0.1%
Phổ biến
46.8%
Tỷ Lệ Thắng
4.5%
Tỷ Lệ Cấm
Thứ Tự Kỹ Năng
E
Q
W
|
||||||||||||||||||
|
Q | Q | Q | Q | Q | |||||||||||||
|
W | W | W | W | W | |||||||||||||
|
E | E | E | E | E | |||||||||||||
|
R | R | R |
Phổ biến: 18.7% -
Tỷ Lệ Thắng: 45.7%
Build ban đầu
Phổ biến: 83.8%
Tỷ Lệ Thắng: 49.2%
Tỷ Lệ Thắng: 49.2%
Build cốt lõi
Phổ biến: 5.4%
Tỷ Lệ Thắng: 61.1%
Tỷ Lệ Thắng: 61.1%
Giày
Phổ biến: 34.4%
Tỷ Lệ Thắng: 42.8%
Tỷ Lệ Thắng: 42.8%
Đường build chung cuộc
Đường Build Của Tuyển Thủ Nidalee (Đường trên)
Ragner
7 /
6 /
0
|
VS
|
Q
E
W
|
|
||
JNX
4 /
0 /
6
|
VS
|
Q
E
W
|
|
||
Ceros
1 /
8 /
2
|
VS
|
E
Q
W
|
|
||
Ceros
3 /
7 /
2
|
VS
|
E
Q
W
|
|||
Quan sát trận đấu
Chạy [Terminal] và sao chép rồi dán mã bên dưới
Quan sát trận đấu
Ngọc Bổ Trợ
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
Phổ biến: 54.4% -
Tỷ Lệ Thắng: 47.9%
Người chơi Nidalee xuất sắc nhất
Người Chơi | Tỷ Lệ Thắng | ||||
---|---|---|---|---|---|
kim chaewon99#EUW
EUW (#1) |
73.5% | ||||
정읍르꼬끄#KR1
KR (#2) |
93.8% | ||||
CHAKIB NIDA KING#SLµT
EUW (#3) |
85.4% | ||||
LSG Ryan#VN2
VN (#4) |
68.9% | ||||
emptybottle69#EUW
EUW (#5) |
86.5% | ||||
JUGKING#Kiwi
EUW (#6) |
68.6% | ||||
1st Khan#2708
VN (#7) |
67.2% | ||||
m没差#JP1
JP (#8) |
70.2% | ||||
hold me#5599
KR (#9) |
66.0% | ||||
착한 꼬마#Jug
KR (#10) |
66.2% | ||||