Warwick

Người chơi Warwick xuất sắc nhất

Người chơi Warwick xuất sắc nhất

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
Calcharo#WuWa
Calcharo#WuWa
BR (#1)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 70.0% 9.1 /
6.8 /
9.8
60
2.
LYGX Ash#LAN
LYGX Ash#LAN
LAN (#2)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 67.2% 8.3 /
4.8 /
8.3
58
3.
Sói Xám 77#Wolf
Sói Xám 77#Wolf
VN (#3)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 64.8% 9.3 /
4.6 /
8.5
105
4.
Zhen Jia#VN2
Zhen Jia#VN2
VN (#4)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 62.7% 7.6 /
8.2 /
6.5
59
5.
你看 又急了#Lulu
你看 又急了#Lulu
NA (#5)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 66.2% 7.1 /
5.2 /
5.1
68
6.
BlinkInBlack#TR1
BlinkInBlack#TR1
TR (#6)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 72.6% 10.8 /
5.2 /
6.6
62
7.
Bloodgreen#EUW
Bloodgreen#EUW
EUW (#7)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 60.8% 5.8 /
4.3 /
5.8
51
8.
Debreli#AMQ
Debreli#AMQ
TR (#8)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 60.0% 6.7 /
6.3 /
5.0
95
9.
FireSin#NA1
FireSin#NA1
NA (#9)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 57.7% 8.3 /
5.0 /
8.8
52
10.
PHX KiwaKo#EUW
PHX KiwaKo#EUW
EUW (#10)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 71.2% 9.9 /
6.3 /
8.3
59
11.
唱跳rap#2024
唱跳rap#2024
KR (#11)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 58.3% 5.0 /
4.2 /
4.2
84
12.
Niqko#LAS1
Niqko#LAS1
LAS (#12)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 58.1% 7.9 /
6.2 /
6.7
62
13.
Lyney#Furry
Lyney#Furry
LAN (#13)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trênĐi Rừng Cao Thủ 57.5% 6.4 /
4.5 /
6.2
80
14.
Walou#3339
Walou#3339
EUW (#14)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 58.8% 6.8 /
7.8 /
4.9
68
15.
顺飞丶不可雕#无暇赴死
顺飞丶不可雕#无暇赴死
KR (#15)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 56.8% 6.7 /
4.4 /
6.2
125
16.
SoulAsiol#EUW
SoulAsiol#EUW
EUW (#16)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 57.9% 5.0 /
5.4 /
5.1
57
17.
Lead off#KR1
Lead off#KR1
KR (#17)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 55.4% 6.5 /
3.1 /
5.3
74
18.
Ruanh#RUANH
Ruanh#RUANH
BR (#18)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 57.4% 5.9 /
6.5 /
4.7
61
19.
Sói cung khủ#VN2
Sói cung khủ#VN2
VN (#19)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 55.9% 8.0 /
5.3 /
6.7
68
20.
칼과 창 방패#KR1
칼과 창 방패#KR1
KR (#20)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 54.8% 5.7 /
4.3 /
4.9
93
21.
Liarseavan#wawi
Liarseavan#wawi
LAS (#21)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 54.8% 8.0 /
5.9 /
5.6
93
22.
Liu l#BR1
Liu l#BR1
BR (#22)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 58.3% 7.1 /
7.3 /
6.8
48
23.
silent rhythms#EUNE
silent rhythms#EUNE
EUNE (#23)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 57.1% 7.9 /
6.5 /
4.6
70
24.
Deezyy#Alpha
Deezyy#Alpha
EUW (#24)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 53.7% 8.7 /
7.1 /
7.6
82
25.
galmistrz#EUNE
galmistrz#EUNE
EUNE (#25)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi RừngĐường trên Đại Cao Thủ 53.7% 9.4 /
7.9 /
5.4
134
26.
Jackass#EUNE
Jackass#EUNE
EUNE (#26)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 66.7% 9.3 /
6.9 /
6.3
42
27.
