Rumble

Người chơi Rumble xuất sắc nhất

Người chơi Rumble xuất sắc nhất

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
Ìncognito#NA1
Ìncognito#NA1
NA (#1)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 65.5% 6.5 /
6.7 /
12.2
55
2.
롤에서제일못하는포지션숟가락#7773
롤에서제일못하는포지션숟가락#7773
KR (#2)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 70.2% 5.4 /
5.0 /
6.4
47
3.
Han Sujin#VN2
Han Sujin#VN2
VN (#3)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 64.2% 7.9 /
4.5 /
8.9
67
4.
开花了#CHN1
开花了#CHN1
EUW (#4)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 64.5% 9.5 /
5.7 /
8.2
62
5.
IllCrossYouUp#NA1
IllCrossYouUp#NA1
NA (#5)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 63.4% 7.3 /
4.7 /
8.3
71
6.
Gavin#BR2
Gavin#BR2
BR (#6)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 63.5% 7.3 /
5.2 /
8.5
85
7.
MrLumpik#EUNE
MrLumpik#EUNE
EUNE (#7)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 63.5% 8.1 /
5.4 /
8.1
52
8.
Zeąlot#EUW
Zeąlot#EUW
EUW (#8)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 63.9% 6.5 /
5.4 /
6.5
72
9.
쿠로미#3359
쿠로미#3359
KR (#9)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 63.5% 5.4 /
5.4 /
7.3
63
10.
guangda#1234
guangda#1234
KR (#10)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 61.8% 5.6 /
3.9 /
8.1
55
11.
Flames of Fury#EUW
Flames of Fury#EUW
EUW (#11)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 61.5% 9.1 /
6.5 /
6.9
52
12.
Duz#NA1
Duz#NA1
NA (#12)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 61.4% 7.5 /
5.8 /
7.3
57
13.
Focus oN#NA1
Focus oN#NA1
NA (#13)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 60.8% 8.1 /
5.8 /
8.2
74
14.
たつろーゲームス#3691
たつろーゲームス#3691
JP (#14)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trênĐi Rừng Đại Cao Thủ 60.0% 7.6 /
4.1 /
6.7
55
15.
F15HCAKE#RUMBL
F15HCAKE#RUMBL
EUW (#15)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 61.2% 6.9 /
4.9 /
8.6
67
16.
Sobczu#EUNE
Sobczu#EUNE
EUNE (#16)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 63.1% 9.6 /
4.9 /
7.1
65
17.
Bebe Mignon#KR1
Bebe Mignon#KR1
KR (#17)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 61.2% 4.2 /
5.1 /
6.5
49
18.
Halimawlumaplap#ekup
Halimawlumaplap#ekup
PH (#18)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 62.2% 8.7 /
2.8 /
8.2
45
19.
wudi shangdan#KR1
wudi shangdan#KR1
KR (#19)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 58.2% 5.6 /
4.0 /
6.1
67
20.
고 립#shut
고 립#shut
KR (#20)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 59.1% 7.0 /
4.4 /
9.4
66
21.
Pain#Ame
Pain#Ame
EUW (#21)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 70.7% 7.3 /
4.6 /
7.2
41
22.
SatØrius#EUW
SatØrius#EUW
EUW (#22)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 57.5% 6.8 /
4.2 /
7.2
73
23.
스누피#2639
스누피#2639
KR (#23)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 77.8% 6.3 /
4.4 /
7.8
36
24.
Despero#kr2
Despero#kr2
KR (#24)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 56.6% 6.0 /
3.4 /
7.1
53
25.
Jokara#12345
Jokara#12345
EUW (#25)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 57.5% 8.3 /
5.6 /
9.2
87
26.
Kugi#NA1
Kugi#NA1
NA (#26)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 75.7% 5.3 /
4.4 /
7.6
37
27.
순두부#김 치
순두부#김 치
NA (#27)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 67.4% 6.1 /
5.1 /
6.4
43
28.
jc8a#LAN
jc8a#LAN
LAN (#28)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 57.4% 7.1 /
6.1 /
7.6
61
29.
vain#333
vain#333
EUW (#29)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 71.2% 8.9 /
4.7 /
9.5
73
30.
swagmaster32#EUMNL
swagmaster32#EUMNL
EUW (#30)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 57.1% 6.9 /
6.0 /
5.6
63
31.
근성맨#KR1
근성맨#KR1
KR (#31)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 55.9% 4.7 /
4.0 /
7.4
145
32.
전기 기둥 강대근#찌릿찌릿
전기 기둥 강대근#찌릿찌릿
KR (#32)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 68.3% 7.5 /
5.2 /
9.9
41
33.
Tagliatelie#KR1
Tagliatelie#KR1
KR (#33)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 55.2% 5.4 /
3.6 /
7.0
96
34.
브레인저그#KR1
브레인저그#KR1
KR (#34)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 65.1% 5.1 /
3.7 /
7.0
43
35.
TOOKkk#tookk
TOOKkk#tookk
VN (#35)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 68.3% 6.1 /
4.4 /
6.8
41
36.
