7.5%
Phổ biến
51.5%
Tỷ Lệ Thắng
2.6%
Tỷ Lệ Cấm
Thứ Tự Kỹ Năng
Q
W
E
|
||||||||||||||||||
|
Q | Q | Q | Q | Q | |||||||||||||
|
W | W | W | W | W | |||||||||||||
|
E | E | E | E | E | |||||||||||||
|
R | R | R |
Phổ biến: 27.7% -
Tỷ Lệ Thắng: 51.2%
Build ban đầu
x2
Phổ biến: 62.2%
Tỷ Lệ Thắng: 51.6%
Tỷ Lệ Thắng: 51.6%
Build cốt lõi
Phổ biến: 13.5%
Tỷ Lệ Thắng: 57.1%
Tỷ Lệ Thắng: 57.1%
Giày
Phổ biến: 35.7%
Tỷ Lệ Thắng: 52.2%
Tỷ Lệ Thắng: 52.2%
Đường build chung cuộc
Đường Build Của Tuyển Thủ Twisted Fate
Doran
3 /
10 /
1
|
VS
|
E
W
Q
|
|||
Zven
7 /
8 /
12
|
VS
|
E
W
|
|
||
eXyu
2 /
1 /
19
|
VS
|
Q
W
E
|
|
||
DARKWINGS
5 /
3 /
12
|
VS
|
E
W
|
|
||
Lourlo
3 /
9 /
8
|
VS
|
E
W
|
|
||
Quan sát trận đấu
Chạy [Terminal] và sao chép rồi dán mã bên dưới
Quan sát trận đấu
Ngọc Bổ Trợ
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
Phổ biến: 21.4% -
Tỷ Lệ Thắng: 51.9%
Người chơi Twisted Fate xuất sắc nhất
Người Chơi | Tỷ Lệ Thắng | ||||
---|---|---|---|---|---|
뗑 귄#O V O
KR (#1) |
70.8% | ||||
34PI5HP34J5I34H5#EUW
EUW (#2) |
84.6% | ||||
KischFutter#EUW
EUW (#3) |
67.3% | ||||
2DTFT#TFT
VN (#4) |
64.5% | ||||
SoHwan#xxx
KR (#5) |
65.5% | ||||
Takey#KR99
KR (#6) |
61.5% | ||||
S e IR i o U s#EUW
EUW (#7) |
62.3% | ||||
deluxe tf#erm
EUW (#8) |
66.7% | ||||
ren wo hang#T12
KR (#9) |
62.5% | ||||
Nguyễn Phạm GHào#52hz
VN (#10) |
70.5% | ||||