Olaf

Olaf

Đường trên
11,533 trận ( 2 ngày vừa qua )
1.6%
Phổ biến
49.2%
Tỷ Lệ Thắng
1.5%
Tỷ Lệ Cấm

Thứ Tự Kỹ Năng

Phóng Rìu
Q
Bổ Củi
E
Nổi Khùng
W
Điên Cuồng
Phóng Rìu
Q Q Q Q Q
Nổi Khùng
W W W W W
Bổ Củi
E E E E E
Tận Thế Ragnarok
R R R
Phổ biến: 55.7% - Tỷ Lệ Thắng: 49.9%

Build ban đầu

Mắt Xanh
Kiếm Doran
Bình Máu
Phổ biến: 70.1%
Tỷ Lệ Thắng: 49.2%

Build cốt lõi

Rìu Tiamat
Chùy Phản Kích
Giáo Thiên Ly
Móng Vuốt Sterak
Phổ biến: 9.9%
Tỷ Lệ Thắng: 58.3%

Giày

Giày Thép Gai
Phổ biến: 67.1%
Tỷ Lệ Thắng: 49.8%

Đường build chung cuộc

Huyết Giáp Chúa Tể
Vũ Điệu Tử Thần
Khiên Hextech Thử Nghiệm

Khắc chế…

Bị khắc chế bởi…

Ngọc Bổ Trợ

Sẵn Sàng Tấn Công
Bước Chân Thần Tốc
Chinh Phục
Hấp Thụ Sinh Mệnh
Đắc Thắng
Hiện Diện Trí Tuệ
Huyền Thoại: Tốc Độ Đánh
Huyền Thoại: Gia Tốc
Huyền Thoại: Hút Máu
Nhát Chém Ân Huệ
Đốn Hạ
Chốt Chặn Cuối Cùng
Tốc Biến Ma Thuật
Bước Chân Màu Nhiệm
Hoàn Tiền
Thuốc Thần Nhân Ba
Thuốc Thời Gian
Giao Hàng Bánh Quy
Thấu Thị Vũ Trụ
Vận Tốc Tiếp Cận
Nhạc Nào Cũng Nhảy
+9 Sức mạnh Thích ứng
+10% Tốc độ Đánh
+8 Điểm hồi Kỹ năng
+9 Sức mạnh Thích ứng
+2% Tốc Độ Di Chuyển
+10-180 Máu (theo cấp)
+65 Máu
+10% Kháng Hiệu Ứng và Kháng Làm Chậm
+10-180 Máu (theo cấp)
Phổ biến: 81.6% - Tỷ Lệ Thắng: 50.4%

Người chơi Olaf xuất sắc nhất

# Người Chơi Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng Đã chơi
1.
공 이#사모예드
공 이#사모예드
KR (#1)
Cao Thủ 65.5% 58
2.
Captain Tofu#Jolaf
Captain Tofu#Jolaf
OCE (#2)
Cao Thủ 61.9% 63
3.
Tempus fugit#0611
Tempus fugit#0611
KR (#3)
Thách Đấu 71.4% 42
4.
AdcMain2026#EU202
AdcMain2026#EU202
EUW (#4)
Thách Đấu 60.2% 123
5.
gaku#xyz
gaku#xyz
VN (#5)
Đại Cao Thủ 62.3% 53
6.
Sty1eOfMe#huy73
Sty1eOfMe#huy73
VN (#6)
Đại Cao Thủ 60.5% 81
7.
英雄聯盟護衛軍#TW2
英雄聯盟護衛軍#TW2
TW (#7)
Thách Đấu 59.3% 91
8.
weiweiwei1#KR1
weiweiwei1#KR1
KR (#8)
Cao Thủ 59.4% 106
9.
기묘기묘#KR1
기묘기묘#KR1
KR (#9)
Đại Cao Thủ 58.7% 63
10.
cemre ironhand#KADES
cemre ironhand#KADES
TR (#10)
Cao Thủ 61.5% 52