Shyvana

Shyvana

Đi Rừng
14,614 trận ( 2 ngày vừa qua )
1.8%
Phổ biến
49.6%
Tỷ Lệ Thắng
0.3%
Tỷ Lệ Cấm

Thứ Tự Kỹ Năng

Hơi Thở Của Rồng
E
Rực Cháy
W
Song Long Thủ
Q
Cuồng Nộ Long Nhân
Song Long Thủ
Q Q Q Q Q
Rực Cháy
W W W W W
Hơi Thở Của Rồng
E E E E E
Hóa Rồng
R R R
Phổ biến: 40.4% - Tỷ Lệ Thắng: 49.2%

Build ban đầu

Mắt Xanh
Linh Hồn Hỏa Khuyển
Bình Máu
Phổ biến: 42.2%
Tỷ Lệ Thắng: 50.6%

Build cốt lõi

Búa Chiến Caulfield
Ngọn Giáo Shojin
Mặt Nạ Đọa Đày Liandry
Quyền Trượng Ác Thần
Phổ biến: 4.2%
Tỷ Lệ Thắng: 64.4%

Giày

Giày Pháp Sư
Phổ biến: 50.1%
Tỷ Lệ Thắng: 50.2%

Đường build chung cuộc

Mũ Phù Thủy Rabadon
Đồng Hồ Cát Zhonya
Trượng Hư Vô

Khắc chế…

Bị khắc chế bởi…

Ngọc Bổ Trợ

Sốc Điện
Thu Thập Hắc Ám
Mưa Kiếm
Phát Bắn Đơn Giản
Vị Máu
Tác Động Bất Chợt
Mắt Thây Ma
Poro Cảnh Giới
Thu Thập Nhãn Cầu
Thợ Săn Kho Báu
Thợ Săn Tàn Nhẫn
Thợ Săn Tối Thượng
Quả Cầu Hư Không
Dải Băng Năng Lượng
Áo Choàng Mây
Thăng Tiến Sức Mạnh
Mau Lẹ
Tập Trung Tuyệt Đối
Thiêu Rụi
Thủy Thượng Phiêu
Cuồng Phong Tích Tụ
+9 Sức mạnh Thích ứng
+10% Tốc độ Đánh
+8 Điểm hồi Kỹ năng
+9 Sức mạnh Thích ứng
+2% Tốc Độ Di Chuyển
+10-180 Máu (theo cấp)
+65 Máu
+10% Kháng Hiệu Ứng và Kháng Làm Chậm
+10-180 Máu (theo cấp)
Phổ biến: 36.0% - Tỷ Lệ Thắng: 48.7%

Người chơi Shyvana xuất sắc nhất

# Người Chơi Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng Đã chơi
1.
Idare#NA1
Idare#NA1
NA (#1)
Đại Cao Thủ 62.7% 59
2.
VPDLR#BR1
VPDLR#BR1
BR (#2)
Cao Thủ 54.1% 61
3.
Purch Gemidor#ahh
Purch Gemidor#ahh
LAN (#3)
ngọc lục bảo I 74.0% 50
4.
Gank od starej#EUNE
Gank od starej#EUNE
EUNE (#4)
Kim Cương III 66.7% 51
5.
Yuizz#5198
Yuizz#5198
TW (#5)
Kim Cương III 72.7% 55
6.
gtzdti1O#BR1
gtzdti1O#BR1
BR (#6)
Cao Thủ 47.7% 65
7.
Futa Shyvana#Futa
Futa Shyvana#Futa
EUW (#7)
Kim Cương III 68.8% 64
8.
Dandren#EUW
Dandren#EUW
EUW (#8)
Đại Cao Thủ 86.2% 29
9.
King Baldwin IV#DEUSV
King Baldwin IV#DEUSV
PH (#9)
Cao Thủ 79.2% 24
10.
Dracored Brutal#BR1
Dracored Brutal#BR1
BR (#10)
Kim Cương II 58.9% 56