9.4%
Phổ biến
49.5%
Tỷ Lệ Thắng
12.0%
Tỷ Lệ Cấm
Thứ Tự Kỹ Năng
Q
E
W
|
||||||||||||||||||
|
Q | Q | Q | Q | Q | |||||||||||||
|
W | W | W | W | W | |||||||||||||
|
E | E | E | E | E | |||||||||||||
|
R | R | R |
Phổ biến: 84.9% -
Tỷ Lệ Thắng: 49.4%
Build ban đầu
Phổ biến: 57.5%
Tỷ Lệ Thắng: 49.4%
Tỷ Lệ Thắng: 49.4%
Build cốt lõi
Phổ biến: 10.2%
Tỷ Lệ Thắng: 59.3%
Tỷ Lệ Thắng: 59.3%
Giày
Phổ biến: 60.9%
Tỷ Lệ Thắng: 49.6%
Tỷ Lệ Thắng: 49.6%
Đường build chung cuộc
Đường Build Của Tuyển Thủ Aatrox
StarScreen
13 /
8 /
9
|
VS
|
Q
E
W
|
|
||
Bin
2 /
2 /
3
|
VS
|
Q
E
W
|
|||
SLT
11 /
1 /
6
|
VS
|
Q
E
W
|
|
||
Photon
6 /
6 /
6
|
VS
|
Q
E
W
|
|
||
Frim
5 /
2 /
6
|
VS
|
Q
E
W
|
|||
Quan sát trận đấu
Chạy [Terminal] và sao chép rồi dán mã bên dưới
Quan sát trận đấu
Ngọc Bổ Trợ
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
Phổ biến: 85.4% -
Tỷ Lệ Thắng: 49.5%
Người chơi Aatrox xuất sắc nhất
Người Chơi | Tỷ Lệ Thắng | ||||
---|---|---|---|---|---|
희 망#하준상
KR (#1) |
66.7% | ||||
KibaN#goat
BR (#2) |
66.1% | ||||
ying tiao hua#77777
VN (#3) |
67.3% | ||||
ΑrchΦiend#666
EUW (#4) |
61.4% | ||||
Zueb#EUW
EUW (#5) |
61.2% | ||||
Ulsur#666
EUNE (#6) |
63.3% | ||||
그마찍을때까지채팅끄고함#titan
KR (#7) |
61.1% | ||||
Attano#TR48
TR (#8) |
61.0% | ||||
Trương Quang Bảo#Pon
VN (#9) |
61.2% | ||||
Loose Ends999#EUW
EUW (#10) |
61.2% | ||||