Singed

Người chơi Singed xuất sắc nhất

Người chơi Singed xuất sắc nhất

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
Horneoredg#EUNE
Horneoredg#EUNE
EUNE (#1)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 61.0% 4.5 /
5.5 /
9.7
77
2.
King Crims0n#KR1
King Crims0n#KR1
KR (#2)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 57.8% 3.3 /
4.0 /
7.9
64
3.
Roggygor#Roggy
Roggygor#Roggy
EUW (#3)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 63.6% 3.3 /
5.1 /
8.7
55
4.
VortexMaster#310
VortexMaster#310
EUW (#4)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 55.7% 3.9 /
4.5 /
8.6
70
5.
PhyCosmos#TW2
PhyCosmos#TW2
TW (#5)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 55.4% 4.4 /
4.8 /
9.5
74
6.
별양동캣맘유지드#KR1
별양동캣맘유지드#KR1
KR (#6)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 56.7% 3.0 /
5.7 /
8.3
67
7.
Duck Bear#DckB
Duck Bear#DckB
VN (#7)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 52.7% 6.5 /
4.4 /
11.6
55
8.
maitre ultime#777
maitre ultime#777
EUW (#8)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trênĐường giữa Đại Cao Thủ 52.1% 3.5 /
4.5 /
9.1
140
9.
xinzide emperor#KR1
xinzide emperor#KR1
KR (#9)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaAD Carry Cao Thủ 52.2% 4.1 /
5.0 /
9.5
90
10.
TreatFly#EUW
TreatFly#EUW
EUW (#10)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 53.4% 3.0 /
7.0 /
7.9
58
11.
MARVIN GODSPEED#1V9
MARVIN GODSPEED#1V9
EUW (#11)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 52.8% 3.0 /
6.4 /
7.5
53
12.
지드봇#KR1
지드봇#KR1
KR (#12)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 51.1% 2.7 /
4.9 /
8.8
88
13.
ToxicFlipper#EUNE1
ToxicFlipper#EUNE1
EUNE (#13)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 49.4% 3.8 /
3.8 /
7.8
89
14.
ElPelonVenenoso#LAN
ElPelonVenenoso#LAN
LAN (#14)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 52.9% 3.4 /
6.0 /
8.7
87
15.
vwjcxnjkw#EUW
vwjcxnjkw#EUW
EUW (#15)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 50.8% 3.2 /
6.4 /
7.4
65
16.
MARVIN 1V9 ULTRA#OMEGA
MARVIN 1V9 ULTRA#OMEGA
EUW (#16)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 50.0% 3.0 /
6.6 /
6.6
116
17.
달고단바암양갱#KR111
달고단바암양갱#KR111
KR (#17)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 48.5% 3.1 /
5.3 /
9.2
103
18.
Ultra Instinto#Rank1
Ultra Instinto#Rank1
LAN (#18)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 49.3% 3.2 /
3.9 /
8.4
71
19.
Kyunggeun#LAN
Kyunggeun#LAN
LAN (#19)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 64.9% 3.9 /
4.4 /
7.8
37
20.
buffthischamp#1234
buffthischamp#1234
NA (#20)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 66.7% 3.2 /
6.3 /
7.5
36
21.
jus de fion#GAS
jus de fion#GAS
EUW (#21)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 58.4% 4.9 /
6.5 /
8.2
154
22.
vrei sa pleci da#EUW
vrei sa pleci da#EUW
EUW (#22)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường giữa Kim Cương IV 72.3% 2.2 /
4.8 /
12.6
47
23.
ReLIFE#23060
ReLIFE#23060
VN (#23)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường giữaĐường trên Kim Cương II 58.9% 5.2 /
5.7 /
9.3
56
24.
수녀를덮친스님#김동크
수녀를덮친스님#김동크
KR (#24)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 53.4% 3.2 /
4.2 /
9.0
58
25.
MonKey bot#KR1
MonKey bot#KR1
KR (#25)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 57.7% 2.8 /
5.7 /
6.7
52
26.