EsquiIinho#BR1
EsquiIinho#BR1
BR (#36)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 56.3% 6.6 /
3.9 /
7.6
48
37.
ONLY S4X NO DATE#7697
ONLY S4X NO DATE#7697
EUNE (#37)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 63.0% 8.7 /
6.0 /
9.0
46
38.
geanmaker#GMK
geanmaker#GMK
BR (#38)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 57.9% 8.3 /
4.9 /
8.6
57
39.
Omikuji#KR1
Omikuji#KR1
KR (#39)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 60.0% 6.6 /
3.6 /
6.9
45
40.
슈뢰딩거의 로밍#KR1
슈뢰딩거의 로밍#KR1
KR (#40)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 56.3% 5.4 /
3.8 /
6.6
48
41.
승콩s#KR1
승콩s#KR1
KR (#41)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 62.8% 6.6 /
4.0 /
7.3
43
42.
Tamni Ninja#EUNE
Tamni Ninja#EUNE
EUNE (#42)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 55.1% 7.3 /
5.5 /
7.0
49
43.
XuânAhn k ngu#xanh
XuânAhn k ngu#xanh
VN (#43)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 53.5% 8.6 /
6.2 /
8.0
71
44.
도 영#POST
도 영#POST
KR (#44)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 55.1% 3.9 /
4.6 /
6.3
49
45.
Artishpalk#EUW
Artishpalk#EUW
EUW (#45)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 60.0% 6.3 /
4.6 /
6.0
45
46.
MasutrbateToMiku#0000
MasutrbateToMiku#0000
NA (#46)
Kim Cương II Kim Cương II
Hỗ Trợ Kim Cương II 70.8% 6.4 /
5.5 /
11.3
48
47.
Mable Pines#Mable
Mable Pines#Mable
VN (#47)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 52.4% 7.5 /
5.1 /
7.5
145
48.
我們仍未知道那天所看見的花名#1204
我們仍未知道那天所看見的花名#1204
TW (#48)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 51.9% 6.3 /
3.3 /
7.4
77
49.
John B#PFL
John B#PFL
EUW (#49)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trênĐường giữa Kim Cương I 65.0% 9.3 /
5.4 /
5.9
80
50.
Suyong2#KR2
Suyong2#KR2
KR (#50)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 52.5% 6.2 /
6.4 /
8.7
80
51.
BunnyV#TOP
BunnyV#TOP
EUW (#51)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 52.6% 5.2 /
5.6 /
5.8
57
52.
imDlpig#KR1
imDlpig#KR1
KR (#52)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 54.2% 5.2 /
3.8 /
6.4
48
53.
Yuimetal#NA1
Yuimetal#NA1
NA (#53)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữaĐường trên Kim Cương I 63.8% 8.8 /
5.6 /
6.7
69
54.
Last wisper#太痛了
Last wisper#太痛了
NA (#54)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 64.1% 8.2 /
3.8 /
7.8
39
55.
Pressurebomb#NA1
Pressurebomb#NA1
NA (#55)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 60.0% 9.3 /
4.7 /
8.4
55
56.
CÄMAVINGA#EUW
CÄMAVINGA#EUW
EUW (#56)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 50.0% 8.1 /
5.3 /
8.8
48
57.
Cybergeddon#EUW
Cybergeddon#EUW
EUW (#57)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐường trên Cao Thủ 52.2% 6.7 /
4.2 /
7.9
46
58.
MIC SUSHIMAKER#MIC
MIC SUSHIMAKER#MIC
NA (#58)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 74.2% 6.9 /
4.6 /
7.0
31
59.
남탓롤못하면살인#KR1
남탓롤못하면살인#KR1
KR (#59)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi Rừng Kim Cương III 64.5% 7.5 /
3.9 /
8.9
62
60.
Le moulot#happy
Le moulot#happy
NA (#60)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữa Kim Cương I 58.8% 7.3 /
4.5 /
8.5
51
61.
NlSA#KR1
NlSA#KR1
KR (#61)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 47.1% 3.3 /
3.3 /
4.7
51
62.
히 끕#KR1
히 끕#KR1
KR (#62)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 66.7% 6.8 /
4.3 /
6.7
39
63.
RUMBLE IGNITE#GOAT
RUMBLE IGNITE#GOAT
EUW (#63)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 55.6% 8.0 /
5.0 /
6.7
45
64.
송인우#kr95
송인우#kr95
KR (#64)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 63.3% 4.5 /
3.6 /
6.3
49
65.
다딱이될래요#부천얼짱
다딱이될래요#부천얼짱
KR (#65)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữaĐường trên Kim Cương I 58.3% 7.2 /
4.9 /
8.2
60
66.
990826DEL#KR2
990826DEL#KR2
KR (#66)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐường trên Cao Thủ 63.2% 5.4 /
4.5 /
6.5
38
67.
Sambino#mina
Sambino#mina
NA (#67)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 54.5% 6.6 /
5.1 /
6.5
44
68.
TRV SUketachi#3163
TRV SUketachi#3163
EUW (#68)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 69.8% 10.0 /
4.8 /
9.1
43
69.
