 /
9.2
46
32.
How 2 Win Closer#NHAN
How 2 Win Closer#NHAN
VN (#32)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 56.7% 5.4 /
5.4 /
10.5
60
33.
babyboy#hjhj
babyboy#hjhj
VN (#33)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 100.0% 10.3 /
2.3 /
9.4
14
34.
ThePack21#KRA
ThePack21#KRA
EUW (#34)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 53.8% 5.0 /
5.8 /
12.1
78
35.
KirbySC#EUW
KirbySC#EUW
EUW (#35)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 64.3% 5.6 /
3.3 /
7.5
42
36.
Small The Rock#Ryu2
Small The Rock#Ryu2
KR (#36)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 71.2% 6.3 /
3.4 /
12.5
66
37.
리산드라카운터엘#KR1
리산드라카운터엘#KR1
KR (#37)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 68.5% 7.1 /
4.9 /
11.4
54
38.
nodfan#KR1
nodfan#KR1
KR (#38)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 54.0% 2.6 /
3.8 /
6.5
50
39.
TERÖRLÊ MÜCADÊLÊ#SVS58
TERÖRLÊ MÜCADÊLÊ#SVS58
TR (#39)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 74.5% 7.8 /
4.7 /
14.8
47
40.
兜底小子#Jone
兜底小子#Jone
KR (#40)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 58.7% 4.7 /
4.3 /
7.7
46
41.
애교학개론#치유캣츠
애교학개론#치유캣츠
KR (#41)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 53.3% 2.7 /
7.1 /
13.1
75
42.
Bú Win Tới Chơi#Mai
Bú Win Tới Chơi#Mai
VN (#42)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 54.1% 4.1 /
5.1 /
10.2
98
43.
dennishlol#EUW
dennishlol#EUW
EUW (#43)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 52.8% 5.9 /
5.0 /
7.2
53
44.
D4rtaine#0107
D4rtaine#0107
EUW (#44)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 90.9% 3.8 /
3.0 /
8.8
22
45.
AntØ#EUW
AntØ#EUW
EUW (#45)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 54.7% 4.8 /
5.1 /
7.5
53
46.
kyõ#UnB
kyõ#UnB
BR (#46)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 73.5% 7.7 /
5.4 /
14.1
34
47.
realms#NA1
realms#NA1
NA (#47)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Hỗ Trợ Đại Cao Thủ 73.5% 3.1 /
5.0 /
14.1
34
48.
2 0 0 8 WGojuz#1704
2 0 0 8 WGojuz#1704
VN (#48)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 61.9% 4.9 /
4.4 /
10.2
42
49.
겨 형#KR1
겨 형#KR1
KR (#49)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 51.5% 4.3 /
5.4 /
7.1
66
50.
vida que me mata#BR1
vida que me mata#BR1
BR (#50)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 50.0% 4.3 /
3.9 /
9.5
76
51.
Nightlover#333
Nightlover#333
EUW (#51)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 62.5% 5.1 /
3.5 /
11.1
40
52.
Khor95#Khor9
Khor95#Khor9
LAN (#52)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 67.6% 6.1 /
5.2 /
12.4
37
53.
RDGF#wywq
RDGF#wywq
KR (#53)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 65.8% 5.6 /
3.3 /
6.7
38
54.
JUNGLE#13579
JUNGLE#13579
KR (#54)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 60.8% 6.1 /
4.2 /
11.2
51
55.
chupapipunhanho#222
chupapipunhanho#222
VN (#55)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 70.6% 5.1 /
3.6 /
9.0
34
56.
Bfacecat#zzz
Bfacecat#zzz
EUW (#56)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 70.5% 6.9 /
5.1 /
9.2
61
57.
Ariermort#IVERN
Ariermort#IVERN
TR (#57)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 65.8% 7.5 /
4.6 /
10.0
38
58.
1kxc#moon
1kxc#moon
LAS (#58)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 100.0% 7.2 /
6.4 /
13.2
13
59.
Waide#xPeke
Waide#xPeke
EUW (#59)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 66.7% 4.3 /
4.3 /
11.5
36
60.
Yone#YEG2
Yone#YEG2
EUNE (#60)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 78.6% 7.3 /
5.8 /
10.7
28
61.
sknr#BR2
sknr#BR2
BR (#61)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 61.5% 3.5 /
4.7 /
12.7
39
62.
그마까지노챗#KR1
그마까지노챗#KR1
KR (#62)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 65.2% 5.4 /
4.2 /
13.1
46
63.
레 몬#zzZ
레 몬#zzZ
KR (#63)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 67.6% 4.0 /
3.6 /
7.6
34
64.
LordLarryZ3R0#LAS
LordLarryZ3R0#LAS
LAS (#64)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 60.9% 5.3 /
5.7 /
9.2
64
65.
Song Ngư 20#13004
Song Ngư 20#13004
VN (#65)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 54.5% 3.7 /
5.8 /
9.3
44
66.
