0.0%
Phổ biến
38.2%
Tỷ Lệ Thắng
3.2%
Tỷ Lệ Cấm
Thứ Tự Kỹ Năng
Q
E
W
|
||||||||||||||||||
|
Q | Q | Q | Q | Q | |||||||||||||
|
W | W | W | W | W | |||||||||||||
|
E | E | E | E | E | |||||||||||||
|
R | R | R |
Phổ biến: 31.0% -
Tỷ Lệ Thắng: 30.2%
Build ban đầu
Phổ biến: 40.9%
Tỷ Lệ Thắng: 44.4%
Tỷ Lệ Thắng: 44.4%
Build cốt lõi
Phổ biến: 4.0%
Tỷ Lệ Thắng: 0.0%
Tỷ Lệ Thắng: 0.0%
Giày
Phổ biến: 53.8%
Tỷ Lệ Thắng: 35.7%
Tỷ Lệ Thắng: 35.7%
Đường build chung cuộc
Đường Build Của Tuyển Thủ Poppy (AD Carry)
Moham
4 /
8 /
8
|
VS
|
Q
W
E
|
|||
Moham
2 /
1 /
5
|
VS
|
Q
E
W
|
|
||
Quan sát trận đấu
Chạy [Terminal] và sao chép rồi dán mã bên dưới
Quan sát trận đấu
Ngọc Bổ Trợ
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
Phổ biến: 30.8% -
Tỷ Lệ Thắng: 31.3%
Người chơi Poppy xuất sắc nhất
Người Chơi | Tỷ Lệ Thắng | ||||
---|---|---|---|---|---|
칼과 창 방패#KR1
KR (#1) |
65.3% | ||||
망 치#KR1
KR (#2) |
59.7% | ||||
mùfin#0710
VN (#3) |
63.5% | ||||
AkiSeo#123
VN (#4) |
61.4% | ||||
너가 그리운 오늘#KR1
KR (#5) |
60.4% | ||||
menhera#meow
EUNE (#6) |
58.6% | ||||
뽀메리카#KR1
KR (#7) |
56.9% | ||||
Dilos95#EUW
EUW (#8) |
59.1% | ||||
Mo0ra#EUNE
EUNE (#9) |
64.4% | ||||
Em Xinh#Poppy
VN (#10) |
60.9% | ||||