Kog'Maw

Người chơi Kog'Maw xuất sắc nhất

Người chơi Kog'Maw xuất sắc nhất

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
БИМЕР МАЛЬЧИК#十十十十十
БИМЕР МАЛЬЧИК#十十十十十
EUNE (#1)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 85.5% 13.5 /
5.9 /
6.6
55
2.
Line Collection#6 7
Line Collection#6 7
NA (#2)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 62.5% 7.8 /
5.4 /
7.9
56
3.
코그모만하는데이거마저못하는사람#6874
코그모만하는데이거마저못하는사람#6874
KR (#3)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 60.8% 7.5 /
6.7 /
7.0
51
4.
엘소드친구구함#한소요정
엘소드친구구함#한소요정
KR (#4)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 58.3% 7.2 /
7.3 /
6.5
60
5.
aljoy16#PH2
aljoy16#PH2
PH (#5)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 75.7% 10.5 /
6.2 /
6.4
37
6.
xonas#0000
xonas#0000
NA (#6)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 68.3% 6.6 /
4.4 /
7.2
41
7.
xinhgai xai ip15#22071
xinhgai xai ip15#22071
VN (#7)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 55.6% 8.2 /
6.6 /
6.8
63
8.
JèMeSouviens#6287
JèMeSouviens#6287
NA (#8)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 69.0% 12.9 /
9.2 /
6.8
58
9.
두 겅#1107
두 겅#1107
KR (#9)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 63.2% 7.5 /
4.4 /
7.2
38
10.
Cannonbolt#045
Cannonbolt#045
LAN (#10)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 75.9% 7.7 /
4.6 /
6.6
29
11.
DiamondHand#NA1
DiamondHand#NA1
NA (#11)
Kim Cương III Kim Cương III
AD Carry Kim Cương III 61.3% 8.8 /
6.1 /
8.0
75
12.
Ch nk Killer#h8azn
Ch nk Killer#h8azn
NA (#12)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 69.6% 8.2 /
6.9 /
8.9
46
13.
Wiemann#NA1
Wiemann#NA1
NA (#13)
Kim Cương II Kim Cương II
AD Carry Kim Cương II 58.3% 8.0 /
5.2 /
5.5
48
14.
Inneveciseya#7831
Inneveciseya#7831
EUW (#14)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 73.0% 15.2 /
6.1 /
7.2
37
15.
GoPlayRandomDice#Int
GoPlayRandomDice#Int
NA (#15)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 63.6% 10.0 /
7.2 /
7.0
33
16.
Caçador Noturno#JP2
Caçador Noturno#JP2
BR (#16)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 51.8% 9.0 /
6.6 /
6.6
56
17.
Mago#csx
Mago#csx
BR (#17)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 91.7% 10.8 /
5.8 /
10.2
12
18.
Kog Maw Diff#EUW
Kog Maw Diff#EUW
EUW (#18)
Kim Cương III Kim Cương III
AD Carry Kim Cương III 54.1% 8.4 /
5.6 /
7.8
74
19.
Lil Tic#EUNE
Lil Tic#EUNE
EUNE (#19)
Kim Cương II Kim Cương II
AD Carry Kim Cương II 54.2% 9.0 /
7.0 /
8.6
48
20.
WEWININSHALLAH#SIGMA
WEWININSHALLAH#SIGMA
TR (#20)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 63.6% 7.8 /
8.2 /
7.8
33
21.
NorMax#BEST
NorMax#BEST
EUW (#21)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường giữa Kim Cương II 75.0% 10.1 /
4.0 /
6.4
32
22.
Yuu0saki#1004
Yuu0saki#1004
VN (#22)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữa Kim Cương I 50.0% 8.4 /
6.3 /
7.1
48
23.
모니터10번부순사람#0413
모니터10번부순사람#0413
KR (#23)
Kim Cương II Kim Cương II
AD Carry Kim Cương II 51.0% 5.0 /
4.4 /
6.1
49
24.
Jaysus Crist#LAS
Jaysus Crist#LAS
LAS (#24)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 69.2% 10.0 /
5.2 /
7.2
26
25.
NauYuh#0612
NauYuh#0612
VN (#25)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 60.6% 9.6 /
8.1 /
8.7
33
26.
