4.2%
Phổ biến
48.3%
Tỷ Lệ Thắng
3.1%
Tỷ Lệ Cấm
Thứ Tự Kỹ Năng
Q
W
E
|
||||||||||||||||||
|
Q | Q | Q | Q | Q | |||||||||||||
|
W | W | W | W | W | |||||||||||||
|
E | E | E | E | E | |||||||||||||
|
R | R | R |
Phổ biến: 18.3% -
Tỷ Lệ Thắng: 47.7%
Build ban đầu
Phổ biến: 56.6%
Tỷ Lệ Thắng: 49.8%
Tỷ Lệ Thắng: 49.8%
Build cốt lõi
Phổ biến: 7.7%
Tỷ Lệ Thắng: 57.0%
Tỷ Lệ Thắng: 57.0%
Giày
Phổ biến: 42.9%
Tỷ Lệ Thắng: 49.3%
Tỷ Lệ Thắng: 49.3%
Đường build chung cuộc
Đường Build Của Tuyển Thủ Nasus
Pobelter
3 /
3 /
7
|
VS
|
E
Q
W
|
|
||
Reeker
1 /
8 /
14
|
VS
|
E
W
Q
|
|
||
Yutapon
0 /
9 /
0
|
VS
|
Q
E
W
|
|||
Sacre
2 /
5 /
7
|
VS
|
E
Q
W
|
|
||
Rascal
4 /
9 /
17
|
VS
|
E
W
Q
|
|
||
Quan sát trận đấu
Chạy [Terminal] và sao chép rồi dán mã bên dưới
Quan sát trận đấu
Ngọc Bổ Trợ
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
Phổ biến: 51.9% -
Tỷ Lệ Thắng: 49.3%
Người chơi Nasus xuất sắc nhất
Người Chơi | Tỷ Lệ Thắng | ||||
---|---|---|---|---|---|
Love my jungler#EUW12
EUW (#1) |
59.6% | ||||
FP NAS WEAKSIDE#Lwork
NA (#2) |
58.6% | ||||
TheEggMen#NA1
NA (#3) |
58.5% | ||||
Psychopathic Top#NA1
NA (#4) |
56.0% | ||||
Chuyên Gánh Heo#VN2
VN (#5) |
57.1% | ||||
Stefano#LAN
LAN (#6) |
56.1% | ||||
Mie#Hatme
VN (#7) |
58.3% | ||||
Jadlain#LAN
LAN (#8) |
55.8% | ||||
Aohii#KR1
KR (#9) |
55.6% | ||||
PepeTT#LAN
LAN (#10) |
53.4% | ||||