9.2%
Phổ biến
44.8%
Tỷ Lệ Thắng
0.0%
Tỷ Lệ Cấm
Thứ Tự Kỹ Năng
Q
E
W
|
||||||||||||||||||
|
Q | Q | Q | Q | Q | Q | ||||||||||||
|
W | W | W | W | W | W | ||||||||||||
|
E | E | E | E | E | E | ||||||||||||
|
Phổ biến: 45.1% -
Tỷ Lệ Thắng: 44.3%
Build ban đầu
x2
Phổ biến: 22.6%
Tỷ Lệ Thắng: 45.7%
Tỷ Lệ Thắng: 45.7%
Build cốt lõi
Phổ biến: 12.4%
Tỷ Lệ Thắng: 43.5%
Tỷ Lệ Thắng: 43.5%
Giày
Phổ biến: 71.6%
Tỷ Lệ Thắng: 45.3%
Tỷ Lệ Thắng: 45.3%
Đường build chung cuộc
Đường Build Của Tuyển Thủ Jayce
Phlaty
9 /
9 /
9
|
VS
|
Q
W
E
|
|
||
ShowMaker
3 /
4 /
6
|
VS
|
Q
W
E
|
|
||
Zeka
4 /
6 /
4
|
VS
|
Q
W
E
|
|
||
Joker
4 /
5 /
1
|
VS
|
Q
W
E
|
|||
Hoya
1 /
5 /
6
|
VS
|
Q
W
E
|
|||
Quan sát trận đấu
Chạy [Terminal] và sao chép rồi dán mã bên dưới
Quan sát trận đấu
Ngọc Bổ Trợ
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
Phổ biến: 53.5% -
Tỷ Lệ Thắng: 44.6%
Người chơi Jayce xuất sắc nhất
Người Chơi | Tỷ Lệ Thắng | ||||
---|---|---|---|---|---|
lhappyendl#EUW
EUW (#1) |
80.0% | ||||
lil JJay#0001
TH (#2) |
63.8% | ||||
Kal Vas Flam#EUW
EUW (#3) |
61.8% | ||||
FA MID#2004
KR (#4) |
60.0% | ||||
Rebirth#GWEN
EUW (#5) |
60.8% | ||||
16xyz#KR1
KR (#6) |
60.8% | ||||
Brrou Swain#EUW
EUW (#7) |
61.1% | ||||
MIDKING#0512
VN (#8) |
65.9% | ||||
yeuuuu eislynnn#2006
VN (#9) |
59.3% | ||||
千个伤心的理由#9999
VN (#10) |
71.4% | ||||