킬각방정식#KR1
킬각방정식#KR1
KR (#26)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
AD Carry ngọc lục bảo IV 68.4% 8.9 /
7.7 /
6.3
57
27.
겔 꿀#KR1
겔 꿀#KR1
KR (#27)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 54.3% 9.9 /
6.7 /
7.0
70
28.
fapek#gypsy
fapek#gypsy
EUNE (#28)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 62.1% 9.7 /
7.0 /
7.0
29
29.
08AD#520
08AD#520
KR (#29)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 60.0% 7.5 /
6.2 /
6.4
30
30.
rise up dead man#TR1
rise up dead man#TR1
TR (#30)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 62.1% 9.4 /
10.4 /
7.8
29
31.
thot kogmaw#0000
thot kogmaw#0000
NA (#31)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 65.4% 8.1 /
5.8 /
6.1
26
32.
Ryybnyybty#EUW
Ryybnyybty#EUW
EUW (#32)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường giữa Kim Cương IV 56.9% 9.2 /
7.1 /
8.1
51
33.
cunny feet sniff#owo
cunny feet sniff#owo
EUW (#33)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
AD Carry ngọc lục bảo III 66.0% 9.3 /
7.2 /
7.0
47
34.
라매하#KR1
라매하#KR1
KR (#34)
Kim Cương III Kim Cương III
AD Carry Kim Cương III 48.6% 6.7 /
6.0 /
6.5
70
35.
Ruler#한형준
Ruler#한형준
KR (#35)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
AD Carry ngọc lục bảo III 63.5% 8.1 /
4.8 /
8.1
52
36.
Huỷ Diệt Parky#999
Huỷ Diệt Parky#999
VN (#36)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 83.3% 8.6 /
4.5 /
7.4
12
37.
LSchwa#LAS
LSchwa#LAS
LAS (#37)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 68.2% 7.5 /
4.9 /
7.7
22
38.
only ad#1809
only ad#1809
BR (#38)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 45.5% 9.0 /
7.2 /
6.5
55
39.
BOT GOSU#KR1
BOT GOSU#KR1
KR (#39)
Kim Cương III Kim Cương III
AD Carry Kim Cương III 50.0% 6.4 /
6.1 /
6.1
48
40.
escorregador#BR1
escorregador#BR1
BR (#40)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 68.2% 10.2 /
7.7 /
6.1
22
41.
미드 코그멍#KR1
미드 코그멍#KR1
KR (#41)
Kim Cương III Kim Cương III
AD CarryĐường giữa Kim Cương III 47.9% 5.3 /
3.4 /
6.7
71
42.
돌아온황제김수혁#KR1
돌아온황제김수혁#KR1
KR (#42)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đường trên ngọc lục bảo I 57.4% 7.8 /
5.2 /
5.5
54
43.
Gsui#JP1
Gsui#JP1
JP (#43)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 77.1% 6.2 /
5.6 /
8.0
35
44.
Pato#25004
Pato#25004
LAN (#44)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
AD Carry ngọc lục bảo III 59.3% 8.3 /
7.6 /
6.6
59
45.
사1랑해#KR1
사1랑해#KR1
KR (#45)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
AD Carry ngọc lục bảo III 61.4% 7.5 /
5.2 /
5.8
70
46.
pag da#0110
pag da#0110
VN (#46)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 78.6% 7.7 /
7.1 /
9.0
14
47.
Hài Thế bạn#8886
Hài Thế bạn#8886
VN (#47)
Bạch Kim IV Bạch Kim IV
Đường giữa Bạch Kim IV 73.1% 8.8 /
4.8 /
7.6
52
48.
Leikerr#EUW
Leikerr#EUW
EUW (#48)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
AD Carry ngọc lục bảo IV 60.0% 8.0 /
5.1 /
5.6
70
49.
한철웅애호박힌도형#3672
한철웅애호박힌도형#3672
KR (#49)
Bạch Kim IV Bạch Kim IV
AD Carry Bạch Kim IV 72.7% 8.7 /
5.6 /
7.5
55
50.
TomatoPatch#NA1
TomatoPatch#NA1
NA (#50)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đường giữa ngọc lục bảo I 56.5% 6.9 /
6.8 /
7.5
46
51.
