Nidalee

Người chơi Nidalee xuất sắc nhất

Người chơi Nidalee xuất sắc nhất

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
1st Khan#2708
1st Khan#2708
VN (#1)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 72.2% 9.8 /
3.7 /
8.3
54
2.
CHAKIB NIDA KING#SLµT
CHAKIB NIDA KING#SLµT
EUW (#2)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 85.4% 12.6 /
3.3 /
8.1
48
3.
이별에 잠도안와#KR1
이별에 잠도안와#KR1
KR (#3)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 68.5% 8.6 /
4.3 /
8.2
54
4.
emptybottle69#EUW
emptybottle69#EUW
EUW (#4)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 86.5% 11.4 /
2.6 /
8.9
74
5.
m没差#JP1
m没差#JP1
JP (#5)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 70.2% 10.6 /
3.6 /
9.7
47
6.
Bi Toàn#3125
Bi Toàn#3125
VN (#6)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 70.2% 9.6 /
4.2 /
9.6
47
7.
xianmiaozhun#2min
xianmiaozhun#2min
VN (#7)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 64.7% 8.3 /
2.9 /
7.3
51
8.
hold me#5599
hold me#5599
KR (#8)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 64.7% 6.9 /
3.1 /
9.5
51
9.
ừ bạn hay#12345
ừ bạn hay#12345
VN (#9)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 66.0% 9.5 /
5.1 /
7.9
53
10.
LSG Ryan#VN2
LSG Ryan#VN2
VN (#10)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 65.4% 10.9 /
5.2 /
8.9
52
11.
kim chaewon99#EUW
kim chaewon99#EUW
EUW (#11)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 72.7% 10.0 /
3.8 /
8.0
44
12.
머 권#KR1
머 권#KR1
KR (#12)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 62.5% 6.8 /
2.3 /
8.8
64
13.
착한 꼬마#Jug
착한 꼬마#Jug
KR (#13)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 64.2% 6.0 /
3.2 /
8.3
53
14.
Andreeey#EUNE
Andreeey#EUNE
EUNE (#14)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 66.7% 10.4 /
4.5 /
9.5
48
15.
King Of Junglee#VN2
King Of Junglee#VN2
VN (#15)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 64.9% 12.0 /
7.1 /
9.5
57
16.
Dodger#boost
Dodger#boost
EUW (#16)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 63.3% 6.8 /
3.5 /
9.8
98
17.
nunu#6豹女
nunu#6豹女
EUW (#17)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 65.4% 8.3 /
4.9 /
9.2
81
18.
Insomnia#UIÖ
Insomnia#UIÖ
EUW (#18)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 63.8% 8.6 /
4.3 /
8.6
58
19.
神之可愛a依亭#1234
神之可愛a依亭#1234
TW (#19)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 62.5% 6.7 /
3.2 /
8.2
64
20.
Sriffow#0000
Sriffow#0000
EUW (#20)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 63.5% 7.9 /
5.8 /
7.2
74
21.
already broken#begin
already broken#begin
VN (#21)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 61.7% 7.7 /
3.8 /
8.0
60
22.
Da mamãe#123
Da mamãe#123
BR (#22)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 64.7% 7.2 /
4.2 /
7.7
51
23.
Rosen Gacuv#EUNE
Rosen Gacuv#EUNE
EUNE (#23)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 73.2% 8.9 /
5.1 /
10.5
41
24.
이성달#KOR
이성달#KOR
VN (#24)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 61.7% 7.9 /
6.1 /
8.3
60
25.
SWUTSCH MEIN#LANZ
SWUTSCH MEIN#LANZ
EUW (#25)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 70.7% 7.4 /
2.7 /
8.3
41
26.
종강못하는사람#KR1
종강못하는사람#KR1
KR (#26)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đi Rừng ngọc lục bảo I 89.1% 11.2 /
4.3 /
9.2
46
27.
UK 27 Janis#JUL
UK 27 Janis#JUL
EUW (#27)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 59.7% 6.5 /
4.1 /
10.0
62
28.
걍경하다#KR1
걍경하다#KR1
KR (#28)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 70.7% 7.2 /
3.4 /
8.6
41
29.
Blixxn#BLIX
Blixxn#BLIX
NA (#29)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 58.1% 8.0 /
3.5 /
8.5
86
30.
니달리#001
니달리#001
KR (#30)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 60.2% 7.1 /
4.8 /
8.2
98
31.
정읍르꼬끄#KR1
정읍르꼬끄#KR1
KR (#31)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 92.7% 11.9 /
3.0 /
8.6
41
32.
qyt#8514
qyt#8514
KR (#32)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 66.7% 7.3 /
2.1 /
7.7
42
33.
xire9#2003
xire9#2003
EUW (#33)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 57.8% 9.6 /
3.9 /
7.5
109
34.
ivder#116
ivder#116
KR (#34)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 58.2% 8.2 /
5.1 /
8.9
55
35.
