14.0%
Phổ biến
50.3%
Tỷ Lệ Thắng
5.4%
Tỷ Lệ Cấm
Thứ Tự Kỹ Năng
W
Q
E
|
||||||||||||||||||
|
Q | Q | Q | Q | Q | |||||||||||||
|
W | W | W | W | W | |||||||||||||
|
E | E | E | E | E | |||||||||||||
|
R | R | R |
Phổ biến: 47.1% -
Tỷ Lệ Thắng: 50.1%
Build ban đầu
Phổ biến: 74.5%
Tỷ Lệ Thắng: 50.9%
Tỷ Lệ Thắng: 50.9%
Build cốt lõi
Phổ biến: 11.6%
Tỷ Lệ Thắng: 55.6%
Tỷ Lệ Thắng: 55.6%
Giày
Phổ biến: 75.5%
Tỷ Lệ Thắng: 51.4%
Tỷ Lệ Thắng: 51.4%
Đường build chung cuộc
Đường Build Của Tuyển Thủ Ashe
Ghost
6 /
6 /
9
|
VS
|
W
Q
E
|
|
||
Prince
13 /
8 /
11
|
VS
|
W
Q
E
|
|||
Crownie
2 /
9 /
9
|
VS
|
W
Q
E
|
|
||
Smash
9 /
5 /
10
|
VS
|
W
Q
E
|
|
||
Fleshy
3 /
8 /
12
|
VS
|
W
Q
E
|
|
||
Quan sát trận đấu
Chạy [Terminal] và sao chép rồi dán mã bên dưới
Quan sát trận đấu
Ngọc Bổ Trợ
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
Phổ biến: 64.8% -
Tỷ Lệ Thắng: 51.6%
Người chơi Ashe xuất sắc nhất
Người Chơi | Tỷ Lệ Thắng | ||||
---|---|---|---|---|---|
Simple Life#0524
VN (#1) |
69.8% | ||||
소년가장 원딜#2000
NA (#2) |
66.7% | ||||
1HitVanish#EUNE
EUNE (#3) |
64.9% | ||||
Deft Fan#Deft
KR (#4) |
67.4% | ||||
Tonbo33#TR1
TR (#5) |
60.3% | ||||
DRX#22DRX
KR (#6) |
76.3% | ||||
Ashes Of Dreams#1701
VN (#7) |
59.3% | ||||
Ashe Queen#1014
KR (#8) |
59.3% | ||||
폭력적인원딜#KR1
KR (#9) |
58.9% | ||||
강 평#강 평
KR (#10) |
58.4% | ||||
Xếp hạng điểm thành thạo
1. | 19,580,833 | |
2. | 12,343,009 | |
3. | 12,228,357 | |
4. | 10,919,039 | |
5. | 10,673,859 | |