Koggle#NA1
Koggle#NA1
NA (#51)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 66.7% 7.5 /
6.0 /
6.2
21
52.
귀여운땅굴벌레#KR1
귀여운땅굴벌레#KR1
KR (#52)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 43.4% 7.7 /
7.0 /
5.8
53
53.
dzemson#ADC
dzemson#ADC
EUNE (#53)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 60.0% 7.6 /
6.0 /
5.8
25
54.
TARKA TO SIMP#EUNE
TARKA TO SIMP#EUNE
EUNE (#54)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
AD Carry ngọc lục bảo III 66.7% 8.1 /
5.2 /
7.1
42
55.
METALWORKOUT606#BR1
METALWORKOUT606#BR1
BR (#55)
Kim Cương III Kim Cương III
AD Carry Kim Cương III 66.7% 11.1 /
5.6 /
6.0
33
56.
EYPI fun acc#0666
EYPI fun acc#0666
EUW (#56)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 72.0% 9.8 /
5.5 /
6.2
25
57.
SteelFist#1999
SteelFist#1999
VN (#57)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 73.3% 7.7 /
4.9 /
7.8
15
58.
TTV ŠŁĄŸÊRKINGTL#LAN
TTV ŠŁĄŸÊRKINGTL#LAN
LAN (#58)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 76.9% 10.0 /
7.3 /
7.7
13
59.
갈 라#GALA
갈 라#GALA
KR (#59)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 73.3% 6.8 /
4.9 /
7.7
15
60.
ShaMii#0801
ShaMii#0801
VN (#60)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữa Kim Cương I 70.4% 9.9 /
7.9 /
9.0
27
61.
Cường Casla#VN2
Cường Casla#VN2
VN (#61)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
AD Carry ngọc lục bảo II 68.4% 10.0 /
6.2 /
6.3
38
62.
태나니#5712
태나니#5712
KR (#62)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường giữaAD Carry Kim Cương II 52.4% 6.3 /
5.0 /
6.6
42
63.
HHxinhiu#HHnee
HHxinhiu#HHnee
VN (#63)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 53.2% 10.5 /
6.5 /
8.0
47
64.
Máy Dập Cổ Đạii#2002
Máy Dập Cổ Đạii#2002
VN (#64)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
AD Carry ngọc lục bảo III 53.1% 9.7 /
7.5 /
8.3
64
65.
Voluge#EUW
Voluge#EUW
EUW (#65)
Bạch Kim I Bạch Kim I
Đường giữaAD Carry Bạch Kim I 59.6% 7.5 /
7.1 /
7.6
52
66.
Chim#0612
Chim#0612
VN (#66)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 59.0% 10.9 /
7.1 /
6.6
39
67.
Sumrain#NA1
Sumrain#NA1
NA (#67)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 64.3% 6.0 /
4.3 /
8.0
28
68.
Romantizy#Romã
Romantizy#Romã
BR (#68)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường giữaAD Carry Kim Cương IV 44.9% 9.5 /
6.7 /
9.0
49
69.
Han Qian Luo#6969
Han Qian Luo#6969
EUNE (#69)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 68.8% 8.8 /
5.8 /
8.1
16
70.
Yunushan#7133
Yunushan#7133
EUW (#70)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 67.6% 10.1 /
6.5 /
8.4
37
71.
D7D7D7D7#777
D7D7D7D7#777
EUW (#71)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
AD Carry ngọc lục bảo III 100.0% 13.6 /
4.6 /
4.4
16
72.
Llecyrrak#5752
Llecyrrak#5752
EUW (#72)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
AD Carry ngọc lục bảo III 55.6% 8.5 /
8.2 /
6.0
54
73.
HD Ametis#3287
HD Ametis#3287
TR (#73)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 61.9% 8.2 /
7.2 /
7.0
21
74.
lil crack addict#6969
lil crack addict#6969
EUW (#74)
Kim Cương II Kim Cương II
AD Carry Kim Cương II 86.7% 8.7 /
4.9 /
6.8
15
75.
kill the boy#born
kill the boy#born
EUW (#75)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 71.4% 8.0 /
4.1 /
5.7
14
76.
mucha pierła#tsfel
mucha pierła#tsfel
EUNE (#76)
Kim Cương III Kim Cương III
AD Carry Kim Cương III 42.6% 7.7 /
7.7 /
6.9
47
77.
