6.3%
Phổ biến
47.4%
Tỷ Lệ Thắng
0.9%
Tỷ Lệ Cấm
Thứ Tự Kỹ Năng
Q
W
E
|
||||||||||||||||||
|
Q | Q | Q | Q | Q | |||||||||||||
|
W | W | W | W | W | |||||||||||||
|
E | E | E | E | E | |||||||||||||
|
R | R | R |
Phổ biến: 30.7% -
Tỷ Lệ Thắng: 47.6%
Build ban đầu
Phổ biến: 90.4%
Tỷ Lệ Thắng: 47.6%
Tỷ Lệ Thắng: 47.6%
Build cốt lõi
Phổ biến: 18.0%
Tỷ Lệ Thắng: 51.5%
Tỷ Lệ Thắng: 51.5%
Giày
Phổ biến: 41.4%
Tỷ Lệ Thắng: 48.1%
Tỷ Lệ Thắng: 48.1%
Đường build chung cuộc
Đường Build Của Tuyển Thủ Varus
Kaori
12 /
5 /
6
|
VS
|
Q
E
W
|
|
||
Viper
12 /
3 /
6
|
VS
|
Q
E
W
|
|
||
Rookie
11 /
6 /
12
|
VS
|
Q
E
W
|
|
||
Kingen
4 /
5 /
9
|
VS
|
Q
W
E
|
|
||
Wayne
11 /
6 /
5
|
VS
|
Q
E
W
|
|
||
Quan sát trận đấu
Chạy [Terminal] và sao chép rồi dán mã bên dưới
Quan sát trận đấu
Ngọc Bổ Trợ
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
Phổ biến: 31.3% -
Tỷ Lệ Thắng: 44.8%
Người chơi Varus xuất sắc nhất
Người Chơi | Tỷ Lệ Thắng | ||||
---|---|---|---|---|---|
좌유범#KR1
KR (#1) |
64.6% | ||||
Gumangusi#1812
VN (#2) |
62.7% | ||||
KR개구리#JB1
EUW (#3) |
76.9% | ||||
Alexmeister#GOAT
OCE (#4) |
63.3% | ||||
우주형사#247
KR (#5) |
57.8% | ||||
crescent moon#rph
LAS (#6) |
60.0% | ||||
29V5 KSkyyyy#240hz
VN (#7) |
56.7% | ||||
Dhokla#NA1
NA (#8) |
61.7% | ||||
1010178#EUNE
EUNE (#9) |
56.7% | ||||
501#EUNE
EUNE (#10) |
63.6% | ||||