0.0%
Phổ biến
40.3%
Tỷ Lệ Thắng
0.2%
Tỷ Lệ Cấm
Thứ Tự Kỹ Năng
Q
E
W
|
||||||||||||||||||
|
Q | Q | Q | Q | Q | |||||||||||||
|
W | W | W | W | W | |||||||||||||
|
E | E | E | E | E | |||||||||||||
|
R | R | R |
Phổ biến: 44.8% -
Tỷ Lệ Thắng: 43.7%
Build ban đầu
x2
Phổ biến: 54.2%
Tỷ Lệ Thắng: 0.0%
Tỷ Lệ Thắng: 0.0%
Build cốt lõi
Phổ biến: 15.1%
Tỷ Lệ Thắng: 75.0%
Tỷ Lệ Thắng: 75.0%
Giày
Phổ biến: 63.5%
Tỷ Lệ Thắng: 46.3%
Tỷ Lệ Thắng: 46.3%
Đường build chung cuộc
Quan sát trận đấu
Chạy [Terminal] và sao chép rồi dán mã bên dưới
Quan sát trận đấu
Ngọc Bổ Trợ
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
Phổ biến: 49.4% -
Tỷ Lệ Thắng: 35.7%
Người chơi Ryze xuất sắc nhất
Người Chơi | Tỷ Lệ Thắng | ||||
---|---|---|---|---|---|
IRON I#3333
VN (#1) |
65.6% | ||||
Shinunogaew#Bang
VN (#2) |
66.0% | ||||
81171132del#KR1
KR (#3) |
62.5% | ||||
빡 준#kr0
KR (#4) |
58.8% | ||||
Kohls#FATop
BR (#5) |
58.7% | ||||
theploze#6872
BR (#6) |
60.4% | ||||
πTTa#5969
BR (#7) |
57.7% | ||||
God ryze#LAS
LAS (#8) |
57.1% | ||||
Gô Dog người Huế#VCS
VN (#9) |
55.6% | ||||
앙김옥띠#KR12
KR (#10) |
53.8% | ||||