7.6%
Phổ biến
50.8%
Tỷ Lệ Thắng
4.3%
Tỷ Lệ Cấm
Thứ Tự Kỹ Năng
Q
W
E
|
||||||||||||||||||
|
Q | Q | Q | Q | Q | |||||||||||||
|
W | W | W | W | W | |||||||||||||
|
E | E | E | E | E | |||||||||||||
|
R | R | R |
Phổ biến: 78.8% -
Tỷ Lệ Thắng: 50.8%
Tiến Hóa
Q
W
E
Phổ biến: 26.1% -
Tỷ Lệ Thắng: 69.9%
Build ban đầu
Phổ biến: 59.9%
Tỷ Lệ Thắng: 50.9%
Tỷ Lệ Thắng: 50.9%
Build cốt lõi
Phổ biến: 19.6%
Tỷ Lệ Thắng: 55.2%
Tỷ Lệ Thắng: 55.2%
Giày
Phổ biến: 58.0%
Tỷ Lệ Thắng: 51.8%
Tỷ Lệ Thắng: 51.8%
Đường build chung cuộc
Đường Build Của Tuyển Thủ Kha'Zix
BaeKHo
11 /
8 /
15
|
VS
|
Q
W
E
|
|
||
Kanavi
5 /
2 /
2
|
VS
|
Q
W
E
|
|||
Kanavi
11 /
2 /
4
|
VS
|
Q
W
E
|
|
||
Rames
5 /
8 /
3
|
VS
|
Q
W
E
|
|||
Jankos
2 /
8 /
4
|
VS
|
Q
W
E
|
|
||
Quan sát trận đấu
Chạy [Terminal] và sao chép rồi dán mã bên dưới
Quan sát trận đấu
Ngọc Bổ Trợ
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|
||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
Phổ biến: 59.7% -
Tỷ Lệ Thắng: 51.0%
Người chơi Kha'Zix xuất sắc nhất
Người Chơi | Tỷ Lệ Thắng | ||||
---|---|---|---|---|---|
LUDOViCA JGL ACC#8898Z
EUW (#1) |
81.5% | ||||
martote2#tote
BR (#2) |
80.4% | ||||
JUGKlNG#2309
VN (#3) |
87.2% | ||||
Kinho#1313
BR (#4) |
80.4% | ||||
Dont Like NGERS#gang
EUW (#5) |
75.0% | ||||
Zoucalibur#EUW01
EUW (#6) |
78.9% | ||||
Verdal v2#EUNE
EUNE (#7) |
74.0% | ||||
mUrAD3X9#9999
EUW (#8) |
76.2% | ||||
HERITAGE#9058
KR (#9) |
73.6% | ||||
Deathmask Divine#RU1
RU (#10) |
73.1% | ||||