4.1%
Phổ biến
49.7%
Tỷ Lệ Thắng
1.7%
Tỷ Lệ Cấm
Thứ Tự Kỹ Năng
Q
W
E
|
||||||||||||||||||
|
Q | Q | Q | Q | Q | |||||||||||||
|
W | W | W | W | W | |||||||||||||
|
E | E | E | E | E | |||||||||||||
|
R | R | R |
Phổ biến: 68.1% -
Tỷ Lệ Thắng: 49.6%
Build ban đầu
x2
Phổ biến: 87.4%
Tỷ Lệ Thắng: 49.8%
Tỷ Lệ Thắng: 49.8%
Build cốt lõi
Phổ biến: 8.1%
Tỷ Lệ Thắng: 62.9%
Tỷ Lệ Thắng: 62.9%
Giày
Phổ biến: 39.8%
Tỷ Lệ Thắng: 49.0%
Tỷ Lệ Thắng: 49.0%
Đường build chung cuộc
Đường Build Của Tuyển Thủ Alistar
Croco
1 /
7 /
13
|
VS
|
Q
W
E
|
|||
Tore
1 /
6 /
9
|
VS
|
Q
W
E
|
|
||
Hoon
3 /
6 /
18
|
VS
|
Q
W
E
|
|||
Hylissang
3 /
3 /
14
|
VS
|
Q
W
E
|
|
||
Andil
0 /
1 /
20
|
VS
|
Q
W
E
|
|
||
Quan sát trận đấu
Chạy [Terminal] và sao chép rồi dán mã bên dưới
Quan sát trận đấu
Ngọc Bổ Trợ
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
Phổ biến: 60.8% -
Tỷ Lệ Thắng: 49.9%
Người chơi Alistar xuất sắc nhất
Người Chơi | Tỷ Lệ Thắng | ||||
---|---|---|---|---|---|
Alistar Abuser#NA1
NA (#1) |
73.8% | ||||
Cô Hồnn Ngầm#VN2
VN (#2) |
73.1% | ||||
UNST3ADY0#EUW
EUW (#3) |
71.9% | ||||
SUNT3X#EUW
EUW (#4) |
71.2% | ||||
tao ne chu ai#CNT
VN (#5) |
71.4% | ||||
나이쨩#고번임
KR (#6) |
69.8% | ||||
우승을차지하다#1010
KR (#7) |
70.4% | ||||
Malte#2424
EUW (#8) |
76.0% | ||||
sunrise#Cblol
BR (#9) |
67.9% | ||||
디그디#KR1
KR (#10) |
68.5% | ||||