0.0%
Phổ biến
20.3%
Tỷ Lệ Thắng
29.4%
Tỷ Lệ Cấm
Thứ Tự Kỹ Năng
Q
E
W
|
||||||||||||||||||
|
Q | Q | Q | Q | Q | |||||||||||||
|
W | W | W | W | W | |||||||||||||
|
E | E | E | E | E | |||||||||||||
|
R | R | R |
Phổ biến: 30.8% -
Tỷ Lệ Thắng: 30.9%
Build ban đầu
Phổ biến: 42.6%
Tỷ Lệ Thắng: 20.0%
Tỷ Lệ Thắng: 20.0%
Build cốt lõi
Phổ biến: 8.3%
Tỷ Lệ Thắng: 0.0%
Tỷ Lệ Thắng: 0.0%
Giày
Phổ biến: 29.2%
Tỷ Lệ Thắng: 15.8%
Tỷ Lệ Thắng: 15.8%
Đường build chung cuộc
Quan sát trận đấu
Chạy [Terminal] và sao chép rồi dán mã bên dưới
Quan sát trận đấu
Ngọc Bổ Trợ
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
Phổ biến: 18.5% -
Tỷ Lệ Thắng: 16.7%
Người chơi Blitzcrank xuất sắc nhất
Người Chơi | Tỷ Lệ Thắng | ||||
---|---|---|---|---|---|
Shaco Malfoy#112
EUNE (#1) |
67.6% | ||||
ƒKØRVÆNƒ#1HP
EUW (#2) |
68.3% | ||||
Irode#EUW
EUW (#3) |
64.7% | ||||
Support Saviour#EUW
EUW (#4) |
74.4% | ||||
HELENALIVE#TTW
EUW (#5) |
63.8% | ||||
포인트 쿠폰 등록#KR1
KR (#6) |
62.5% | ||||
살찐고양이#KR1
KR (#7) |
61.8% | ||||
santi cazorla#N19
EUW (#8) |
66.0% | ||||
TBW Rinoari#EUW
EUW (#9) |
61.3% | ||||
break old habits#1870
VN (#10) |
60.5% | ||||