H0rnlime#1871
H0rnlime#1871
EUW (#27)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 53.8% 6.8 /
8.0 /
4.3
80
28.
2548914329650272#KR1
2548914329650272#KR1
KR (#28)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 52.8% 5.9 /
5.2 /
4.5
193
29.
Szelakúda#EUNE
Szelakúda#EUNE
EUNE (#29)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 67.5% 10.5 /
6.5 /
9.1
77
30.
BerserkerWarwick#1088
BerserkerWarwick#1088
BR (#30)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 52.6% 5.9 /
5.9 /
5.6
116
31.
alwind#wind
alwind#wind
KR (#31)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 52.4% 5.3 /
4.6 /
4.1
103
32.
FAI Han Solo#1277
FAI Han Solo#1277
VN (#32)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trênĐi Rừng Cao Thủ 51.9% 9.0 /
5.9 /
5.4
52
33.
hunnids#0211
hunnids#0211
EUW (#33)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 55.3% 8.1 /
5.4 /
7.4
47
34.
rAej#twtw
rAej#twtw
TW (#34)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 63.6% 6.5 /
4.4 /
5.1
55
35.
Wolf Ch#LAS
Wolf Ch#LAS
LAS (#35)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 66.7% 8.6 /
4.0 /
10.4
45
36.
douyin HuJun#286
douyin HuJun#286
KR (#36)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 50.0% 4.8 /
4.7 /
4.5
166
37.
shiebuyaotian#KR1
shiebuyaotian#KR1
KR (#37)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 61.0% 7.4 /
4.1 /
8.2
41
38.
chubbaka#BR1
chubbaka#BR1
BR (#38)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 51.6% 8.1 /
6.6 /
6.1
62
39.
워윅 똥개 아니다#jung1
워윅 똥개 아니다#jung1
KR (#39)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường trên Kim Cương III 72.3% 7.2 /
5.0 /
5.7
47
40.
dois W#BR1
dois W#BR1
BR (#40)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 70.5% 8.2 /
6.7 /
9.9
61
41.
Cedi#COACH
Cedi#COACH
EUW (#41)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 61.1% 8.2 /
4.5 /
7.5
131
42.
titi#szép
titi#szép
EUNE (#42)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 71.4% 10.0 /
8.5 /
7.3
70
43.
냥냥냥냥냥냥냥냥월월월월월월월월#1224
냥냥냥냥냥냥냥냥월월월월월월월월#1224
KR (#43)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 71.1% 5.3 /
5.0 /
5.7
45
44.
슈퍼노레기#KR1
슈퍼노레기#KR1
KR (#44)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 70.2% 9.1 /
6.5 /
5.2
57
45.
Sinsi Kurt#Kurt
Sinsi Kurt#Kurt
TR (#45)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi Rừng Kim Cương III 68.6% 8.2 /
5.6 /
9.7
51
46.
LOIGUE#8466
LOIGUE#8466
EUW (#46)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 70.4% 7.1 /
6.6 /
5.2
54
47.
pip#EUNE
pip#EUNE
EUNE (#47)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 71.9% 7.9 /
4.1 /
6.8
32
48.
Warwick King#TPE
Warwick King#TPE
KR (#48)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 69.6% 5.3 /
6.0 /
4.6
46
49.
방구석 너구리#유튜브
방구석 너구리#유튜브
KR (#49)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 59.6% 6.4 /
6.3 /
5.2
52
50.
IdentifyAsOsama#EUW
IdentifyAsOsama#EUW
EUW (#50)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 68.1% 7.7 /
4.6 /
6.0
72
51.
DonChambeadorMJ#LAS
DonChambeadorMJ#LAS
LAS (#51)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 65.9% 9.8 /
4.5 /
8.2
44
52.