Potato#40025
Potato#40025
NA (#26)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
Đường trên ngọc lục bảo III 69.7% 6.6 /
4.9 /
11.8
76
27.
이강헌#KR1
이강헌#KR1
KR (#27)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường trên Kim Cương III 59.3% 3.1 /
5.4 /
7.8
54
28.
Chamuscada#RJ1
Chamuscada#RJ1
BR (#28)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trênĐường giữa Cao Thủ 55.3% 3.7 /
3.9 /
10.0
38
29.
Feed Banh Xác#TĐ93
Feed Banh Xác#TĐ93
VN (#29)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 53.7% 3.6 /
7.5 /
7.1
82
30.
nikolinha#erva
nikolinha#erva
BR (#30)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 56.4% 4.1 /
4.5 /
7.2
39
31.
Hof#GAS
Hof#GAS
EUW (#31)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 52.0% 4.4 /
5.3 /
7.9
100
32.
노오란감귤#노오란감귤
노오란감귤#노오란감귤
KR (#32)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 52.5% 3.6 /
3.6 /
6.7
80
33.
not eternal#001
not eternal#001
BR (#33)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 53.7% 4.1 /
3.7 /
7.3
54
34.
이 혼#KR 1
이 혼#KR 1
KR (#34)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 50.9% 3.9 /
6.0 /
9.4
55
35.
신지드#KOR
신지드#KOR
KR (#35)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường giữaĐường trên Kim Cương II 53.1% 3.7 /
3.5 /
9.9
113
36.
Daopctn#dao
Daopctn#dao
VN (#36)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 56.4% 3.1 /
4.9 /
7.7
55
37.
학 빈#KR1
학 빈#KR1
KR (#37)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 60.6% 2.5 /
2.8 /
7.7
33
38.
Glue Monkey 025#NA1
Glue Monkey 025#NA1
NA (#38)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 55.6% 4.5 /
4.9 /
9.9
36
39.
스즈메의포탑단속#KR1
스즈메의포탑단속#KR1
KR (#39)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường trên Kim Cương III 54.4% 3.3 /
4.8 /
7.8
90
40.
EVERYONE PDO EXD#99999
EVERYONE PDO EXD#99999
EUW (#40)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 57.1% 4.2 /
6.6 /
11.0
112
41.
Krton#LAN
Krton#LAN
LAN (#41)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường trên Kim Cương III 66.7% 3.2 /
4.3 /
8.3
42
42.
Syoro#NA1
Syoro#NA1
NA (#42)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 55.6% 3.5 /
4.6 /
8.0
63
43.
D3StlnY#EUW
D3StlnY#EUW
EUW (#43)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường trên Kim Cương III 53.7% 5.3 /
4.7 /
7.3
136
44.
jonypollo#LAN
jonypollo#LAN
LAN (#44)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường trên Kim Cương III 55.7% 4.0 /
7.2 /
7.4
79
45.
revert teleport#pray
revert teleport#pray
NA (#45)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường giữaĐường trên Kim Cương II 48.7% 3.2 /
4.1 /
8.6
189
46.
sÜicide bomber#uwu
sÜicide bomber#uwu
EUW (#46)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 46.2% 4.0 /
6.1 /
9.2
65
47.
Yusuke#6666
Yusuke#6666
EUW (#47)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 48.4% 2.9 /
4.4 /
7.7
62
48.
Ucrendyla#EUW
Ucrendyla#EUW
EUW (#48)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường trên Kim Cương III 51.4% 4.9 /
5.7 /
8.4
72
49.
Dasbi#NA1
Dasbi#NA1
NA (#49)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 56.4% 4.2 /
6.3 /
9.8
78
50.
Thuốc Sâu#VN2
Thuốc Sâu#VN2
VN (#50)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 54.9% 3.6 /
8.8 /
9.7
51
51.
Dí tao đi#VN2
Dí tao đi#VN2
VN (#51)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường trên Kim Cương III 51.4% 4.1 /
6.8 /
6.6
72
52.