Tuấn IG#2000
Tuấn IG#2000
VN (#35)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 57.9% 8.4 /
5.9 /
8.0
57
36.
CHAKIB#9999
CHAKIB#9999
EUW (#36)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 75.0% 9.9 /
3.9 /
10.0
36
37.
ごろごろ#uwu
ごろごろ#uwu
KR (#37)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 71.1% 8.1 /
2.8 /
9.9
38
38.
maya011#EUNE
maya011#EUNE
EUNE (#38)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 79.1% 10.5 /
2.9 /
8.8
43
39.
기고만장장만고기#KR1
기고만장장만고기#KR1
KR (#39)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 61.3% 10.1 /
4.9 /
9.0
80
40.
koivkai#EUW
koivkai#EUW
EUW (#40)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 56.2% 6.6 /
3.4 /
8.0
73
41.
LaKrIkE#ALG
LaKrIkE#ALG
EUW (#41)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐường trên Cao Thủ 57.8% 8.6 /
5.8 /
5.6
116
42.
muonduocyeue#1109
muonduocyeue#1109
VN (#42)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 56.4% 9.4 /
4.7 /
8.5
55
43.
QJJLOVEU#0607
QJJLOVEU#0607
EUW (#43)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 55.6% 6.9 /
3.5 /
9.6
90
44.
ACE 파이팅#KR1
ACE 파이팅#KR1
KR (#44)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 56.1% 8.6 /
4.1 /
6.5
66
45.
Discord Diff#EUW
Discord Diff#EUW
EUW (#45)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 55.8% 7.6 /
4.3 /
8.4
52
46.
Heart#Hong
Heart#Hong
KR (#46)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 58.3% 6.3 /
3.9 /
8.2
48
47.
JUGKING#Kiwi
JUGKING#Kiwi
EUW (#47)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 68.3% 8.0 /
4.6 /
7.6
41
48.
luKs Deus#Cipri
luKs Deus#Cipri
BR (#48)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 55.7% 7.7 /
4.4 /
7.2
70
49.
Hiếu Bạc Liêu#Ameo
Hiếu Bạc Liêu#Ameo
VN (#49)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 58.3% 10.7 /
5.9 /
8.8
48
50.
chen mo yan#520
chen mo yan#520
KR (#50)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 60.9% 7.5 /
4.9 /
9.1
46
51.
Elf Tiffany#NA1
Elf Tiffany#NA1
NA (#51)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 77.1% 8.5 /
3.0 /
9.3
48
52.
netinho covarde#BR1
netinho covarde#BR1
BR (#52)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 56.7% 6.9 /
4.4 /
9.0
67
53.
sKay#2911
sKay#2911
VN (#53)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 55.7% 7.5 /
5.3 /
10.2
61
54.
Anyia#112
Anyia#112
KR (#54)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 54.5% 6.5 /
4.0 /
7.9
66
55.
ChrisBrooklyn#BR1
ChrisBrooklyn#BR1
BR (#55)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 54.2% 6.8 /
3.9 /
8.8
72
56.
wxwwwaassdda#wwxas
wxwwwaassdda#wwxas
KR (#56)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 83.3% 8.7 /
2.9 /
8.5
30
57.
잘못참아요#KR1
잘못참아요#KR1
KR (#57)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 75.0% 7.6 /
3.9 /
9.5
60
58.
zl6#zzz
zl6#zzz
KR (#58)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 53.4% 7.4 /
3.9 /
9.2
58
59.
TTV SenSenLoL#NIDA
TTV SenSenLoL#NIDA
EUW (#59)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trênĐi Rừng Cao Thủ 54.5% 6.9 /
5.7 /
7.0
88
60.
ARTS#Giosc
ARTS#Giosc
BR (#60)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 72.2% 8.7 /
4.0 /
8.1
36
61.
Emburr#USA
Emburr#USA
NA (#61)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 53.8% 6.5 /
5.1 /
8.5
52
62.
fecafaywb#kFIHz
fecafaywb#kFIHz
JP (#62)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 52.5% 7.1 /
3.9 /
8.5
59
63.
reveng#ZZZ
reveng#ZZZ
EUW (#63)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 58.7% 6.7 /
4.6 /
7.8
46
64.
đừng có mà khóc#00000
đừng có mà khóc#00000
VN (#64)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 56.9% 6.7 /
3.8 /
8.7
72
65.
Mèo x  Cat#13420
Mèo x Cat#13420
VN (#65)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 65.5% 10.6 /
5.1 /
7.6
55
66.
Grymsan#Baby
Grymsan#Baby
EUNE (#66)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 52.9% 5.2 /
4.5 /
8.8
87
67.
문건석#문건석
문건석#문건석
KR (#67)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi RừngĐường trên Kim Cương IV 73.1% 7.5 /
3.5 /
7.8
93
68.