愛吃草莓蛋糕の天下無敵大美女芷瑄#강빛나
愛吃草莓蛋糕の天下無敵大美女芷瑄#강빛나
TW (#52)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 64.9% 5.9 /
5.2 /
4.5
37
53.
Theseus#TW2
Theseus#TW2
TW (#53)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường trên Kim Cương III 66.0% 7.2 /
4.7 /
5.0
53
54.
só rajadinha#BR1
só rajadinha#BR1
BR (#54)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 45.5% 5.1 /
5.0 /
4.1
77
55.
Brutal Love#LAN
Brutal Love#LAN
LAN (#55)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi Rừng Kim Cương III 64.8% 7.5 /
4.9 /
7.9
91
56.
Pedroo Castillo#PER
Pedroo Castillo#PER
LAN (#56)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi RừngĐường trên Kim Cương II 61.5% 7.5 /
7.2 /
7.0
78
57.
Xis#6669
Xis#6669
BR (#57)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 56.7% 8.1 /
6.2 /
8.3
60
58.
MichalekBochenek#3124
MichalekBochenek#3124
EUNE (#58)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đi Rừng ngọc lục bảo I 70.7% 9.9 /
5.9 /
10.0
58
59.
Croquinho#Crocs
Croquinho#Crocs
BR (#59)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 60.5% 9.0 /
5.8 /
4.4
38
60.
크라켄워윅#KR1
크라켄워윅#KR1
KR (#60)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi Rừng Kim Cương III 62.3% 9.2 /
6.5 /
6.6
53
61.
DIONISISPX#EUNE
DIONISISPX#EUNE
EUNE (#61)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đi Rừng ngọc lục bảo II 72.9% 12.4 /
5.2 /
10.4
48
62.
HeartKW#WWW
HeartKW#WWW
NA (#62)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 67.3% 9.2 /
7.9 /
8.1
49
63.
팀뽑기운빨겜#0000
팀뽑기운빨겜#0000
KR (#63)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường trên Kim Cương III 62.7% 4.2 /
4.3 /
4.6
75
64.
Älvarø#LAS
Älvarø#LAS
LAS (#64)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi Rừng Kim Cương III 61.0% 7.1 /
4.7 /
8.9
59
65.
Daernery#0924
Daernery#0924
TW (#65)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 53.8% 5.2 /
4.3 /
4.2
65
66.
King Warwick#KR1
King Warwick#KR1
KR (#66)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 54.7% 6.0 /
5.5 /
7.8
64
67.
38歲老狼王打輸刪遊戲#525
38歲老狼王打輸刪遊戲#525
TW (#67)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 64.6% 4.8 /
6.0 /
4.1
48
68.
Tigrìs#EUW
Tigrìs#EUW
EUW (#68)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 54.4% 6.6 /
5.8 /
5.6
79
69.
MrRandom1337#EUW
MrRandom1337#EUW
EUW (#69)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 57.7% 7.4 /
7.9 /
8.7
52
70.
PhongTFT#24599
PhongTFT#24599
VN (#70)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 67.7% 9.2 /
5.2 /
8.8
31
71.
Pedro Master#LAS
Pedro Master#LAS
LAS (#71)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 56.7% 6.5 /
5.5 /
7.6
67
72.
Tonptorard#EUW
Tonptorard#EUW
EUW (#72)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đi Rừng ngọc lục bảo IV 76.0% 8.2 /
5.7 /
8.8
50
73.
대근하네#KR2
대근하네#KR2
KR (#73)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 63.9% 6.3 /
4.0 /
8.7
61
74.
The Bug#Mamba
The Bug#Mamba
OCE (#74)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 62.4% 7.0 /
4.6 /
6.8
85
75.
하이브짐#KR1
하이브짐#KR1
KR (#75)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 56.7% 5.4 /
4.5 /
4.5
97
76.
