3.0%
Phổ biến
43.3%
Tỷ Lệ Thắng
0.0%
Tỷ Lệ Cấm
Thứ Tự Kỹ Năng
Q
W
E
|
||||||||||||||||||
|
Q | Q | Q | Q | Q | |||||||||||||
|
W | W | W | W | W | |||||||||||||
|
E | E | E | E | E | |||||||||||||
|
R | R | R |
Phổ biến: 45.5% -
Tỷ Lệ Thắng: 41.9%
Build ban đầu
Phổ biến: 21.3%
Tỷ Lệ Thắng: 38.9%
Tỷ Lệ Thắng: 38.9%
Build cốt lõi
Phổ biến: 5.1%
Tỷ Lệ Thắng: 37.8%
Tỷ Lệ Thắng: 37.8%
Giày
Phổ biến: 48.5%
Tỷ Lệ Thắng: 42.5%
Tỷ Lệ Thắng: 42.5%
Đường build chung cuộc
Đường Build Của Tuyển Thủ Rengar
YSKM
5 /
2 /
6
|
VS
|
Q
E
W
|
|
||
YSKM
13 /
12 /
17
|
VS
|
Q
E
W
|
|
||
YSKM
5 /
7 /
11
|
VS
|
Q
E
W
|
|||
YSKM
9 /
11 /
12
|
VS
|
Q
E
W
|
|||
Lira
3 /
3 /
2
|
VS
|
Q
W
E
|
|
||
Quan sát trận đấu
Chạy [Terminal] và sao chép rồi dán mã bên dưới
Quan sát trận đấu
Ngọc Bổ Trợ
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
Phổ biến: 59.6% -
Tỷ Lệ Thắng: 42.2%
Người chơi Rengar xuất sắc nhất
Người Chơi | Tỷ Lệ Thắng | ||||
---|---|---|---|---|---|
躲在灰尘里的猫#embe
VN (#1) |
76.1% | ||||
getsulover#sour
BR (#2) |
89.1% | ||||
Fear#NA1
NA (#3) |
69.2% | ||||
ZYTHORIANDRUGACC#8423
EUNE (#4) |
68.4% | ||||
Istalrí#Fire
NA (#5) |
66.7% | ||||
Lirerage#EUW
EUW (#6) |
64.8% | ||||
S3XY#reng
NA (#7) |
64.3% | ||||
Zamek#EUNE
EUNE (#8) |
68.1% | ||||
wo shi bi de#EUW
EUW (#9) |
63.5% | ||||
TTV NattyNattLoL#OTP
EUW (#10) |
88.1% | ||||