Shoujo romance#BR1
Shoujo romance#BR1
BR (#52)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 56.3% 3.2 /
5.6 /
10.9
32
53.
Singed1v9#LAN
Singed1v9#LAN
LAN (#53)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường trên Kim Cương III 49.1% 3.9 /
4.2 /
6.4
55
54.
H 21 15 14 07 Ly#LiLy
H 21 15 14 07 Ly#LiLy
VN (#54)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 54.5% 4.0 /
6.2 /
10.1
44
55.
PLAYER 1#SALLY
PLAYER 1#SALLY
LAN (#55)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường giữa Kim Cương II 46.4% 4.3 /
6.6 /
8.6
69
56.
SINGEDZISED#APE
SINGEDZISED#APE
EUNE (#56)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 54.2% 5.9 /
6.2 /
8.3
48
57.
포 뮤#KR416
포 뮤#KR416
KR (#57)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 53.1% 2.4 /
4.0 /
5.7
49
58.
16ar#EUW
16ar#EUW
EUW (#58)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường trên Kim Cương III 48.3% 3.0 /
5.2 /
7.4
87
59.
WingsofEternity#TW2
WingsofEternity#TW2
TW (#59)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 72.2% 3.8 /
3.8 /
8.9
18
60.
Onioncicle123#EUW
Onioncicle123#EUW
EUW (#60)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 60.5% 6.4 /
5.8 /
9.2
43
61.
Renketon#5324
Renketon#5324
EUW (#61)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 63.4% 3.8 /
6.3 /
9.4
41
62.
Rian#NGE
Rian#NGE
BR (#62)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 48.9% 3.1 /
5.7 /
8.7
47
63.
잘하고싶다#신지드
잘하고싶다#신지드
KR (#63)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường trên Kim Cương III 48.4% 4.1 /
7.3 /
6.4
62
64.
흑미호두#KR2
흑미호두#KR2
KR (#64)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường giữa Kim Cương III 49.0% 3.4 /
5.5 /
6.8
49
65.
반자이 돌격#가미카제
반자이 돌격#가미카제
KR (#65)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường trên Kim Cương III 46.7% 2.6 /
3.8 /
6.8
60
66.
想送但實力不允許#8725
想送但實力不允許#8725
TW (#66)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Hỗ Trợ ngọc lục bảo I 51.9% 2.7 /
5.8 /
14.4
108
67.
innosei#191
innosei#191
TH (#67)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 53.1% 3.2 /
7.0 /
9.6
32
68.
DEDADA TENEBROSA#SINGA
DEDADA TENEBROSA#SINGA
BR (#68)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 64.7% 4.3 /
5.0 /
7.5
34
69.
Tonton Singed#EUW
Tonton Singed#EUW
EUW (#69)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đi Rừng ngọc lục bảo II 60.0% 6.0 /
5.6 /
14.2
45
70.
스 님#KR8
스 님#KR8
KR (#70)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đường trên ngọc lục bảo I 52.7% 4.3 /
6.3 /
5.5
55
71.
Androméda1#EUNE
Androméda1#EUNE
EUNE (#71)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 59.5% 5.7 /
6.0 /
7.5
42
72.
29cfs#EUW
29cfs#EUW
EUW (#72)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
Đường trên ngọc lục bảo III 57.1% 4.7 /
6.2 /
8.5
63
73.
Ralolooaf Anxy#614
Ralolooaf Anxy#614
EUW (#73)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường giữa Kim Cương III 50.0% 5.1 /
3.1 /
8.6
44
74.
Tardet#EUW
Tardet#EUW
EUW (#74)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
Đường giữa ngọc lục bảo III 62.2% 6.2 /
4.9 /
9.9
45
75.
Huru#KR1
Huru#KR1
KR (#75)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đường trên ngọc lục bảo II 53.3% 4.0 /
5.4 /
8.3
60
76.
andysilva100#NA1
andysilva100#NA1
NA (#76)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường trên Kim Cương III 44.5% 2.7 /
5.1 /
7.3
110
77.
