0.0%
Phổ biến
24.1%
Tỷ Lệ Thắng
1.2%
Tỷ Lệ Cấm
Thứ Tự Kỹ Năng
E
W
Q
|
||||||||||||||||||
|
Q | Q | Q | Q | Q | |||||||||||||
|
W | W | W | W | W | |||||||||||||
|
E | E | E | E | E | |||||||||||||
|
R | R | R |
Phổ biến: 16.7% -
Tỷ Lệ Thắng: 0.0%
Build ban đầu
x2
Phổ biến: 37.5%
Tỷ Lệ Thắng: 33.3%
Tỷ Lệ Thắng: 33.3%
Build cốt lõi
Phổ biến: 10.0%
Tỷ Lệ Thắng: 0.0%
Tỷ Lệ Thắng: 0.0%
Giày
Phổ biến: 40.9%
Tỷ Lệ Thắng: 11.1%
Tỷ Lệ Thắng: 11.1%
Đường build chung cuộc
Đường Build Của Tuyển Thủ Amumu (AD Carry)
Jiwoo
1 /
3 /
10
|
VS
|
E
W
Q
|
|
||
Quan sát trận đấu
Chạy [Terminal] và sao chép rồi dán mã bên dưới
Quan sát trận đấu
Ngọc Bổ Trợ
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
Phổ biến: 40.9% -
Tỷ Lệ Thắng: 33.3%
Người chơi Amumu xuất sắc nhất
Người Chơi | Tỷ Lệ Thắng | ||||
---|---|---|---|---|---|
ehede5#EUW
EUW (#1) |
69.7% | ||||
Haniagra#HIM
NA (#2) |
66.0% | ||||
dm ad cầm Ghost#GGWP
VN (#3) |
59.0% | ||||
zysac#zysac
BR (#4) |
58.6% | ||||
Infamous YoYo#EUNE
EUNE (#5) |
58.3% | ||||
Ryddck#BR1
BR (#6) |
57.0% | ||||
Carlinho#inho
BR (#7) |
57.0% | ||||
konnichiwa baby#hachi
TH (#8) |
54.5% | ||||
27 Savage#Yang
EUW (#9) |
68.5% | ||||
ZEDXOO#ZED
LAN (#10) |
70.4% | ||||