0.0%
Phổ biến
40.4%
Tỷ Lệ Thắng
11.9%
Tỷ Lệ Cấm
Thứ Tự Kỹ Năng
Q
E
W
|
||||||||||||||||||
|
Q | Q | Q | Q | Q | |||||||||||||
|
W | W | W | W | W | |||||||||||||
|
E | E | E | E | E | |||||||||||||
|
R | R | R |
Phổ biến: 75.5% -
Tỷ Lệ Thắng: 38.9%
Build ban đầu
Phổ biến: 59.5%
Tỷ Lệ Thắng: 31.8%
Tỷ Lệ Thắng: 31.8%
Build cốt lõi
Phổ biến: 7.7%
Tỷ Lệ Thắng: 66.7%
Tỷ Lệ Thắng: 66.7%
Giày
Phổ biến: 60.9%
Tỷ Lệ Thắng: 35.9%
Tỷ Lệ Thắng: 35.9%
Đường build chung cuộc
Đường Build Của Tuyển Thủ Aatrox (AD Carry)
HyBriD
7 /
0 /
2
|
VS
|
Q
E
W
|
|
||
Zika
10 /
7 /
11
|
VS
|
Q
E
W
|
|||
Quan sát trận đấu
Chạy [Terminal] và sao chép rồi dán mã bên dưới
Quan sát trận đấu
Ngọc Bổ Trợ
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
Phổ biến: 60.9% -
Tỷ Lệ Thắng: 30.2%
Người chơi Aatrox xuất sắc nhất
Người Chơi | Tỷ Lệ Thắng | ||||
---|---|---|---|---|---|
희 망#하준상
KR (#1) |
66.7% | ||||
ying tiao hua#77777
VN (#2) |
67.3% | ||||
KibaN#goat
BR (#3) |
65.1% | ||||
ΑrchΦiend#666
EUW (#4) |
61.4% | ||||
Zueb#EUW
EUW (#5) |
61.2% | ||||
Ulsur#666
EUNE (#6) |
63.3% | ||||
그마찍을때까지채팅끄고함#titan
KR (#7) |
61.1% | ||||
Attano#TR48
TR (#8) |
61.0% | ||||
Trương Quang Bảo#Pon
VN (#9) |
61.1% | ||||
Nguyễn Hữu Chiến#chien
VN (#10) |
60.3% | ||||