문세환#KR1
문세환#KR1
KR (#66)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 57.4% 4.6 /
5.0 /
8.0
61
67.
ieada#KR1
ieada#KR1
KR (#67)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 62.2% 4.6 /
3.9 /
9.6
37
68.
wkf#KR3
wkf#KR3
KR (#68)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 75.0% 4.6 /
3.5 /
7.4
28
69.
A Lenda#len12
A Lenda#len12
BR (#69)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 59.3% 4.0 /
4.3 /
11.1
54
70.
Marshkip#NA1
Marshkip#NA1
NA (#70)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 79.2% 5.8 /
3.5 /
11.7
24
71.
HOF Myself#EUW
HOF Myself#EUW
EUW (#71)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 60.5% 6.7 /
5.3 /
11.3
38
72.
가장깊은감정은항상침묵속에있다#kr123
가장깊은감정은항상침묵속에있다#kr123
KR (#72)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 51.1% 4.2 /
4.6 /
6.9
45
73.
Phyrexia#KR1
Phyrexia#KR1
KR (#73)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi Rừng Kim Cương III 61.5% 7.6 /
5.2 /
10.8
52
74.
내맘대로겜함#KR1
내맘대로겜함#KR1
KR (#74)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 73.3% 4.9 /
4.1 /
11.6
30
75.
우직춘#KR1
우직춘#KR1
KR (#75)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 63.9% 4.9 /
4.2 /
7.8
61
76.
Ardenack#NA1
Ardenack#NA1
NA (#76)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 63.0% 5.0 /
4.4 /
10.9
73
77.
ANTIHERO#EUW
ANTIHERO#EUW
EUW (#77)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 61.4% 4.9 /
4.2 /
11.8
44
78.
DarkLordOfHell#EUW
DarkLordOfHell#EUW
EUW (#78)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 64.1% 5.7 /
3.5 /
13.2
64
79.
sTOP barKΙNG#EUW
sTOP barKΙNG#EUW
EUW (#79)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 84.2% 3.3 /
3.1 /
9.2
19
80.
Nostalgia#3920
Nostalgia#3920
NA (#80)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 63.6% 5.2 /
4.4 /
15.1
33
81.
띵구멍#KR1
띵구멍#KR1
KR (#81)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đường trên ngọc lục bảo I 66.0% 5.4 /
5.0 /
9.2
50
82.
swimmingchimp#14813
swimmingchimp#14813
EUW (#82)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 76.0% 2.7 /
5.4 /
15.0
25
83.
나는야착한어린이#KR1
나는야착한어린이#KR1
KR (#83)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đi Rừng ngọc lục bảo IV 75.0% 6.8 /
3.7 /
13.5
48
84.
도도한낫쵸#KR1
도도한낫쵸#KR1
KR (#84)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 62.0% 4.5 /
4.5 /
7.4
50
85.
oner#zypp
oner#zypp
KR (#85)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi RừngĐường trên Cao Thủ 69.0% 4.2 /
3.7 /
7.8
29
86.
Killable#0527
Killable#0527
EUNE (#86)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 60.3% 6.2 /
4.7 /
10.3
58
87.
Albanian Eagle#12133
Albanian Eagle#12133
EUW (#87)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 67.9% 6.0 /
3.5 /
12.8
28
88.
썬더햄스터#KR214
썬더햄스터#KR214
KR (#88)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đi Rừng ngọc lục bảo I 63.5% 5.5 /
5.1 /
11.4
52
89.
장래희망 핑구#1010
장래희망 핑구#1010
KR (#89)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 56.4% 4.9 /
5.4 /
9.9
55
90.
사람위에사람없고#2006
사람위에사람없고#2006
KR (#90)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 75.0% 4.7 /
4.4 /
10.0
24
91.
FULFILL#0314
FULFILL#0314
KR (#91)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 55.3% 4.1 /
3.9 /
7.6
38
92.
BitByte#EUW
BitByte#EUW
EUW (#92)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 53.8% 4.7 /
6.2 /
12.5
39
93.
미 워#건곤역
미 워#건곤역
KR (#93)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 61.4% 4.3 /
3.2 /
7.0
44
94.
쯧거덩#2001
쯧거덩#2001
KR (#94)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 55.3% 2.5 /
4.7 /
7.9
38
95.
Villain Pretola#Evil
Villain Pretola#Evil
EUW (#95)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 58.0% 6.6 /
3.3 /
8.4
50
96.
Zaracoyol#ZCL
Zaracoyol#ZCL
KR (#96)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 63.3% 2.7 /
2.1 /
8.3
30
97.
Soilworker#Skar
Soilworker#Skar
EUW (#97)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 67.9% 4.2 /
5.4 /
14.3
28
98.
Jarvis#KR11
Jarvis#KR11
KR (#98)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 78.9% 5.1 /
2.7 /
9.3
19
99.
PeixeBolaGat0#BR1
PeixeBolaGat0#BR1
BR (#99)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 65.5% 6.8 /
4.8 /
13.8
29
100.
777#D3E12
777#D3E12
LAN (#100)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 69.2% 5.7 /
3.1 /
9.2
26