손주녁#KR1
손주녁#KR1
KR (#68)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 67.6% 8.8 /
2.6 /
7.8
37
69.
douyin丶沸羊羊#1028
douyin丶沸羊羊#1028
KR (#69)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 51.9% 6.5 /
4.1 /
8.2
77
70.
Bin#13579
Bin#13579
VN (#70)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 55.3% 7.9 /
4.8 /
10.0
47
71.
top thế giới#VN2
top thế giới#VN2
VN (#71)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 64.6% 11.7 /
5.8 /
8.5
82
72.
KiênSadNhân#9503
KiênSadNhân#9503
VN (#72)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 51.9% 8.5 /
4.5 /
8.4
52
73.
JustLikeThatKR#KR1
JustLikeThatKR#KR1
KR (#73)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 64.1% 6.7 /
2.9 /
10.1
39
74.
ap0calypse XDD#Cass
ap0calypse XDD#Cass
NA (#74)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 50.9% 3.3 /
4.0 /
9.4
57
75.
음그리벼동움가#8076
음그리벼동움가#8076
KR (#75)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 67.6% 8.4 /
3.6 /
7.8
37
76.
시 르#KR2
시 르#KR2
KR (#76)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 62.3% 6.7 /
3.7 /
8.2
53
77.
MAP#yyy
MAP#yyy
EUW (#77)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 62.0% 7.3 /
3.7 /
8.5
100
78.
m7aa#777
m7aa#777
EUW (#78)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 51.0% 8.1 /
3.7 /
7.9
49
79.
xiaoxiTnT9#ying
xiaoxiTnT9#ying
KR (#79)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi Rừng Kim Cương III 79.5% 7.3 /
1.7 /
6.6
39
80.
Kenaki Gantai#MEow
Kenaki Gantai#MEow
EUW (#80)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 70.6% 8.1 /
3.1 /
8.4
34
81.
Часть Корабля#топ1
Часть Корабля#топ1
RU (#81)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 65.8% 9.4 /
4.1 /
9.1
38
82.
참치김밥#123
참치김밥#123
KR (#82)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 83.3% 9.5 /
3.0 /
9.5
24
83.
探路者#先鋒斥侯
探路者#先鋒斥侯
TW (#83)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 63.2% 5.5 /
3.9 /
9.0
57
84.
dungmalx#34568
dungmalx#34568
VN (#84)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 90.0% 11.2 /
4.3 /
10.7
20
85.
asdforcebtw#RU1
asdforcebtw#RU1
RU (#85)
Bạch Kim III Bạch Kim III
Đi Rừng Bạch Kim III 90.5% 15.3 /
2.9 /
6.7
63
86.
Jett#QuQ
Jett#QuQ
KR (#86)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 70.6% 7.1 /
3.2 /
9.5
34
87.
Hades#euwww
Hades#euwww
EUW (#87)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 86.4% 8.7 /
3.1 /
9.7
22
88.
JUGGOD#jungl
JUGGOD#jungl
BR (#88)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 64.7% 7.7 /
3.8 /
7.3
51
89.
wojianfangman#1111
wojianfangman#1111
KR (#89)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 53.2% 6.1 /
3.5 /
7.3
47
90.
Ta Thuy Quynh#2506
Ta Thuy Quynh#2506
VN (#90)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 50.0% 9.9 /
6.9 /
8.0
54
91.
thích camp top#77777
thích camp top#77777
VN (#91)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 62.5% 8.6 /
4.3 /
8.7
40
92.
Klacksen#EUW
Klacksen#EUW
EUW (#92)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 50.0% 7.0 /
5.0 /
5.7
164
93.
PRX something#晚一直安
PRX something#晚一直安
KR (#93)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 55.6% 8.7 /
3.8 /
6.2
45
94.
gntlmn kolofou#ir2
gntlmn kolofou#ir2
EUNE (#94)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 70.6% 11.7 /
6.3 /
8.4
34
95.
EL TINTINTAN#LAN
EL TINTINTAN#LAN
LAN (#95)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 49.1% 8.2 /
6.9 /
7.7
57
96.
JUGKING#W 4
JUGKING#W 4
KR (#96)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đi Rừng ngọc lục bảo I 72.3% 7.2 /
3.8 /
10.2
47
97.
xianshangxinzang#KR1
xianshangxinzang#KR1
KR (#97)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 58.9% 8.4 /
4.0 /
8.5
90
98.
지 띵#KR1
지 띵#KR1
KR (#98)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 68.6% 5.3 /
4.4 /
5.8
35
99.
sói cô độc#9808
sói cô độc#9808
VN (#99)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 62.5% 8.8 /
6.3 /
9.4
48
100.
Cougar Abuser#1v9
Cougar Abuser#1v9
EUNE (#100)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 51.1% 9.1 /
5.1 /
8.6
47