Warwick

Warwick

Đi Rừng, Đường trên
31,422 trận ( 2 ngày vừa qua )
4.4%
Phổ biến
51.4%
Tỷ Lệ Thắng
1.2%
Tỷ Lệ Cấm

Thứ Tự Kỹ Năng

Mùi Máu
W
Cắn Xé
Q
Gầm Thét
E
Đói Khát
Cắn Xé
Q Q Q Q Q
Mùi Máu
W W W W W
Gầm Thét
E E E E E
Khóa Chết
R R R
Phổ biến: 30.4% - Tỷ Lệ Thắng: 52.1%

Build ban đầu

Mắt Xanh
Kiếm Doran
Bình Máu
Phổ biến: 26.7%
Tỷ Lệ Thắng: 51.2%

Build cốt lõi

Rìu Tiamat
Rìu Đại Mãng Xà
Gươm Suy Vong
Giáp Gai
Phổ biến: 9.5%
Tỷ Lệ Thắng: 58.1%

Giày

Giày Thép Gai
Phổ biến: 46.7%
Tỷ Lệ Thắng: 51.8%

Đường build chung cuộc

Móng Vuốt Sterak
Giáp Tâm Linh
Jak'Sho, Vỏ Bọc Thích Nghi

Khắc chế…

Bị khắc chế bởi…

Ngọc Bổ Trợ

Sẵn Sàng Tấn Công
Bước Chân Thần Tốc
Chinh Phục
Hấp Thụ Sinh Mệnh
Đắc Thắng
Hiện Diện Trí Tuệ
Huyền Thoại: Tốc Độ Đánh
Huyền Thoại: Gia Tốc
Huyền Thoại: Hút Máu
Nhát Chém Ân Huệ
Đốn Hạ
Chốt Chặn Cuối Cùng
Quả Cầu Hư Không
Dải Băng Năng Lượng
Áo Choàng Mây
Thăng Tiến Sức Mạnh
Mau Lẹ
Tập Trung Tuyệt Đối
Thiêu Rụi
Thủy Thượng Phiêu
Cuồng Phong Tích Tụ
+9 Sức mạnh Thích ứng
+10% Tốc độ Đánh
+8 Điểm hồi Kỹ năng
+9 Sức mạnh Thích ứng
+2% Tốc Độ Di Chuyển
+10-180 Máu (theo cấp)
+65 Máu
+10% Kháng Hiệu Ứng và Kháng Làm Chậm
+10-180 Máu (theo cấp)
Phổ biến: 44.9% - Tỷ Lệ Thắng: 51.9%

Người chơi Warwick xuất sắc nhất

# Người Chơi Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng Đã chơi
1.
Calcharo#WuWa
Calcharo#WuWa
BR (#1)
Cao Thủ 70.0% 60
2.
DawgNotDog#EUW
DawgNotDog#EUW
EUW (#2)
Cao Thủ 68.8% 48
3.
LYGX Ash#LAN
LYGX Ash#LAN
LAN (#3)
Thách Đấu 64.9% 74
4.
Wolf Ch#LAS
Wolf Ch#LAS
LAS (#4)
Đại Cao Thủ 65.4% 52
5.
你看 又急了#Lulu
你看 又急了#Lulu
NA (#5)
Thách Đấu 66.7% 69
6.
Sói Xám 77#Wolf
Sói Xám 77#Wolf
VN (#6)
Đại Cao Thủ 61.7% 128
7.
DOG DANGER#2881
DOG DANGER#2881
LAN (#7)
Đại Cao Thủ 75.0% 48
8.
FireSin#NA1
FireSin#NA1
NA (#8)
Cao Thủ 59.6% 57
9.
성기사 is B#KR1
성기사 is B#KR1
KR (#9)
Kim Cương I 72.2% 54
10.
我是条疯狗#111
我是条疯狗#111
OCE (#10)
Cao Thủ 59.3% 81