Blobcia#EUNE
Blobcia#EUNE
EUNE (#77)
Bạch Kim IV Bạch Kim IV
AD Carry Bạch Kim IV 70.2% 10.7 /
6.7 /
8.4
47
78.
met moi#haizz
met moi#haizz
VN (#78)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 63.2% 8.4 /
6.9 /
6.2
19
79.
spyworks#NA1
spyworks#NA1
NA (#79)
Bạch Kim II Bạch Kim II
AD Carry Bạch Kim II 95.7% 14.5 /
3.7 /
5.7
23
80.
Vitor Entrosado#BR1
Vitor Entrosado#BR1
BR (#80)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
AD Carry ngọc lục bảo III 57.4% 10.3 /
7.9 /
6.5
47
81.
A Blue Yoshi#NA1
A Blue Yoshi#NA1
NA (#81)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
AD Carry ngọc lục bảo IV 60.0% 8.3 /
6.9 /
8.1
45
82.
Koukin#DSpot
Koukin#DSpot
NA (#82)
Bạch Kim I Bạch Kim I
AD Carry Bạch Kim I 66.7% 10.9 /
8.6 /
7.9
45
83.
ToxiicMinD#EUNE
ToxiicMinD#EUNE
EUNE (#83)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 76.9% 8.5 /
6.5 /
6.8
13
84.
AKI#KOFOX
AKI#KOFOX
EUW (#84)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường giữa Kim Cương II 70.8% 7.8 /
5.8 /
7.0
24
85.
DarkVentus#BR1
DarkVentus#BR1
BR (#85)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 66.7% 8.9 /
4.6 /
6.2
15
86.
Drift King#1248
Drift King#1248
EUNE (#86)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
AD Carry ngọc lục bảo I 76.9% 12.0 /
6.7 /
7.4
26
87.
noot noot#00001
noot noot#00001
EUW (#87)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
AD Carry ngọc lục bảo I 77.8% 10.5 /
4.7 /
6.9
27
88.
Godmaw#3028
Godmaw#3028
LAN (#88)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 64.7% 9.6 /
6.1 /
4.3
17
89.
Shaxone#EUNE
Shaxone#EUNE
EUNE (#89)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 85.0% 10.4 /
3.6 /
7.0
20
90.
Sushee#NA1
Sushee#NA1
NA (#90)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 60.0% 9.5 /
6.6 /
6.7
20
91.
Conselho Tutelar#190
Conselho Tutelar#190
BR (#91)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 81.8% 10.2 /
4.9 /
10.0
11
92.
Kogy1#2202
Kogy1#2202
VN (#92)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 72.7% 8.0 /
6.4 /
8.8
11
93.
Heloz#LAN
Heloz#LAN
LAN (#93)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 63.6% 10.4 /
9.0 /
8.2
33
94.
Kubuś Torpeda#EUNE
Kubuś Torpeda#EUNE
EUNE (#94)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
AD Carry ngọc lục bảo III 67.6% 10.6 /
8.6 /
6.5
37
95.
陰경莖陰음茎#NiGxR
陰경莖陰음茎#NiGxR
EUW (#95)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 65.4% 8.8 /
6.4 /
7.3
26
96.
БЕЛАЯ СМЕРТ#W4D
БЕЛАЯ СМЕРТ#W4D
NA (#96)
Vàng IV Vàng IV
AD Carry Vàng IV 94.3% 16.5 /
3.1 /
3.4
35
97.
Friedrich Gauss#Math
Friedrich Gauss#Math
LAS (#97)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đường giữa ngọc lục bảo II 48.9% 7.3 /
6.6 /
6.8
47
98.
치이카와#7971
치이카와#7971
KR (#98)
Kim Cương II Kim Cương II
AD Carry Kim Cương II 42.2% 9.0 /
7.8 /
6.9
45
99.
Let the bug cook#NA1
Let the bug cook#NA1
NA (#99)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 70.0% 9.5 /
5.9 /
6.9
30
100.
The Manager#32257
The Manager#32257
EUW (#100)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 76.9% 10.4 /
3.8 /
6.1
13