9.3%
Phổ biến
50.3%
Tỷ Lệ Thắng
4.5%
Tỷ Lệ Cấm
Thứ Tự Kỹ Năng
Q
W
E
|
||||||||||||||||||
|
Q | Q | Q | Q | Q | |||||||||||||
|
W | W | W | W | W | |||||||||||||
|
E | E | E | E | E | |||||||||||||
|
R | R | R |
Phổ biến: 55.9% -
Tỷ Lệ Thắng: 50.1%
Build ban đầu
x2
Phổ biến: 31.6%
Tỷ Lệ Thắng: 49.5%
Tỷ Lệ Thắng: 49.5%
Build cốt lõi
Phổ biến: 5.9%
Tỷ Lệ Thắng: 53.9%
Tỷ Lệ Thắng: 53.9%
Giày
Phổ biến: 84.7%
Tỷ Lệ Thắng: 51.2%
Tỷ Lệ Thắng: 51.2%
Đường build chung cuộc
Đường Build Của Tuyển Thủ Diana
Raptor
1 /
6 /
1
|
VS
|
Q
W
E
|
|
||
Elramir
9 /
2 /
4
|
VS
|
Q
W
E
|
|||
Selfmade
7 /
3 /
7
|
VS
|
Q
W
E
|
|
||
Weiwei
1 /
6 /
3
|
VS
|
Q
W
E
|
|||
Hatrixx
16 /
9 /
11
|
VS
|
Q
W
E
|
|
||
Quan sát trận đấu
Chạy [Terminal] và sao chép rồi dán mã bên dưới
Quan sát trận đấu
Ngọc Bổ Trợ
|
|
|
|
||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
Phổ biến: 37.7% -
Tỷ Lệ Thắng: 50.1%
Người chơi Diana xuất sắc nhất
Người Chơi | Tỷ Lệ Thắng | ||||
---|---|---|---|---|---|
a desejar#BR1
BR (#1) |
83.3% | ||||
Taske006#EUNE
EUNE (#2) |
78.9% | ||||
RobertWyściguwka#EUNE
EUNE (#3) |
78.0% | ||||
Reika#Myers
VN (#4) |
77.0% | ||||
Melisanın Kocası#Yasin
EUW (#5) |
75.4% | ||||
Dunedhela#OCE
OCE (#6) |
85.2% | ||||
Jibenwujie#PaoS
KR (#7) |
72.9% | ||||
Planlow#EUW
EUW (#8) |
78.8% | ||||
qidaixiaxue#asd
KR (#9) |
71.0% | ||||
To the Moon#KR1
KR (#10) |
72.1% | ||||