Diana

Diana

36,179 trận ( 2 ngày vừa qua )
4.5%
Phổ biến
47.1%
Tỷ Lệ Thắng
0.0%
Tỷ Lệ Cấm

Thứ Tự Kỹ Năng

Trăng Lưỡi Liềm
Q
Thác Bạc
W
Trăng Non
E
Gươm Ánh Trăng
Trăng Lưỡi Liềm
Q Q Q Q Q
Thác Bạc
W W W W W
Trăng Non
E E E E E
Trăng Mờ
R R R
Phổ biến: 56.6% - Tỷ Lệ Thắng: 46.8%

Build ban đầu

Thuốc Tái Sử Dụng
Bí Chương Thất Truyền
Phổ biến: 52.0%
Tỷ Lệ Thắng: 44.5%

Build cốt lõi

Máy Chuyển Pha Hextech
Quyền Trượng Bão Tố
Ngọn Lửa Hắc Hóa
Đồng Hồ Cát Zhonya
Phổ biến: 7.0%
Tỷ Lệ Thắng: 45.9%

Giày

Giày Pháp Sư
Phổ biến: 71.2%
Tỷ Lệ Thắng: 46.7%

Đường build chung cuộc

Mũ Phù Thủy Rabadon
Trượng Hư Vô
Hoa Tử Linh

Bản Ghi Tốt Nhất

Người Chơi KDA
16 / 0 / 3

Khắc chế…

Bị khắc chế bởi…

Ngọc Bổ Trợ

Sốc Điện
Thu Thập Hắc Ám
Mưa Kiếm
Phát Bắn Đơn Giản
Vị Máu
Tác Động Bất Chợt
Mắt Thây Ma
Poro Cảnh Giới
Thu Thập Nhãn Cầu
Thợ Săn Kho Báu
Thợ Săn Tàn Nhẫn
Thợ Săn Tối Thượng
Hấp Thụ Sinh Mệnh
Đắc Thắng
Hiện Diện Trí Tuệ
Huyền Thoại: Tốc Độ Đánh
Huyền Thoại: Gia Tốc
Huyền Thoại: Hút Máu
Nhát Chém Ân Huệ
Đốn Hạ
Chốt Chặn Cuối Cùng
+9 Sức mạnh Thích ứng
+10% Tốc độ Đánh
+8 Điểm hồi Kỹ năng
+9 Sức mạnh Thích ứng
+2% Tốc Độ Di Chuyển
+10-180 Máu (theo cấp)
+65 Máu
+10% Kháng Hiệu Ứng và Kháng Làm Chậm
+10-180 Máu (theo cấp)
Phổ biến: 49.5% - Tỷ Lệ Thắng: 44.7%

Người chơi Diana xuất sắc nhất

# Người Chơi Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng Đã chơi
1.
지옥불#TR3
지옥불#TR3
TR (#1)
Đại Cao Thủ 72.9% 59
2.
off sc#TR1
off sc#TR1
TR (#2)
Cao Thủ 74.5% 47
3.
tueoc cho#VN2
tueoc cho#VN2
VN (#3)
Thách Đấu 69.5% 82
4.
what can I say1#zypp
what can I say1#zypp
KR (#4)
Đại Cao Thủ 64.9% 57
5.
Diana#nova
Diana#nova
BR (#5)
Kim Cương IV 87.5% 56
6.
To the Moon#KR1
To the Moon#KR1
KR (#6)
Thách Đấu 64.9% 77
7.
GilšoN#EUNE
GilšoN#EUNE
EUNE (#7)
Cao Thủ 72.7% 44
8.
BME s2k#BME
BME s2k#BME
PH (#8)
Cao Thủ 66.7% 48
9.
sly#妳妝哭花了
sly#妳妝哭花了
TW (#9)
Đại Cao Thủ 62.9% 70
10.
olynn jg acc#000
olynn jg acc#000
EUW (#10)
Đại Cao Thủ 65.0% 60