0.2%
Phổ biến
41.3%
Tỷ Lệ Thắng
4.7%
Tỷ Lệ Cấm
Thứ Tự Kỹ Năng
E
Q
W
|
||||||||||||||||||
|
Q | Q | Q | Q | Q | |||||||||||||
|
W | W | W | W | W | |||||||||||||
|
E | E | E | E | E | |||||||||||||
|
R | R | R |
Phổ biến: 42.8% -
Tỷ Lệ Thắng: 38.5%
Build ban đầu
Phổ biến: 60.0%
Tỷ Lệ Thắng: 40.9%
Tỷ Lệ Thắng: 40.9%
Build cốt lõi
Phổ biến: 6.8%
Tỷ Lệ Thắng: 52.8%
Tỷ Lệ Thắng: 52.8%
Giày
Phổ biến: 74.8%
Tỷ Lệ Thắng: 43.5%
Tỷ Lệ Thắng: 43.5%
Đường build chung cuộc
Đường Build Của Tuyển Thủ Twitch (Đi Rừng)
Yaharong
6 /
4 /
1
|
VS
|
E
Q
W
|
|
||
Yaharong
4 /
6 /
8
|
VS
|
E
Q
W
|
|||
Quan sát trận đấu
Chạy [Terminal] và sao chép rồi dán mã bên dưới
Quan sát trận đấu
Ngọc Bổ Trợ
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
Phổ biến: 49.8% -
Tỷ Lệ Thắng: 44.2%
Người chơi Twitch xuất sắc nhất
Người Chơi | Tỷ Lệ Thắng | ||||
---|---|---|---|---|---|
Donut#who
LAN (#1) |
93.5% | ||||
RAT#III
LAS (#2) |
81.2% | ||||
TRED31 144A#EUW
EUW (#3) |
75.0% | ||||
feetsniffer53#feet
EUNE (#4) |
78.2% | ||||
RubY#WIND
EUNE (#5) |
69.4% | ||||
apology girl#doll
BR (#6) |
82.5% | ||||
discord duel21#廴廴廴廴廴
LAN (#7) |
67.5% | ||||
Gabys#sup
BR (#8) |
67.3% | ||||
年少出北灵#XTR
KR (#9) |
65.4% | ||||
Twitch#Love
TR (#10) |
65.5% | ||||