3.0%
Phổ biến
49.1%
Tỷ Lệ Thắng
7.6%
Tỷ Lệ Cấm
Thứ Tự Kỹ Năng
E
Q
W
|
||||||||||||||||||
|
Q | Q | Q | Q | Q | |||||||||||||
|
W | W | W | W | W | |||||||||||||
|
E | E | E | E | E | |||||||||||||
|
R | R | R |
Phổ biến: 26.9% -
Tỷ Lệ Thắng: 47.9%
Build ban đầu
Phổ biến: 67.2%
Tỷ Lệ Thắng: 48.6%
Tỷ Lệ Thắng: 48.6%
Build cốt lõi
Phổ biến: 5.4%
Tỷ Lệ Thắng: 59.6%
Tỷ Lệ Thắng: 59.6%
Giày
Phổ biến: 55.2%
Tỷ Lệ Thắng: 49.7%
Tỷ Lệ Thắng: 49.7%
Đường build chung cuộc
Đường Build Của Tuyển Thủ Illaoi
Philip
10 /
3 /
11
|
VS
|
Q
E
W
|
|
||
Ayel
3 /
8 /
0
|
VS
|
E
Q
W
|
|
||
Ayel
8 /
6 /
9
|
VS
|
E
Q
W
|
|
||
ARMUT
1 /
7 /
0
|
VS
|
E
Q
W
|
|
||
ARMUT
2 /
9 /
5
|
VS
|
E
Q
W
|
|
||
Quan sát trận đấu
Chạy [Terminal] và sao chép rồi dán mã bên dưới
Quan sát trận đấu
Ngọc Bổ Trợ
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
Phổ biến: 55.4% -
Tỷ Lệ Thắng: 50.6%
Người chơi Illaoi xuất sắc nhất
Người Chơi | Tỷ Lệ Thắng | ||||
---|---|---|---|---|---|
Eyspul#TR2
TR (#1) |
85.7% | ||||
Zaris#0406
VN (#2) |
74.0% | ||||
Cowfan#NA3
NA (#3) |
64.6% | ||||
Pitufo Gruñón#AXL
LAN (#4) |
62.7% | ||||
HuuHoaTopLane#0710k
VN (#5) |
61.7% | ||||
Legend Veigar#lune
VN (#6) |
61.5% | ||||
Helio#tight
EUW (#7) |
68.2% | ||||
Top Steve#EUW
EUW (#8) |
59.7% | ||||
Tentakill#EUNE
EUNE (#9) |
59.2% | ||||
Băng Tuyền#2004
VN (#10) |
59.1% | ||||