0.1%
Phổ biến
49.5%
Tỷ Lệ Thắng
0.3%
Tỷ Lệ Cấm
Thứ Tự Kỹ Năng
W
Q
E
|
||||||||||||||||||
|
Q | Q | Q | Q | Q | |||||||||||||
|
W | W | W | W | W | |||||||||||||
|
E | E | E | E | E | |||||||||||||
|
R | R | R |
Phổ biến: 46.5% -
Tỷ Lệ Thắng: 49.9%
Build ban đầu
Phổ biến: 57.7%
Tỷ Lệ Thắng: 50.5%
Tỷ Lệ Thắng: 50.5%
Build cốt lõi
Phổ biến: 3.3%
Tỷ Lệ Thắng: 37.5%
Tỷ Lệ Thắng: 37.5%
Giày
Phổ biến: 37.2%
Tỷ Lệ Thắng: 47.0%
Tỷ Lệ Thắng: 47.0%
Đường build chung cuộc
Đường Build Của Tuyển Thủ Sejuani (Đường giữa)
Patrik
6 /
3 /
5
|
VS
|
W
Q
E
|
|||
Ragner
1 /
5 /
0
|
VS
|
W
Q
E
|
|
||
Quid
1 /
6 /
2
|
VS
|
W
Q
E
|
|
||
Hatrixx
9 /
11 /
5
|
VS
|
W
Q
E
|
|
||
RoseThorn
8 /
4 /
18
|
VS
|
Q
W
E
|
|
||
Quan sát trận đấu
Chạy [Terminal] và sao chép rồi dán mã bên dưới
Quan sát trận đấu
Ngọc Bổ Trợ
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
Phổ biến: 31.9% -
Tỷ Lệ Thắng: 55.0%
Người chơi Sejuani xuất sắc nhất
Người Chơi | Tỷ Lệ Thắng | ||||
---|---|---|---|---|---|
Rework the game#EUW
EUW (#1) |
81.6% | ||||
DarkN3bunu#EUNE
EUNE (#2) |
59.5% | ||||
Prof Danone#BR1
BR (#3) |
71.4% | ||||
NahuuCABJ#LAS
LAS (#4) |
56.3% | ||||
dwukropek ojëbus#EUNE
EUNE (#5) |
69.2% | ||||
Tử Công Kê#tit
VN (#6) |
58.3% | ||||
최현우#KR1
KR (#7) |
56.3% | ||||
Clutch#NA12
NA (#8) |
54.1% | ||||
EloFifiJestem#EUNE
EUNE (#9) |
66.7% | ||||
NewG lMidas#VN2
VN (#10) |
56.8% | ||||