8.4%
Phổ biến
51.6%
Tỷ Lệ Thắng
12.9%
Tỷ Lệ Cấm
Thứ Tự Kỹ Năng
Q
W
E
|
||||||||||||||||||
|
Q | Q | Q | Q | Q | |||||||||||||
|
W | W | W | W | W | |||||||||||||
|
E | E | E | E | E | |||||||||||||
|
R | R | R |
Phổ biến: 57.9% -
Tỷ Lệ Thắng: 51.5%
Build ban đầu
Phổ biến: 89.1%
Tỷ Lệ Thắng: 51.6%
Tỷ Lệ Thắng: 51.6%
Build cốt lõi
Phổ biến: 9.2%
Tỷ Lệ Thắng: 57.6%
Tỷ Lệ Thắng: 57.6%
Giày
Phổ biến: 49.4%
Tỷ Lệ Thắng: 51.9%
Tỷ Lệ Thắng: 51.9%
Đường build chung cuộc
Đường Build Của Tuyển Thủ Irelia
Kunduz
18 /
2 /
2
|
VS
|
Q
W
E
|
|||
Giyuu
5 /
6 /
6
|
VS
|
Q
W
E
|
|||
Mersa
6 /
3 /
3
|
VS
|
Q
E
W
|
|
||
Giyuu
2 /
0 /
0
|
VS
|
|
|||
Giyuu
12 /
7 /
10
|
VS
|
Q
W
E
|
|
||
Quan sát trận đấu
Chạy [Terminal] và sao chép rồi dán mã bên dưới
Quan sát trận đấu
Ngọc Bổ Trợ
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
Phổ biến: 63.5% -
Tỷ Lệ Thắng: 51.8%
Người chơi Irelia xuất sắc nhất
Người Chơi | Tỷ Lệ Thắng | ||||
---|---|---|---|---|---|
mahvettin#1111
TR (#1) |
80.0% | ||||
zzzzzzzzzzzzz#zzzz1
BR (#2) |
74.5% | ||||
코바야시2#KR1
KR (#3) |
74.5% | ||||
OlricH#1880
TR (#4) |
75.0% | ||||
nyIishh#777
EUW (#5) |
70.0% | ||||
eune impostor#abc
EUW (#6) |
69.7% | ||||
Kiệt monster#VN2
VN (#7) |
69.4% | ||||
Drofan Fanboy#123
EUNE (#8) |
86.8% | ||||
연 진#찍 찍
KR (#9) |
67.3% | ||||
irelia Queen#3dma
EUNE (#10) |
66.1% | ||||