Warwick

Warwick

21,424 trận ( 2 ngày vừa qua )
2.7%
Phổ biến
49.0%
Tỷ Lệ Thắng
0.0%
Tỷ Lệ Cấm

Thứ Tự Kỹ Năng

Cắn Xé
Q
Gầm Thét
E
Mùi Máu
W
Đói Khát
Cắn Xé
Q Q Q Q Q
Mùi Máu
W W W W W
Gầm Thét
E E E E E
Khóa Chết
R R R
Phổ biến: 58.0% - Tỷ Lệ Thắng: 48.8%

Build ban đầu

Thuốc Tái Sử Dụng
Rìu Tiamat
Phổ biến: 41.6%
Tỷ Lệ Thắng: 52.7%

Build cốt lõi

Mũi Khoan
Giáo Thiên Ly
Gươm Suy Vong
Giáp Tâm Linh
Phổ biến: 11.6%
Tỷ Lệ Thắng: 51.3%

Giày

Giày Thủy Ngân
Phổ biến: 65.1%
Tỷ Lệ Thắng: 49.0%

Đường build chung cuộc

Giáp Gai
Vũ Điệu Tử Thần
Jak'Sho, Vỏ Bọc Thích Nghi

Khắc chế…

Bị khắc chế bởi…

Ngọc Bổ Trợ

Sẵn Sàng Tấn Công
Bước Chân Thần Tốc
Chinh Phục
Hấp Thụ Sinh Mệnh
Đắc Thắng
Hiện Diện Trí Tuệ
Huyền Thoại: Tốc Độ Đánh
Huyền Thoại: Gia Tốc
Huyền Thoại: Hút Máu
Nhát Chém Ân Huệ
Đốn Hạ
Chốt Chặn Cuối Cùng
Phát Bắn Đơn Giản
Vị Máu
Tác Động Bất Chợt
Mắt Thây Ma
Poro Cảnh Giới
Thu Thập Nhãn Cầu
Thợ Săn Kho Báu
Thợ Săn Tàn Nhẫn
Thợ Săn Tối Thượng
+9 Sức mạnh Thích ứng
+10% Tốc độ Đánh
+8 Điểm hồi Kỹ năng
+9 Sức mạnh Thích ứng
+2% Tốc Độ Di Chuyển
+10-180 Máu (theo cấp)
+65 Máu
+10% Kháng Hiệu Ứng và Kháng Làm Chậm
+10-180 Máu (theo cấp)
Phổ biến: 37.5% - Tỷ Lệ Thắng: 48.7%

Người chơi Warwick xuất sắc nhất

# Người Chơi Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng Đã chơi
1.
Calcharo#WuWa
Calcharo#WuWa
BR (#1)
Cao Thủ 70.0% 60
2.
LYGX Ash#LAN
LYGX Ash#LAN
LAN (#2)
Thách Đấu 64.9% 74
3.
Wolf Ch#LAS
Wolf Ch#LAS
LAS (#3)
Đại Cao Thủ 65.4% 52
4.
Sói Xám 77#Wolf
Sói Xám 77#Wolf
VN (#4)
Đại Cao Thủ 62.6% 123
5.
你看 又急了#Lulu
你看 又急了#Lulu
NA (#5)
Thách Đấu 66.7% 69
6.
DOG DANGER#2881
DOG DANGER#2881
LAN (#6)
Đại Cao Thủ 75.0% 48
7.
FireSin#NA1
FireSin#NA1
NA (#7)
Cao Thủ 59.6% 57
8.
Cedi#COACH
Cedi#COACH
EUW (#8)
Cao Thủ 60.4% 159
9.
성기사 is B#KR1
성기사 is B#KR1
KR (#9)
Kim Cương I 71.7% 53
10.
Niqko#LAS1
Niqko#LAS1
LAS (#10)
Cao Thủ 58.0% 81