Warwick Cinzento#BR1
Warwick Cinzento#BR1
BR (#76)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 56.3% 7.1 /
6.2 /
8.2
80
77.
oing#KR1
oing#KR1
KR (#77)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đi Rừng ngọc lục bảo I 66.1% 9.7 /
7.1 /
8.0
59
78.
hihihihihi#999
hihihihihi#999
EUNE (#78)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 68.8% 5.8 /
5.5 /
5.4
32
79.
amor tui#KR1
amor tui#KR1
KR (#79)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 56.4% 7.5 /
6.9 /
7.5
149
80.
malabargroetdodu#ffgon
malabargroetdodu#ffgon
EUW (#80)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 57.0% 7.0 /
7.1 /
4.4
79
81.
고양이누님#KR1
고양이누님#KR1
KR (#81)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đường trên ngọc lục bảo I 65.2% 10.0 /
5.4 /
6.2
66
82.
Predattor#1998
Predattor#1998
EUW (#82)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 57.7% 5.9 /
5.7 /
5.3
71
83.
69XaLaRoS69#EUNE
69XaLaRoS69#EUNE
EUNE (#83)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 65.9% 6.4 /
4.9 /
4.8
41
84.
thanks to 연지#KR1
thanks to 연지#KR1
KR (#84)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 53.0% 3.4 /
5.2 /
5.3
83
85.
워 윅#0831
워 윅#0831
KR (#85)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 51.6% 6.9 /
5.5 /
7.9
95
86.
KÂRAÇALI#TR1
KÂRAÇALI#TR1
TR (#86)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 63.6% 8.3 /
4.5 /
4.3
33
87.
Ice Rock DJ 3000#420
Ice Rock DJ 3000#420
EUW (#87)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi Rừng Kim Cương III 57.4% 7.5 /
5.1 /
8.2
54
88.
xXxNeroTNCxXx#EUW
xXxNeroTNCxXx#EUW
EUW (#88)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 59.2% 6.6 /
3.6 /
8.9
76
89.
HiGlHfTeam#EUW
HiGlHfTeam#EUW
EUW (#89)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 54.2% 6.4 /
5.8 /
8.6
59
90.
YOGUR#COCO
YOGUR#COCO
EUW (#90)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi Rừng Kim Cương III 63.6% 9.4 /
3.6 /
8.5
44
91.
Gameplay True#1237
Gameplay True#1237
BR (#91)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi Rừng Kim Cương III 57.5% 7.7 /
5.7 /
5.8
87
92.
ODINABUSER69#KOREA
ODINABUSER69#KOREA
NA (#92)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi Rừng Kim Cương III 56.6% 9.7 /
6.0 /
8.3
53
93.
knight of light1#EUNE
knight of light1#EUNE
EUNE (#93)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi Rừng Kim Cương III 58.2% 8.6 /
5.4 /
7.1
55
94.
Peixinhosinho#BR1
Peixinhosinho#BR1
BR (#94)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi Rừng Kim Cương III 56.5% 7.0 /
4.8 /
7.6
108
95.
Maverick#0430
Maverick#0430
LAS (#95)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi Rừng Kim Cương III 56.3% 7.0 /
4.9 /
8.7
64
96.
Ra1S3R#EUNE
Ra1S3R#EUNE
EUNE (#96)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 51.5% 7.0 /
5.2 /
6.8
68
97.
강형욱한테 진개#개고기
강형욱한테 진개#개고기
KR (#97)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 51.0% 7.8 /
6.8 /
5.1
100
98.
Dn Knight Blue#LAS
Dn Knight Blue#LAS
LAS (#98)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 66.7% 6.8 /
5.5 /
8.0
30
99.
lI Neowarrior Il#GGEZ
lI Neowarrior Il#GGEZ
LAN (#99)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trênĐường giữa Cao Thủ 56.8% 7.7 /
6.2 /
5.8
37
100.
JhingleMyBalls#Alpha
JhingleMyBalls#Alpha
EUNE (#100)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi RừngĐường trên Kim Cương III 56.4% 7.1 /
5.4 /
7.5
55