0.0%
Phổ biến
50.4%
Tỷ Lệ Thắng
2.8%
Tỷ Lệ Cấm
Thứ Tự Kỹ Năng
Q
W
E
|
||||||||||||||||||
|
Q | Q | Q | Q | Q | |||||||||||||
|
W | W | W | W | W | |||||||||||||
|
E | E | E | E | E | |||||||||||||
|
R | R | R |
Phổ biến: 55.6% -
Tỷ Lệ Thắng: 49.1%
Build ban đầu
Phổ biến: 97.0%
Tỷ Lệ Thắng: 48.1%
Tỷ Lệ Thắng: 48.1%
Build cốt lõi
Phổ biến: 16.8%
Tỷ Lệ Thắng: 65.4%
Tỷ Lệ Thắng: 65.4%
Giày
Phổ biến: 75.2%
Tỷ Lệ Thắng: 50.5%
Tỷ Lệ Thắng: 50.5%
Đường build chung cuộc
Đường Build Của Tuyển Thủ Kindred (AD Carry)
Jiwoo
8 /
4 /
20
|
VS
|
Q
W
E
|
|
||
Berserker
8 /
7 /
1
|
VS
|
Q
E
W
|
|
||
Quan sát trận đấu
Chạy [Terminal] và sao chép rồi dán mã bên dưới
Quan sát trận đấu
Ngọc Bổ Trợ
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
Phổ biến: 70.4% -
Tỷ Lệ Thắng: 50.8%
Người chơi Kindred xuất sắc nhất
Người Chơi | Tỷ Lệ Thắng | ||||
---|---|---|---|---|---|
Ngọc Anh#LDM
VN (#1) |
81.1% | ||||
Alalitynniet#2080
NA (#2) |
94.1% | ||||
Cò Sợ Ma#1307
VN (#3) |
70.0% | ||||
ína y ani#pisis
LAN (#4) |
69.2% | ||||
miss#0711
VN (#5) |
68.2% | ||||
AL FOKIN 15#LAN
LAN (#6) |
67.3% | ||||
블덕이닷#9765
KR (#7) |
70.2% | ||||
June 11#2002
NA (#8) |
63.2% | ||||
My Angel Demise#LAN
LAN (#9) |
78.9% | ||||
Hades#WZ00
EUNE (#10) |
63.3% | ||||
Xếp hạng điểm thành thạo
1. | 12,724,083 | |
2. | 7,574,803 | |
3. | 6,057,665 | |
4. | 5,958,817 | |
5. | 5,901,196 | |