Popoi#NA1
Popoi#NA1
NA (#69)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 63.9% 7.7 /
3.9 /
7.9
36
70.
t1c#2536
t1c#2536
KR (#70)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 57.6% 7.2 /
5.8 /
8.4
66
71.
HGvsAV#4664
HGvsAV#4664
VN (#71)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 56.5% 8.6 /
4.9 /
9.1
62
72.
Yokkyu#EUW
Yokkyu#EUW
EUW (#72)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 57.3% 7.7 /
5.8 /
7.6
75
73.
阴雨天气#六小六
阴雨天气#六小六
EUW (#73)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 65.7% 7.7 /
4.9 /
6.5
35
74.
Decadence#KR06
Decadence#KR06
KR (#74)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 65.7% 6.4 /
4.6 /
6.1
35
75.
風趣開朗林先生#TW2
風趣開朗林先生#TW2
TW (#75)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
Đi Rừng ngọc lục bảo III 73.4% 9.9 /
3.8 /
8.8
64
76.
Hiotbacr#EUW
Hiotbacr#EUW
EUW (#76)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường giữa Kim Cương II 59.2% 7.7 /
4.4 /
7.3
103
77.
Desconectad0#LAS
Desconectad0#LAS
LAS (#77)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 56.7% 6.6 /
4.7 /
6.0
60
78.
Εlement#EUW
Εlement#EUW
EUW (#78)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi RừngĐường giữa Cao Thủ 53.5% 9.4 /
5.6 /
7.7
43
79.
850101#KR1
850101#KR1
KR (#79)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường giữa Kim Cương IV 64.2% 5.8 /
3.4 /
7.4
53
80.
강타잡이#무법자
강타잡이#무법자
KR (#80)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 66.7% 7.3 /
4.8 /
8.9
33
81.
CloudNguyen#NA1
CloudNguyen#NA1
NA (#81)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 85.0% 6.2 /
3.7 /
6.8
20
82.
Rumble diff#1044
Rumble diff#1044
BR (#82)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường giữaĐường trên Kim Cương II 62.5% 7.8 /
7.9 /
7.7
48
83.
Marxist Jungler#EUNE
Marxist Jungler#EUNE
EUNE (#83)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi Rừng Kim Cương III 62.0% 8.6 /
6.3 /
8.1
121
84.
zer0#znvrk
zer0#znvrk
BR (#84)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 59.4% 8.8 /
6.2 /
8.3
64
85.
Oo搭搭oO#TW2
Oo搭搭oO#TW2
TW (#85)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi RừngĐường trên Cao Thủ 70.0% 7.2 /
4.2 /
7.6
30
86.
No Love#NA1
No Love#NA1
NA (#86)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 55.2% 6.9 /
6.0 /
7.1
67
87.
Boy 2k1 no love#VN2
Boy 2k1 no love#VN2
VN (#87)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 57.1% 6.8 /
5.1 /
8.8
56
88.
わすれもの#zzz
わすれもの#zzz
JP (#88)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 64.7% 6.3 /
5.5 /
7.9
34
89.
밍무룩#1111
밍무룩#1111
KR (#89)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữa Kim Cương I 53.9% 6.2 /
4.8 /
7.2
76
90.
The Salt#EUW
The Salt#EUW
EUW (#90)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 78.3% 8.5 /
3.8 /
7.0
23
91.
Yung Beef#lmda
Yung Beef#lmda
LAS (#91)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường giữa Kim Cương III 65.4% 8.5 /
2.9 /
6.6
52
92.
칼날비 맞아요#KR1
칼날비 맞아요#KR1
KR (#92)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường giữa Kim Cương III 60.6% 8.0 /
6.5 /
6.8
71
93.
늙으면롤도못하냐#KR1
늙으면롤도못하냐#KR1
KR (#93)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 57.1% 5.9 /
5.5 /
6.8
56
94.
Joseph1#BR7
Joseph1#BR7
BR (#94)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 53.4% 5.7 /
4.3 /
5.6
73
95.
reqwaea3#KR1
reqwaea3#KR1
KR (#95)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường giữa Kim Cương IV 62.0% 7.2 /
4.0 /
6.6
100
96.
Weakside Winners#EUW
Weakside Winners#EUW
EUW (#96)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 52.8% 5.1 /
3.7 /
5.5
106
97.
Jean Sarkozy#EUW
Jean Sarkozy#EUW
EUW (#97)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi RừngĐường trên Cao Thủ 53.7% 5.1 /
5.2 /
6.4
41
98.
4maj#chall
4maj#chall
EUW (#98)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 56.0% 7.0 /
5.0 /
6.7
159
99.
JavaScriptMental#dann
JavaScriptMental#dann
BR (#99)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
Đi Rừng ngọc lục bảo III 74.5% 7.2 /
4.3 /
9.3
47
100.
ScaryF#27460
ScaryF#27460
VN (#100)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường giữa Kim Cương IV 65.5% 9.4 /
7.8 /
8.7
58