Ashe

Ashe

AD Carry, Hỗ Trợ
1,029 trận ( 2 ngày vừa qua )
0.1%
Phổ biến
48.2%
Tỷ Lệ Thắng
5.8%
Tỷ Lệ Cấm

Thứ Tự Kỹ Năng

Tán Xạ Tiễn
W
Chú Tâm Tiễn
Q
Ưng Tiễn
E
Băng Tiễn
Chú Tâm Tiễn
Q Q Q Q Q
Tán Xạ Tiễn
W W W W W
Ưng Tiễn
E E E E E
Đại Băng Tiễn
R R R
Phổ biến: 32.8% - Tỷ Lệ Thắng: 52.5%

Build ban đầu

Mắt Xanh
Kiếm Doran
Bình Máu
Phổ biến: 85.7%
Tỷ Lệ Thắng: 53.1%

Build cốt lõi

Rìu Nhanh Nhẹn
Móc Diệt Thủy Quái
Tam Hợp Kiếm
Cung Chạng Vạng
Phổ biến: 3.5%
Tỷ Lệ Thắng: 50.0%

Giày

Giày Cuồng Nộ
Phổ biến: 80.7%
Tỷ Lệ Thắng: 49.4%

Đường build chung cuộc

Cuồng Cung Runaan
Phong Kiếm
Ma Vũ Song Kiếm

Bản Ghi Tốt Nhất

Người Chơi KDA

Ngọc Bổ Trợ

Sẵn Sàng Tấn Công
Bước Chân Thần Tốc
Chinh Phục
Hấp Thụ Sinh Mệnh
Đắc Thắng
Hiện Diện Trí Tuệ
Huyền Thoại: Tốc Độ Đánh
Huyền Thoại: Gia Tốc
Huyền Thoại: Hút Máu
Nhát Chém Ân Huệ
Đốn Hạ
Chốt Chặn Cuối Cùng
Tốc Biến Ma Thuật
Bước Chân Màu Nhiệm
Hoàn Tiền
Thuốc Thần Nhân Ba
Thuốc Thời Gian
Giao Hàng Bánh Quy
Thấu Thị Vũ Trụ
Vận Tốc Tiếp Cận
Nhạc Nào Cũng Nhảy
+9 Sức mạnh Thích ứng
+10% Tốc độ Đánh
+8 Điểm hồi Kỹ năng
+9 Sức mạnh Thích ứng
+2% Tốc Độ Di Chuyển
+10-180 Máu (theo cấp)
+65 Máu
+10% Kháng Hiệu Ứng và Kháng Làm Chậm
+10-180 Máu (theo cấp)
Phổ biến: 62.0% - Tỷ Lệ Thắng: 48.6%

Người chơi Ashe xuất sắc nhất

# Người Chơi Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng Đã chơi
1.
소년가장 원딜#2000
소년가장 원딜#2000
NA (#1)
Đại Cao Thủ 70.0% 50
2.
1HitVanish#EUNE
1HitVanish#EUNE
EUNE (#2)
Đại Cao Thủ 65.8% 76
3.
폭력적인원딜#KR1
폭력적인원딜#KR1
KR (#3)
Cao Thủ 61.5% 65
4.
Tonbo33#TR1
Tonbo33#TR1
TR (#4)
Đại Cao Thủ 61.1% 54
5.
강 평#강 평
강 평#강 평
KR (#5)
Cao Thủ 58.4% 77
6.
효자예요#맞팔하실
효자예요#맞팔하실
KR (#6)
Cao Thủ 58.0% 81
7.
Ashe Queen#1014
Ashe Queen#1014
KR (#7)
Cao Thủ 60.4% 48
8.
Simple Life#0524
Simple Life#0524
VN (#8)
Đại Cao Thủ 68.3% 41
9.
Thanus#SODO
Thanus#SODO
EUW (#9)
Cao Thủ 68.3% 41
10.
쫑 스#KR1
쫑 스#KR1
KR (#10)
Cao Thủ 54.8% 62