9.6%
Phổ biến
49.4%
Tỷ Lệ Thắng
17.0%
Tỷ Lệ Cấm
Thứ Tự Kỹ Năng
Q
E
W
|
||||||||||||||||||
|
Q | Q | Q | Q | Q | |||||||||||||
|
W | W | W | W | W | |||||||||||||
|
E | E | E | E | E | |||||||||||||
|
R | R | R |
Phổ biến: 65.5% -
Tỷ Lệ Thắng: 49.8%
Build ban đầu
Phổ biến: 69.2%
Tỷ Lệ Thắng: 48.8%
Tỷ Lệ Thắng: 48.8%
Build cốt lõi
Phổ biến: 19.1%
Tỷ Lệ Thắng: 55.8%
Tỷ Lệ Thắng: 55.8%
Giày
Phổ biến: 83.8%
Tỷ Lệ Thắng: 50.4%
Tỷ Lệ Thắng: 50.4%
Đường build chung cuộc
Đường Build Của Tuyển Thủ Akali
Serin
12 /
4 /
11
|
VS
|
Q
W
E
|
|
||
361efe
16 /
4 /
6
|
VS
|
Q
E
W
|
|||
Sertuss
7 /
6 /
4
|
VS
|
Q
E
W
|
|||
Agresivoo
4 /
7 /
3
|
VS
|
Q
E
W
|
|||
Hoya
16 /
9 /
0
|
VS
|
Q
E
W
|
|
||
Quan sát trận đấu
Chạy [Terminal] và sao chép rồi dán mã bên dưới
Quan sát trận đấu
Ngọc Bổ Trợ
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
Phổ biến: 46.6% -
Tỷ Lệ Thắng: 50.1%
Người chơi Akali xuất sắc nhất
Người Chơi | Tỷ Lệ Thắng | ||||
---|---|---|---|---|---|
ADMANTINE#2412
VN (#1) |
72.7% | ||||
slatlgd#BR1
BR (#2) |
67.6% | ||||
Haatree#BBS
TR (#3) |
70.8% | ||||
Ivan#64442
EUNE (#4) |
65.4% | ||||
ƒƒƒ#1111
LAN (#5) |
66.7% | ||||
Sofiafiall#EUW
EUW (#6) |
66.0% | ||||
Sym#Sym
NA (#7) |
65.2% | ||||
nineveh#coco
EUW (#8) |
77.5% | ||||
Antoranel#TR1
TR (#9) |
68.1% | ||||
TTV Daitolol#Akali
EUW (#10) |
64.7% | ||||