Yorick

Yorick

Đường trên
1,229 trận ( 2 ngày vừa qua )
0.1%
Phổ biến
49.8%
Tỷ Lệ Thắng
3.3%
Tỷ Lệ Cấm

Thứ Tự Kỹ Năng

Tử Lễ
Q
Màn Sương Than Khóc
E
Vòng Tròn Tăm Tối
W
Kẻ Dẫn Dắt Linh Hồn
Tử Lễ
Q Q Q Q Q
Vòng Tròn Tăm Tối
W W W W W
Màn Sương Than Khóc
E E E E E
Khúc Ca Hắc Ám
R R R
Phổ biến: 31.7% - Tỷ Lệ Thắng: 46.7%

Build ban đầu

Mắt Xanh
Linh Hồn Phong Hồ
Bình Máu
Phổ biến: 47.9%
Tỷ Lệ Thắng: 42.1%

Build cốt lõi

Búa Gỗ
Rìu Đen
Ngọn Giáo Shojin
Mặt Nạ Đọa Đày Liandry
Phổ biến: 6.2%
Tỷ Lệ Thắng: 59.5%

Giày

Giày Thép Gai
Phổ biến: 32.9%
Tỷ Lệ Thắng: 46.9%

Đường build chung cuộc

Móng Vuốt Sterak
Giáp Tâm Linh
Jak'Sho, Vỏ Bọc Thích Nghi

Đường Build Của Tuyển Thủ Yorick (Đi Rừng)

Đường Build Của Tuyển Thủ Yorick (Đi Rừng)

Bản Ghi Tốt Nhất

Người Chơi KDA

Ngọc Bổ Trợ

Triệu Hồi Aery
Thiên Thạch Bí Ẩn
Tăng Tốc Pha
Quả Cầu Hư Không
Dải Băng Năng Lượng
Áo Choàng Mây
Thăng Tiến Sức Mạnh
Mau Lẹ
Tập Trung Tuyệt Đối
Thiêu Rụi
Thủy Thượng Phiêu
Cuồng Phong Tích Tụ
Tốc Biến Ma Thuật
Bước Chân Màu Nhiệm
Hoàn Tiền
Thuốc Thần Nhân Ba
Thuốc Thời Gian
Giao Hàng Bánh Quy
Thấu Thị Vũ Trụ
Vận Tốc Tiếp Cận
Nhạc Nào Cũng Nhảy
+9 Sức mạnh Thích ứng
+10% Tốc độ Đánh
+8 Điểm hồi Kỹ năng
+9 Sức mạnh Thích ứng
+2% Tốc Độ Di Chuyển
+10-180 Máu (theo cấp)
+65 Máu
+10% Kháng Hiệu Ứng và Kháng Làm Chậm
+10-180 Máu (theo cấp)
Phổ biến: 24.1% - Tỷ Lệ Thắng: 52.3%

Người chơi Yorick xuất sắc nhất

# Người Chơi Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng Đã chơi
1.
I Was Dig#LAN
I Was Dig#LAN
LAN (#1)
Đại Cao Thủ 67.2% 64
2.
SynGoku#Ballz
SynGoku#Ballz
EUNE (#2)
Đại Cao Thủ 69.4% 62
3.
Fantasyline#EUW
Fantasyline#EUW
EUW (#3)
Cao Thủ 57.1% 105
4.
Krykey int acc#EUW
Krykey int acc#EUW
EUW (#4)
Cao Thủ 56.0% 141
5.
BABAYAGA#SIN
BABAYAGA#SIN
EUW (#5)
Cao Thủ 53.1% 81
6.
ELTAQUERITO#Tacos
ELTAQUERITO#Tacos
LAN (#6)
Kim Cương II 71.0% 62
7.
spongebob fan#leoi
spongebob fan#leoi
EUNE (#7)
Kim Cương I 66.0% 50
8.
Alto Rarito#LAS
Alto Rarito#LAS
LAS (#8)
Kim Cương IV 79.5% 44
9.
kubusisaba#EUNE
kubusisaba#EUNE
EUNE (#9)
Kim Cương III 73.1% 52
10.
Vnicky#NA1
Vnicky#NA1
NA (#10)
Kim Cương II 58.1% 62