2.8%
Phổ biến
46.6%
Tỷ Lệ Thắng
3.6%
Tỷ Lệ Cấm
Thứ Tự Kỹ Năng
Q
E
W
|
||||||||||||||||||
|
Q | Q | Q | Q | Q | |||||||||||||
|
W | W | W | W | W | |||||||||||||
|
E | E | E | E | E | |||||||||||||
|
R | R | R |
Phổ biến: 48.8% -
Tỷ Lệ Thắng: 47.3%
Build ban đầu
Phổ biến: 72.1%
Tỷ Lệ Thắng: 47.9%
Tỷ Lệ Thắng: 47.9%
Build cốt lõi
Phổ biến: 7.0%
Tỷ Lệ Thắng: 59.8%
Tỷ Lệ Thắng: 59.8%
Giày
Phổ biến: 74.5%
Tỷ Lệ Thắng: 48.5%
Tỷ Lệ Thắng: 48.5%
Đường build chung cuộc
Đường Build Của Tuyển Thủ Rengar (Đi Rừng)
YSKM
5 /
2 /
6
|
VS
|
Q
E
W
|
|
||
YSKM
13 /
12 /
17
|
VS
|
Q
E
W
|
|
||
YSKM
5 /
7 /
11
|
VS
|
Q
E
W
|
|||
YSKM
9 /
11 /
12
|
VS
|
Q
E
W
|
|||
Dardoch
16 /
9 /
6
|
VS
|
Q
E
W
|
|
||
Quan sát trận đấu
Chạy [Terminal] và sao chép rồi dán mã bên dưới
Quan sát trận đấu
Ngọc Bổ Trợ
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
Phổ biến: 47.5% -
Tỷ Lệ Thắng: 46.7%
Người chơi Rengar xuất sắc nhất
Người Chơi | Tỷ Lệ Thắng | ||||
---|---|---|---|---|---|
躲在灰尘里的猫#embe
VN (#1) |
76.1% | ||||
Istalrí#Fire
NA (#2) |
70.8% | ||||
getsulover#sour
BR (#3) |
89.1% | ||||
ZYTHORIANDRUGACC#8423
EUNE (#4) |
68.4% | ||||
S3XY#reng
NA (#5) |
66.7% | ||||
Lirerage#EUW
EUW (#6) |
64.8% | ||||
Fear#NA1
NA (#7) |
68.1% | ||||
giovanni powrut#krula
EUNE (#8) |
92.6% | ||||
Zamek#EUNE
EUNE (#9) |
68.1% | ||||
wo shi bi de#EUW
EUW (#10) |
63.5% | ||||