Spunom#NA1
Spunom#NA1
NA (#77)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 44.4% 3.0 /
6.8 /
14.1
36
78.
ImBackAlbert#EUW
ImBackAlbert#EUW
EUW (#78)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 47.6% 2.6 /
5.6 /
5.7
63
79.
ø Q Toàn Hụt ø#VN2
ø Q Toàn Hụt ø#VN2
VN (#79)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đường trên ngọc lục bảo I 50.0% 5.0 /
6.4 /
7.5
56
80.
마오카옹카옹#9887
마오카옹카옹#9887
KR (#80)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đi Rừng ngọc lục bảo IV 60.4% 3.5 /
4.9 /
10.8
48
81.
JoDosVenenos#BR1
JoDosVenenos#BR1
BR (#81)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đường trên ngọc lục bảo I 52.8% 3.4 /
5.5 /
6.6
72
82.
Let me fling you#EUW
Let me fling you#EUW
EUW (#82)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 51.2% 4.7 /
4.6 /
6.5
41
83.
Chạy Té Khói#VN2
Chạy Té Khói#VN2
VN (#83)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường trên Kim Cương III 52.4% 5.0 /
4.9 /
8.5
42
84.
정네모37#KR1
정네모37#KR1
KR (#84)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đường trênĐường giữa ngọc lục bảo IV 68.9% 4.7 /
4.3 /
9.8
45
85.
rtrd666#NA1
rtrd666#NA1
NA (#85)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 47.7% 3.6 /
7.6 /
7.6
44
86.
따라오세요#zxcv2
따라오세요#zxcv2
KR (#86)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đường trên ngọc lục bảo IV 56.1% 4.4 /
4.3 /
7.1
57
87.
Gemini#EUW
Gemini#EUW
EUW (#87)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 53.4% 5.4 /
5.3 /
9.5
73
88.
RIRE#FNC
RIRE#FNC
BR (#88)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trênĐường giữa Kim Cương IV 44.1% 3.6 /
4.5 /
7.1
102
89.
Bị đánh#8771
Bị đánh#8771
TW (#89)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 71.4% 4.8 /
4.8 /
10.6
14
90.
końeko#EUW
końeko#EUW
EUW (#90)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đường trên ngọc lục bảo IV 59.2% 3.5 /
7.7 /
6.8
49
91.
El kl talentoso#LAS
El kl talentoso#LAS
LAS (#91)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 63.6% 3.4 /
5.4 /
8.0
22
92.
DonaX#304
DonaX#304
EUW (#92)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đường trên ngọc lục bảo II 50.9% 2.6 /
6.8 /
6.1
53
93.
triendi#EUW
triendi#EUW
EUW (#93)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
Đường trên ngọc lục bảo III 51.9% 4.5 /
4.6 /
8.0
79
94.
Độc Vương#VN2
Độc Vương#VN2
VN (#94)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đường giữaĐường trên ngọc lục bảo II 52.4% 4.6 /
5.9 /
8.4
105
95.
el singed#mpouk
el singed#mpouk
EUNE (#95)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
Đường trên ngọc lục bảo III 52.5% 4.5 /
5.6 /
7.4
61
96.
이문춘#KR2
이문춘#KR2
KR (#96)
Bạch Kim I Bạch Kim I
Đường trên Bạch Kim I 59.6% 3.4 /
7.5 /
6.9
57
97.
KatzenSoldat123#EUW
KatzenSoldat123#EUW
EUW (#97)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
Đường trên ngọc lục bảo III 53.2% 4.0 /
8.3 /
8.4
109
98.
Septavîus#LAS
Septavîus#LAS
LAS (#98)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 48.4% 4.8 /
6.2 /
6.2
31
99.
Jabadhut#NA1
Jabadhut#NA1
NA (#99)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đường trên ngọc lục bảo II 49.6% 3.8 /
6.5 /
7.7
113
100.
탑 신지드#KR1
탑 신지드#KR1
KR (#100)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đường trên ngọc lục bảo I 46.6% 3.5 /
6.1 /
6.6
73